CTCP Kho vận Miền Nam (stg)

32.90
-2.45
(-6.93%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV705,952661,849610,510475,805530,3532,454,1161,795,6362,639,2552,886,5122,032,0481,837,1921,761,6131,454,8551,261,2521,010,597
Giá vốn hàng bán586,856559,692522,402391,483438,5892,060,4331,507,2822,187,3102,398,7611,598,5591,452,7751,425,1301,174,4541,008,494853,692
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV119,096102,15788,10884,32291,763393,683288,354451,945487,751433,330382,727336,483280,401249,315156,905
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh60,33576,61361,59554,64164,311253,183165,212293,755297,238151,382148,279171,999612,38177,69336,266
Tổng lợi nhuận trước thuế69,27778,91860,21756,68773,219265,099220,360306,086302,354147,772152,563181,253653,272130,69034,056
Lợi nhuận sau thuế 49,25357,69345,92245,69541,576198,563150,680253,562246,647117,769122,918157,775521,278111,45525,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,75154,39543,43043,07539,254187,651142,234238,406232,784106,636107,756134,362388,32486,38824,599
Tổng tài sản ngắn hạn1,123,4441,165,9041,217,4421,214,3421,216,2931,123,4441,171,257994,212996,622898,1831,034,9431,106,4281,254,527761,412535,615
Tiền mặt507,904495,261497,280596,196573,345507,904606,880347,435276,312250,395247,250207,480264,761179,244418,025
Đầu tư tài chính ngắn hạn86,49067,49061,49066,191101,42686,49067,89174,66975,42073,516299,249456,166612,298232,7651,471
Hàng tồn kho36,29055,66571,64860,41484,32036,29057,963114,088113,59159,38821,57530,88232,10928,3514,133
Tài sản dài hạn1,926,3331,888,6161,718,4341,686,7741,700,3091,926,3331,697,4211,789,8231,687,5691,441,0401,240,5131,240,9111,218,8891,528,169136,397
Tài sản cố định1,105,0001,096,060995,104956,164983,3771,105,000983,377906,342822,622758,453678,938652,393590,767535,32956,720
Đầu tư tài chính dài hạn606,195600,563577,424573,314554,190606,195554,190529,890548,145570,353410,346421,829478,642754,05769,175
Tổng tài sản3,049,7773,054,5202,935,8762,901,1152,916,6023,049,7772,868,6782,784,0352,684,1912,339,2232,275,4572,347,3392,473,4162,289,581672,011
Tổng nợ655,209708,504592,881600,775626,984655,209614,033660,321799,161694,984574,618724,029956,0611,054,811492,652
Vốn chủ sở hữu2,394,5682,346,0162,342,9942,300,3402,289,6182,394,5682,254,6452,123,7141,885,0301,644,2391,700,8381,623,3101,517,3541,234,770179,360

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.91K1.45K2.43K2.37K1.09K1.10K1.57K4.55K1.01K1.79K3.36K2.88K2.97K2.88K4.10K3.15K2.76K3.02K
Giá cuối kỳ38.20K48.90K40K29K15.20K15.95K18.80K18K21.65K8.05K6.64K3.40K2.86K2.34K3.52K4.98K20K20K
Giá / EPS (PE)20 (lần)33.78 (lần)16.49 (lần)12.24 (lần)14.01 (lần)14.54 (lần)11.95 (lần)3.96 (lần)21.41 (lần)4.51 (lần)1.98 (lần)1.18 (lần)0.96 (lần)0.81 (lần)0.86 (lần)1.58 (lần)7.26 (lần)6.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.53 (lần)2.68 (lần)1.49 (lần)0.99 (lần)0.73 (lần)0.85 (lần)0.91 (lần)1.06 (lần)1.47 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)
Giá sổ sách24.37K22.95K21.61K19.19K16.73K17.31K19K17.76K14.45K13.02K18.69K16.26K15.39K15.07K14.18K11.79K9.28K7.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.57 (lần)2.13 (lần)1.85 (lần)1.51 (lần)0.91 (lần)0.92 (lần)0.99 (lần)1.01 (lần)1.50 (lần)0.62 (lần)0.36 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.25 (lần)0.42 (lần)2.15 (lần)2.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ98 (Mi)98 (Mi)98 (Mi)98 (Mi)98 (Mi)98 (Mi)85 (Mi)85 (Mi)85 (Mi)14 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.84%40.83%35.71%37.13%38.40%45.48%47.14%50.72%33.26%79.70%74.49%82.92%80.37%76.23%72.75%85.69%76.50%81.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.16%59.17%64.29%62.87%61.60%54.52%52.86%49.28%66.74%20.30%25.51%17.08%19.63%23.77%27.25%14.31%23.51%18.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.48%21.40%23.72%29.77%29.71%25.25%30.84%38.65%46.07%73.31%39.08%27.59%24.09%22.57%29.98%37.85%36.24%57.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.36%27.23%31.09%42.40%42.27%33.78%44.60%63.01%85.43%274.67%64.15%38.10%31.73%29.14%42.82%60.89%56.85%137.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.52%78.60%76.28%70.23%70.29%74.75%69.16%61.35%53.93%26.69%60.92%72.41%75.91%77.43%70.02%62.15%63.76%42.11%
6/ Thanh toán hiện hành214.03%243.51%205.17%174.65%176.45%225.71%192.60%241.79%204.71%568.53%200.93%303.78%338.32%344.58%246.07%228.29%213.36%140.57%
7/ Thanh toán nhanh207.12%231.46%181.62%154.74%164.79%221%187.22%235.60%197.09%564.14%199.82%299.93%329.20%333.29%241%192.52%136.13%96.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn96.76%126.17%71.70%48.42%49.19%53.92%36.12%51.03%48.19%443.71%60.13%155.97%155.35%158.04%92.28%84.15%20.27%15.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản80.47%62.59%94.80%107.54%86.87%80.74%75.05%58.82%55.09%150.38%340.58%352.64%358.72%381.18%382.92%295.76%519.14%373.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn218.45%153.31%265.46%289.63%226.24%177.52%159.22%115.97%165.65%188.68%457.23%425.28%446.36%500.04%526.35%345.16%678.66%460.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu102.49%79.64%124.28%153.13%123.59%108.02%108.52%95.88%102.14%563.45%559.07%486.99%472.56%492.27%546.87%475.84%814.28%885.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,677.69%2,600.42%1,917.21%2,111.75%2,691.72%6,733.60%4,614.76%3,657.71%3,557.17%20,655.50%72,027.07%27,405.68%13,491.38%12,426.28%21,275.47%1,735.18%1,560.49%1,311.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.65%7.92%9.03%8.06%5.25%5.87%7.63%26.69%6.85%2.43%3.22%3.64%4.08%3.88%5.29%5.61%3.64%4.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.15%4.96%8.56%8.67%4.56%4.74%5.72%15.70%3.77%3.66%10.96%12.83%14.65%14.78%20.25%16.60%18.92%16.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.84%6.31%11.23%12.35%6.49%6.34%8.28%25.59%7%13.71%17.99%17.72%19.30%19.09%28.92%26.72%29.68%38.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%11%10%7%7%9%33%9%3%4%4%5%5%6%7%4%5%
Tăng trưởng doanh thu36.67%-31.96%-8.57%42.05%10.61%4.29%21.09%15.35%24.80%15.80%31.98%8.88%-1.99%-4.32%38.26%-25.80%8.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận31.93%-40.34%2.42%118.30%-1.04%-19.80%-65.40%349.51%251.19%-12.39%16.69%-2.98%3.23%-29.85%30.21%14.29%-8.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.71%-7.01%-17.37%14.99%20.95%-20.64%-24.27%-9.36%114.11%391.97%93.57%26.85%11.17%-27.65%-15.41%36%-51.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.21%6.17%12.66%14.64%-3.33%4.78%6.98%22.89%588.43%14.90%14.96%5.65%2.10%6.29%20.30%26.97%17.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.31%3.04%3.72%14.75%2.80%-3.06%-5.10%8.03%240.71%162.26%36.65%10.76%4.14%-3.89%6.79%30.24%-22.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |