CTCP Sông Đà Thăng Long (stl)

1
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Doanh thu bán hàng và CCDV54,110135,199188,978387,584187,606595,6131,640,4982,071,017738,347501,459397,428
Giá vốn hàng bán104,837123,571129,1311,024,823345,339568,5461,394,4501,793,879657,706452,259350,328
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-50,726-11,849-80,095-731,009-213,55821,178246,029277,13980,26549,19947,100
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-65,058-366,290-852,891-883,177-338,048-83,837128105,23052,80632,07141,980
Tổng lợi nhuận trước thuế-65,202-144,754-910,023-969,358-343,199-167,490-13,354108,25256,21832,06542,089
Lợi nhuận sau thuế -64,866-144,754-910,023-969,358-343,199-181,898-17,40781,55348,22323,28430,288
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-63,925-146,707-910,616-967,900-342,665-181,217-14,29280,42646,44423,28430,288
Tổng tài sản ngắn hạn1,702,4461,959,6683,398,9773,017,0853,100,4221,702,4461,959,6683,398,9773,017,0852,660,2172,867,3043,016,0691,706,082946,963305,513
Tiền mặt8871,6275,15328,93219,8308871,6275,15328,93220,38215,213189,99748,60516,60132,196
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,9479,10414,9479,104174,126660,96896,8481,200
Hàng tồn kho365,501340,3431,948,5821,460,0751,427,118365,501340,3431,948,5821,460,0751,102,5681,053,979294,442721,409632,125113,504
Tài sản dài hạn2,844,3753,053,8131,771,3392,717,8062,720,5832,844,3753,053,8131,771,3392,717,8062,701,0742,278,0392,577,5331,573,559131,6088,587
Tài sản cố định79,667129,254177,052233,000260,03779,667129,254177,052233,000283,579356,842416,537394,56127,1703,017
Đầu tư tài chính dài hạn349,535350,900545,937565,546647,569349,535350,900545,937565,546625,928456,926509,644200,91466,0285,028
Tổng tài sản4,546,8205,013,4815,170,3165,734,8915,821,0064,546,8205,013,4815,170,3165,734,8915,361,2915,145,3435,593,6023,279,6421,078,571314,100
Tổng nợ6,874,1027,220,1326,466,9446,062,6125,880,6646,874,1027,220,1326,466,9446,062,6125,345,8124,948,6275,327,0863,090,106931,609169,497
Vốn chủ sở hữu-2,327,282-2,206,651-1,296,628-327,720-59,659-2,327,282-2,206,651-1,296,628-327,72015,479196,716266,516189,535146,962144,602

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK5.36K4.64K2.33K3.03K
Giá cuối kỳ2.30K3.20K3.80K5.90K4.40K6.40K28.94K34.24K8.52K32.70K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)5.40 (lần)7.37 (lần)3.66 (lần)10.80 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.26 (lần)0.25 (lần)0.15 (lần)0.47 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.21 (lần)0.46 (lần)0.17 (lần)0.82 (lần)
Giá sổ sách-155.15K-147.11K-86.44K-21.85K1.03K13.11K17.77K18.95K14.70K14.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.01 (lần)-0.02 (lần)-0.04 (lần)-0.27 (lần)4.26 (lần)0.49 (lần)1.63 (lần)1.81 (lần)0.58 (lần)2.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.44%39.09%65.74%52.61%49.62%55.73%53.92%52.02%87.80%97.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.56%60.91%34.26%47.39%50.38%44.27%46.08%47.98%12.20%2.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn151.18%144.01%125.08%105.71%99.71%96.18%95.24%94.22%86.37%53.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-295.37%-327.20%-498.75%-1,849.94%34,535.90%2,515.62%1,998.79%1,630.36%633.91%117.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-51.18%-44.01%-25.08%-5.71%0.29%3.82%4.76%5.78%13.63%46.04%
6/ Thanh toán hiện hành31.42%33.46%65.89%67.13%96.59%108.29%107.88%149.06%111.75%180.25%
7/ Thanh toán nhanh24.68%27.65%28.12%34.65%56.56%68.49%97.35%86.03%37.16%113.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.02%0.03%0.10%0.64%0.74%0.57%6.80%4.25%1.96%19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.97%3.77%7.50%3.27%11.11%31.88%37.02%22.51%46.49%126.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn7.94%9.64%11.40%6.22%22.39%57.21%68.67%43.28%52.95%130.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-5.81%-8.56%-29.89%-57.25%3,847.88%833.94%777.07%389.56%341.22%274.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho33.81%37.94%52.59%23.65%51.57%132.30%609.25%91.17%71.55%308.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-108.51%-481.86%-249.73%-182.65%-30.43%-0.87%3.88%6.29%4.64%7.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%1.44%1.42%2.16%9.64%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%30.18%24.50%15.84%20.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-119%-705%-94%-99%-32%-1%4%7%5%9%
Tăng trưởng doanh thu-28.46%-51.24%106.59%-68.50%-63.69%-20.79%180.49%47.24%26.18%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-83.89%-5.92%182.46%89.09%1,167.96%-117.77%73.17%99.47%-23.12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.79%11.65%6.67%13.41%8.03%-7.10%72.39%231.70%449.63%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.47%70.18%295.65%-2,217.19%-92.13%-26.19%40.62%28.97%1.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.31%-3.03%-9.84%6.97%4.20%-8.01%70.56%204.07%243.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |