CTCP Siêu Thanh (st8)

6.99
-0.01
(-0.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV132,116157,15514,25710,91829013,209340,058795,0191,145,1381,618,1671,896,4151,680,4411,595,7501,331,1091,142,730
Giá vốn hàng bán127,860145,03213,44210,34010,48092,516633,815957,6111,414,1661,650,4591,465,1751,358,3371,125,142938,965
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,25512,1238155782902,729247,542150,832183,936203,462242,655206,896230,107202,608203,138
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,720-5,2662,3771,3646226,639255,19217,28320,44818,71347,99914,36974,29871,76270,751
Tổng lợi nhuận trước thuế3,72818,0612,3771,3596105,202255,11519,31720,45929,62556,03536,48581,16878,54177,144
Lợi nhuận sau thuế 3,15517,2117391,0844883,870204,02114,48816,13824,84344,28728,70564,72161,90660,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,87815,0911,0301,0564813,711204,02115,32115,45020,53831,94024,89052,05250,32954,989
Tổng tài sản ngắn hạn401,451338,304279,093275,599274,608275,599312,094377,170435,117364,012342,907336,162283,184321,091263,984
Tiền mặt59,06030,32627,16539,45417,26839,454266,87777,695139,20589,50683,740114,09698,263149,571101,152
Đầu tư tài chính ngắn hạn42,25960,91881,8108,36545216,47920,5947,104300345
Hàng tồn kho127,50432,2922,719159,584117,051163,572131,722139,143107,118112,13297,896
Tài sản dài hạn66,01166,26833,9651,2821,1311,28295,82297,255110,565108,781134,326125,879119,797124,682
Tài sản cố định39,15339,50922,68521,88632,07328,39751,42941,29432,25734,267
Đầu tư tài chính dài hạn4,5004,5004,5004,5008,0818,0818,0818,081
Tổng tài sản467,462404,572313,058276,880275,739276,880312,094472,992532,371474,577451,688470,487409,063440,888388,665
Tổng nợ163,269103,53440,0084,5704,5134,57053,653146,090205,997129,827118,167130,38971,75267,88953,094
Vốn chủ sở hữu304,194301,038273,049272,310271,226272,310258,441326,902326,374344,750333,522340,098337,311372,999335,571

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.78K0.14K7.97K0.60K0.60K0.80K1.25K0.97K2.65K3.06K4.02K3.98K4K2.92K3.95K6.71K5.11K2.02K1.19K1.19K
Giá cuối kỳ7.88K18.30K7.65K9.57K7.18K12.07K11.24K10.90K11.42K5.79K4.80K3.06K1.92K1.27K2.31K2.62K1.29K80K80K80K
Giá / EPS (PE)10.06 (lần)126.24 (lần)0.96 (lần)15.99 (lần)11.90 (lần)15.04 (lần)9.01 (lần)11.21 (lần)4.31 (lần)1.89 (lần)1.19 (lần)0.77 (lần)0.48 (lần)0.43 (lần)0.59 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần)39.59 (lần)67.14 (lần)67.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.64 (lần)35.47 (lần)0.58 (lần)0.31 (lần)0.16 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)2.65 (lần)2.71 (lần)2.74 (lần)
Giá sổ sách11.88K10.64K10.10K12.77K12.75K13.47K13.03K13.29K17.15K22.71K24.53K23.73K22.77K23.16K22.27K26.79K19.30K6.39K5.39K5.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)1.72 (lần)0.76 (lần)0.75 (lần)0.56 (lần)0.90 (lần)0.86 (lần)0.82 (lần)0.67 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)12.52 (lần)14.83 (lần)15.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.88%99.54%100%79.74%81.73%76.70%75.92%71.45%69.23%72.83%67.92%58.46%51.97%51.98%52.73%55.13%56.50%77.08%89.82%95.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.12%0.46%%20.26%18.27%23.30%24.08%28.55%30.77%27.17%32.08%41.54%48.03%48.02%47.27%44.87%43.50%22.92%10.18%4.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.93%1.65%17.19%30.89%38.69%27.36%26.16%27.71%17.54%15.40%13.66%16.67%13.10%15.87%25.29%23.06%34.53%56.59%54.73%65.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.67%1.68%20.76%44.69%63.12%37.66%35.43%38.34%21.27%18.20%15.82%20.01%15.07%18.87%33.85%29.96%52.75%130.36%120.88%193.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.07%98.35%82.81%69.11%61.31%72.64%73.84%72.29%82.46%84.60%86.34%83.33%86.90%84.13%74.71%76.94%65.47%43.41%45.27%34.11%
6/ Thanh toán hiện hành251.73%6,030.61%581.69%267.59%214.22%282.84%295.09%261.31%402.54%482.46%514.48%360.87%413.96%346.50%212.17%239.14%163.81%136.37%164.12%144.34%
7/ Thanh toán nhanh171.78%6,030.61%581.69%154.37%156.59%155.74%181.73%153.15%250.27%313.97%323.69%238.18%256.40%243.27%99.57%156.23%81.86%74.08%64.55%40.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.03%863.33%497.41%55.12%68.54%69.55%72.06%88.69%139.68%224.74%197.14%146.01%160.06%166.96%42.36%69.47%27.17%23.17%32.71%21.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.27%4.77%108.96%168.08%215.10%340.97%419.85%357.17%390.10%301.92%294.01%230.15%187.08%228.34%242.73%253.31%312.19%205.27%247.63%188.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn78.33%4.79%108.96%210.79%263.18%444.54%553.04%499.89%563.50%414.56%432.88%393.71%359.96%439.29%460.35%459.43%552.55%266.30%275.70%198.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu103.37%4.85%131.58%243.20%350.87%469.37%568.60%494.10%473.08%356.87%340.53%276.21%215.28%271.42%324.90%329.21%476.87%472.86%546.97%553.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho232.68%%%397.17%818.11%864.55%1,252.99%1,053%1,268.08%1,003.41%959.15%910.31%687.75%1,132.69%659.98%1,003.13%854.60%403.07%333.85%212.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.38%28.09%60%1.93%1.35%1.27%1.68%1.48%3.26%3.78%4.81%6.08%8.16%4.65%5.45%7.61%5.55%6.69%4.04%4.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.29%1.34%65.37%3.24%2.90%4.33%7.07%5.29%12.72%11.42%14.15%13.99%15.26%10.61%13.24%19.27%17.34%13.73%10%7.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.59%1.36%78.94%4.69%4.73%5.96%9.58%7.32%15.43%13.49%16.39%16.78%17.57%12.61%17.72%25.04%26.49%31.63%22.09%22.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%35%221%2%2%1%2%2%4%4%6%8%11%6%7%10%7%10%5%5%
Tăng trưởng doanh thu603.95%-96.12%-57.23%-30.57%-29.23%-14.67%12.85%5.31%19.88%16.48%40.27%40.43%-22.02%-13.12%3.92%-0.05%%2.42%0.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận235.87%-98.18%1,231.64%-0.83%-24.77%-35.70%28.32%-52.18%3.42%-8.47%11.08%4.59%36.89%-25.97%-25.49%36.90%%69.61%0.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3,517.75%-91.48%-63.27%-29.08%58.67%9.87%-9.37%81.72%5.69%27.87%-10.03%45.31%-21.46%-42.04%18.96%-17.76%%27.76%-36.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.16%5.37%-20.94%0.16%-5.33%3.37%-1.93%0.83%-9.57%11.15%13.78%9.46%-1.69%4%5.30%44.78%%18.47%2.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản69.53%-11.28%-34.02%-11.15%12.18%5.07%-4%15.02%-7.22%13.44%9.81%14.15%-4.83%-7.65%8.45%23.18%%23.55%-22.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |