CTCP Kho vận Miền Nam (stg)

38.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV661,849610,510475,805530,353425,2791,795,6362,639,2552,886,5122,032,0481,837,1921,761,6131,454,8551,261,2521,010,597872,724
Giá vốn hàng bán559,692522,402391,483438,589335,3151,507,2822,187,3102,398,7611,598,5591,452,7751,425,1301,174,4541,008,494853,692758,445
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV102,15788,10884,32291,76389,964288,354451,945487,751433,330382,727336,483280,401249,315156,905114,279
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh76,61361,59554,64164,31164,308165,212293,755297,238151,382148,279171,999612,38177,69336,26635,937
Tổng lợi nhuận trước thuế78,91860,21756,68773,21962,947220,360306,086302,354147,772152,563181,253653,272130,69034,05636,071
Lợi nhuận sau thuế 57,69345,92245,69541,57645,046150,680253,562246,647117,769122,918157,775521,278111,45525,37628,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,39543,43043,07539,25442,584142,234238,406232,784106,636107,756134,362388,32486,38824,59928,077
Tổng tài sản ngắn hạn1,165,9041,217,4421,214,3421,216,2931,166,7181,171,257994,212996,622898,1831,034,9431,106,4281,254,527761,412535,615190,871
Tiền mặt495,261497,280596,196573,345512,112606,880347,435276,312250,395247,250207,480264,761179,244418,02557,119
Đầu tư tài chính ngắn hạn67,49061,49066,191101,426106,43167,89174,66975,42073,516299,249456,166612,298232,7651,4712,668
Hàng tồn kho55,66571,64860,41484,32095,23657,963114,088113,59159,38821,57530,88232,10928,3514,1331,053
Tài sản dài hạn1,888,6161,718,4341,686,7741,700,3091,693,0761,697,4211,789,8231,687,5691,441,0401,240,5131,240,9111,218,8891,528,169136,39765,372
Tài sản cố định1,096,060995,104956,164983,377953,501983,377906,342822,622758,453678,938652,393590,767535,32956,72033,383
Đầu tư tài chính dài hạn600,563577,424573,314554,190527,334554,190529,890548,145570,353410,346421,829478,642754,05769,175
Tổng tài sản3,054,5202,935,8762,901,1152,916,6022,859,7942,868,6782,784,0352,684,1912,339,2232,275,4572,347,3392,473,4162,289,581672,011256,243
Tổng nợ708,504592,881600,775626,984611,579614,033660,321799,161694,984574,618724,029956,0611,054,811492,652100,139
Vốn chủ sở hữu2,346,0162,342,9942,300,3402,289,6182,248,2152,254,6452,123,7141,885,0301,644,2391,700,8381,623,3101,517,3541,234,770179,360156,104

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.83K1.45K2.43K2.37K1.09K1.10K1.57K4.55K1.01K1.79K3.36K2.88K2.97K2.88K4.10K3.15K2.76K3.02K
Giá cuối kỳ45.80K48.90K40K29K15.20K15.95K18.80K18K21.65K8.05K6.64K3.40K2.86K2.34K3.52KK20K20K
Giá / EPS (PE)24.98 (lần)33.78 (lần)16.49 (lần)12.24 (lần)14.01 (lần)14.54 (lần)11.95 (lần)3.96 (lần)21.41 (lần)4.51 (lần)1.98 (lần)1.18 (lần)0.96 (lần)0.81 (lần)0.86 (lần) (lần)7.26 (lần)6.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.97 (lần)2.68 (lần)1.49 (lần)0.99 (lần)0.73 (lần)0.85 (lần)0.91 (lần)1.06 (lần)1.47 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)1,000 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)
Giá sổ sách23.88K22.95K21.61K19.19K16.73K17.31K19K17.76K14.45K13.02K18.69K16.26K15.39K15.07K14.18K11.79K9.28K7.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.92 (lần)2.13 (lần)1.85 (lần)1.51 (lần)0.91 (lần)0.92 (lần)0.99 (lần)1.01 (lần)1.50 (lần)0.62 (lần)0.36 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.25 (lần) (lần)2.15 (lần)2.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ98 (Mi)98 (Mi)98 (Mi)98 (Mi)98 (Mi)98 (Mi)85 (Mi)85 (Mi)85 (Mi)14 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.17%40.83%35.71%37.13%38.40%45.48%47.14%50.72%33.26%79.70%74.49%82.92%80.37%76.23%72.75%85.69%76.50%81.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.83%59.17%64.29%62.87%61.60%54.52%52.86%49.28%66.74%20.30%25.51%17.08%19.63%23.77%27.25%14.31%23.51%18.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.20%21.40%23.72%29.77%29.71%25.25%30.84%38.65%46.07%73.31%39.08%27.59%24.09%22.57%29.98%37.85%36.24%57.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.20%27.23%31.09%42.40%42.27%33.78%44.60%63.01%85.43%274.67%64.15%38.10%31.73%29.14%42.82%60.89%56.85%137.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.80%78.60%76.28%70.23%70.29%74.75%69.16%61.35%53.93%26.69%60.92%72.41%75.91%77.43%70.02%62.15%63.76%42.11%
6/ Thanh toán hiện hành204.99%243.51%205.17%174.65%176.45%225.71%192.60%241.79%204.71%568.53%200.93%303.78%338.32%344.58%246.07%228.29%213.36%140.57%
7/ Thanh toán nhanh195.21%231.46%181.62%154.74%164.79%221%187.22%235.60%197.09%564.14%199.82%299.93%329.20%333.29%241%192.52%136.13%96.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn87.08%126.17%71.70%48.42%49.19%53.92%36.12%51.03%48.19%443.71%60.13%155.97%155.35%158.04%92.28%84.15%20.27%15.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.59%62.59%94.80%107.54%86.87%80.74%75.05%58.82%55.09%150.38%340.58%352.64%358.72%381.18%382.92%295.76%519.14%373.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn195.43%153.31%265.46%289.63%226.24%177.52%159.22%115.97%165.65%188.68%457.23%425.28%446.36%500.04%526.35%345.16%678.66%460.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu97.12%79.64%124.28%153.13%123.59%108.02%108.52%95.88%102.14%563.45%559.07%486.99%472.56%492.27%546.87%475.84%814.28%885.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,435.13%2,600.42%1,917.21%2,111.75%2,691.72%6,733.60%4,614.76%3,657.71%3,557.17%20,655.50%72,027.07%27,405.68%13,491.38%12,426.28%21,275.47%1,735.18%1,560.49%1,311.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.91%7.92%9.03%8.06%5.25%5.87%7.63%26.69%6.85%2.43%3.22%3.64%4.08%3.88%5.29%5.61%3.64%4.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.90%4.96%8.56%8.67%4.56%4.74%5.72%15.70%3.77%3.66%10.96%12.83%14.65%14.78%20.25%16.60%18.92%16.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.68%6.31%11.23%12.35%6.49%6.34%8.28%25.59%7%13.71%17.99%17.72%19.30%19.09%28.92%26.72%29.68%38.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%11%10%7%7%9%33%9%3%4%4%5%5%6%7%4%5%
Tăng trưởng doanh thu23.94%-31.96%-8.57%42.05%10.61%4.29%21.09%15.35%24.80%15.80%31.98%8.88%-1.99%-4.32%38.26%-25.80%8.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.22%-40.34%2.42%118.30%-1.04%-19.80%-65.40%349.51%251.19%-12.39%16.69%-2.98%3.23%-29.85%30.21%14.29%-8.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.85%-7.01%-17.37%14.99%20.95%-20.64%-24.27%-9.36%114.11%391.97%93.57%26.85%11.17%-27.65%-15.41%36%-51.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.35%6.17%12.66%14.64%-3.33%4.78%6.98%22.89%588.43%14.90%14.96%5.65%2.10%6.29%20.30%26.97%17.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.81%3.04%3.72%14.75%2.80%-3.06%-5.10%8.03%240.71%162.26%36.65%10.76%4.14%-3.89%6.79%30.24%-22.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |