CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (sts)

37
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,09749,64165,67937,92242,43035,59951,28082,11573,02660,257
Giá vốn hàng bán26,98328,52636,70621,37922,67521,27240,63172,73643,23743,761
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,11321,11628,97316,54319,75514,32710,6499,37929,78916,495
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,49023,55828,22315,94619,82714,2719,1345,26123,5532,970
Tổng lợi nhuận trước thuế28,79423,55328,49815,93519,86014,2509,0655,26324,5453,387
Lợi nhuận sau thuế 23,02518,84122,72013,65215,86311,3957,2524,17918,7722,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,02518,84122,72013,65215,86311,3957,2524,17918,7722,642
Tổng tài sản ngắn hạn174,470156,231143,594113,014104,040174,470156,231143,594113,014104,04083,78370,80773,53543,02717,758
Tiền mặt149,024131,57934,06193,88349,619149,024131,57934,06193,88349,61931,83523,19017,89324,8803,774
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,00012,00010,0002,0002,00012,00012,00010,0002,0002,0002,00026,00028,000
Hàng tồn kho3974254091,8401,0153974254091,8401,0154571,4302,8293,8601,252
Tài sản dài hạn24,67520,07415,08516,92618,91824,67520,07415,08516,92618,91821,26524,33428,51930,78533,814
Tài sản cố định24,67013,33115,07316,91518,90724,67013,33115,07316,91518,90721,25424,31824,43529,39633,242
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản199,145176,305158,679129,941122,958199,145176,305158,679129,941122,958105,04995,141102,05373,81251,572
Tổng nợ24,86025,04526,26020,24226,91124,86025,04526,26020,24226,91124,86526,35240,51716,45412,987
Vốn chủ sở hữu174,285151,260132,419109,69996,047174,285151,260132,419109,69996,04780,18468,78861,53657,35738,585

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.32K6.81K8.21K4.93K5.73K4.12K2.62K1.51K6.78K0.95K1.18K0.09KK2.90K4.27K
Giá cuối kỳ37K24.10K35K17K14K10K21K42K33.20K10.50K16.02K2.22K8.09K16.31KK
Giá / EPS (PE)4.45 (lần)3.54 (lần)4.26 (lần)3.45 (lần)2.44 (lần)2.43 (lần)8.02 (lần)27.82 (lần)4.90 (lần)11 (lần)13.61 (lần)24.29 (lần) (lần)5.63 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.62 (lần)1.34 (lần)1.48 (lần)1.24 (lần)0.91 (lần)0.78 (lần)1.13 (lần)1.42 (lần)1.26 (lần)0.48 (lần)0.78 (lần)0.12 (lần)0.29 (lần)0.51 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách62.96K54.64K47.84K39.63K34.70K28.97K24.85K22.23K20.72K13.94K12.98K11.81K11.72K16.79K19.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.44 (lần)0.73 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần)0.85 (lần)1.89 (lần)1.60 (lần)0.75 (lần)1.23 (lần)0.19 (lần)0.69 (lần)0.97 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.61%88.61%90.49%86.97%84.61%79.76%74.42%72.06%58.29%34.43%79.09%79.41%78.34%75.62%57.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.39%11.39%9.51%13.03%15.39%20.24%25.58%27.95%41.71%65.57%20.91%20.58%21.66%24.38%42.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.48%14.21%16.55%15.58%21.89%23.67%27.70%39.70%22.29%25.18%30.12%40.57%56.68%47.08%34.33%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.26%16.56%19.83%18.45%28.02%31.01%38.31%65.84%28.69%33.66%43.09%68.26%130.86%88.96%52.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.52%85.79%83.45%84.42%78.11%76.33%72.30%60.30%77.71%74.82%69.88%59.43%43.32%52.92%65.67%
6/ Thanh toán hiện hành719.17%635.99%546.82%565.01%390.09%340.24%271.17%182.57%297.13%136.74%263.63%196.27%153.65%177.19%218.90%
7/ Thanh toán nhanh717.53%634.26%545.26%555.81%386.28%338.38%265.69%175.55%270.47%127.10%250.50%187.05%140.07%164.02%201.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn614.28%535.64%129.71%469.37%186.04%129.28%88.81%44.42%171.81%29.06%99.94%13.56%6.73%11.20%67.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.63%28.16%41.39%29.18%34.51%33.89%53.90%80.46%98.94%116.84%110.49%92.63%101.48%100.29%103.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn22.41%31.77%45.74%33.56%40.78%42.49%72.42%111.67%169.72%339.32%139.71%116.64%129.54%132.63%179.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.43%32.82%49.60%34.57%44.18%44.40%74.55%133.44%127.32%156.17%158.11%155.86%234.28%189.50%157.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,796.73%6,712%8,974.57%1,161.90%2,233.99%4,654.70%2,841.33%2,571.09%1,120.13%3,495.29%1,867.52%1,887.97%1,184.32%1,393.97%1,688.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần58.89%37.95%34.59%36%37.39%32.01%14.14%5.09%25.71%4.38%5.73%0.50%-9.42%9.11%13.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.56%10.69%14.32%10.51%12.90%10.85%7.62%4.09%25.43%5.12%6.33%0.46%%9.14%14.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.21%12.46%17.16%12.44%16.52%14.21%10.54%6.79%32.73%6.85%9.06%0.77%%17.27%21.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)85%66%62%64%70%54%18%6%43%6%9%1%-12%12%18%
Tăng trưởng doanh thu-21.24%-24.42%73.19%-10.62%19.19%-30.58%-37.55%12.45%21.19%6.03%11.55%-32.95%-13.75%34.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.21%-17.07%66.42%-13.94%39.21%57.13%73.53%-77.74%610.52%-18.91%1,187.75%-103.53%-189.20%-9.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.74%-4.63%29.73%-24.78%8.23%-5.64%-34.96%146.24%26.70%-16.15%-30.58%-47.43%2.63%90.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.22%14.23%20.71%14.21%19.78%16.57%11.78%7.29%48.65%7.35%9.97%0.78%-30.23%11.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.95%11.11%22.12%5.68%17.05%10.41%-6.77%38.26%43.12%0.27%-6.48%-26.55%-14.76%38.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |