CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh (stc)

16.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV186,05475,62752,215171,879194,478504,209514,544527,338489,543412,610388,723376,086340,159296,347270,120
Giá vốn hàng bán161,67663,18238,843138,081165,497409,382402,159407,411376,583319,582298,947286,416262,007230,098204,478
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,32512,44313,28533,16228,75493,925111,439112,756111,05590,25185,96086,05973,70663,74762,850
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,3261,8662,0374,5885,45815,91918,23220,36318,53217,03418,02415,73414,03414,34411,409
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4572,4192,0655,7835,70317,74019,23321,30619,52717,75019,06315,96814,34316,02817,189
Lợi nhuận sau thuế 3,7391,9441,8425,3174,81615,47817,12919,08117,51615,88617,09014,31312,73913,97614,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,6291,8331,6575,1564,67614,91516,65218,72517,08815,47316,54813,80612,37113,83014,120
Tổng tài sản ngắn hạn237,421221,513134,466168,436249,942168,436186,225194,598149,754110,465103,60493,81490,29390,12599,695
Tiền mặt12,9598,65420,06335,6499,46235,64933,57417,77861,18135,31922,41014,49915,90621,13231,648
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,2988,2988,1118,1115,9218,1115,7292,6312,5392,4092,2822,1672,055
Hàng tồn kho160,115182,42176,53788,233174,51988,23395,75288,12342,50237,59437,17441,71138,19932,78733,551
Tài sản dài hạn39,07739,98140,90040,23340,27440,25842,45545,93248,30448,84751,69854,57153,91051,88243,038
Tài sản cố định28,74329,37830,19630,02630,00230,17432,12635,41137,00137,33638,33140,17241,92232,34126,273
Đầu tư tài chính dài hạn4904904904904904904904904904904904904903,6414,045
Tổng tài sản276,498261,493175,366208,669290,216208,693228,681240,530198,058159,312155,302148,385144,203142,007142,733
Tổng nợ140,951129,68537,56972,368154,66672,39395,012110,84574,39841,06041,26539,23037,99937,36247,426
Vốn chủ sở hữu135,548131,809137,797136,301135,550136,301133,668129,684123,660118,252114,037109,155106,204104,64595,307

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.17K2.63K2.94K3.31K3.02K2.73K2.92K2.44K2.18K2.44K2.49K2.44K2.60K2.07K1.87K2.17K2.01K2.43K1.08K
Giá cuối kỳ15.50K17.90K14.68K17.56K12.97K8.48K11.07K19.05K22.27K12.65K9.70K7.74K3.58K2.18K3.25K3.51K2.72K10.49KK
Giá / EPS (PE)7.15 (lần)6.80 (lần)4.99 (lần)5.31 (lần)4.30 (lần)3.11 (lần)3.79 (lần)7.82 (lần)10.20 (lần)5.18 (lần)3.89 (lần)3.17 (lần)1.38 (lần)1.05 (lần)1.74 (lần)1.62 (lần)1.35 (lần)4.33 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.29 (lần)0.37 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.17 (lần) (lần)
Giá sổ sách23.93K24.06K23.59K22.89K21.83K20.87K20.13K19.27K18.75K18.47K16.82K16.34K17.01K16.88K15.07K14.55K13.77K11.84K11.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.74 (lần)0.62 (lần)0.77 (lần)0.59 (lần)0.41 (lần)0.55 (lần)0.99 (lần)1.19 (lần)0.68 (lần)0.58 (lần)0.47 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.89 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.87%80.71%81.43%80.90%75.61%69.34%66.71%63.22%62.62%63.47%69.85%67.31%66.50%61.52%66.76%72.36%76.48%69.79%72.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.13%19.29%18.57%19.10%24.39%30.66%33.29%36.78%37.38%36.53%30.15%32.69%33.50%38.48%33.24%27.64%23.52%30.21%27.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.98%34.69%41.55%46.08%37.56%25.77%26.57%26.44%26.35%26.31%33.23%38.38%34.70%22.84%31.31%33.14%37.19%64.24%54.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu103.99%53.11%71.08%85.47%60.16%34.72%36.19%35.94%35.78%35.70%49.76%62.27%53.13%29.61%45.57%49.57%59.20%179.62%119.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.02%65.31%58.45%53.92%62.44%74.23%73.43%73.56%73.65%73.69%66.77%61.62%65.30%77.16%68.69%66.86%62.81%35.76%45.61%
6/ Thanh toán hiện hành168.44%232.92%196.05%175.60%201.29%269.18%251.07%239.14%237.62%245.86%213.26%177.62%195.08%279%215.90%218.38%207.67%125.44%140.32%
7/ Thanh toán nhanh54.85%110.91%95.25%96.08%144.16%177.57%160.98%132.81%137.09%156.42%141.49%119.22%129.95%152.61%127.71%136.27%114.01%65.69%87.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.19%49.30%35.35%16.04%82.23%86.06%54.31%36.96%41.86%57.65%67.70%50.74%40.16%49.87%32.13%25.78%45.47%42.64%30.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản175.69%241.60%225.01%219.24%247.17%258.99%250.30%253.45%235.89%208.68%189.25%195.23%188.16%187.79%166.23%171.27%179.29%186.13%226.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn204.60%299.35%276.30%270.99%326.90%373.52%375.20%400.88%376.73%328.82%270.95%290.05%282.94%305.25%248.99%236.69%234.44%266.69%314.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu358.38%369.92%384.94%406.63%395.88%348.92%340.87%344.54%320.29%283.19%283.42%316.80%288.15%243.40%241.99%256.17%285.43%520.44%496.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho250.93%463.98%420%462.32%886.04%850.09%804.18%686.67%685.90%701.80%609.45%652.54%618.91%509.01%491.03%509.48%420.41%483.22%739.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.53%2.96%3.24%3.55%3.49%3.75%4.26%3.67%3.64%4.67%5.23%4.71%5.31%5.05%5.13%5.82%5.12%3.94%1.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.44%7.15%7.28%7.78%8.63%9.71%10.66%9.30%8.58%9.74%9.89%9.20%9.98%9.48%8.52%9.97%9.18%7.33%4.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.06%10.94%12.46%14.44%13.82%13.08%14.51%12.65%11.65%13.22%14.82%14.94%15.29%12.29%12.41%14.91%14.62%20.49%9.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%4%5%5%5%6%5%5%6%7%6%7%7%6%7%6%5%2%
Tăng trưởng doanh thu-4.94%-2.01%-2.43%7.72%18.65%6.14%3.36%10.56%14.78%9.71%-3.01%5.63%19.28%12.66%-2.20%-8.85%24.05%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.51%-10.43%-11.07%9.58%10.44%-6.50%19.86%11.60%-10.55%-2.05%7.53%-6.14%25.35%10.93%-13.86%3.59%61.42%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.87%-23.81%-14.28%48.99%81.19%-0.50%5.19%3.24%1.70%-21.22%-13.37%12.60%80.81%-27.23%-4.81%-14.96%-25.46%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%1.97%3.07%4.87%4.57%3.70%4.47%2.78%1.49%9.80%8.41%-3.92%0.76%12.01%3.53%1.57%126.18%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.73%-8.74%-4.93%21.44%24.32%2.58%4.66%2.90%1.55%-0.51%0.05%1.81%19.05%-0.28%0.76%-4.58%28.77%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |