CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn (ssn)

1.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV7,2782,7663,9273,3854,87916,14240,43216,44911,60125,33526,06211,83738,534201,168679,764
Giá vốn hàng bán3,5512,0444,3152,0932,46810,96431,1828,4866,2315,8104,0509,44927,389185,536648,510
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,727722-3881,2932,4105,1779,2507,9625,37019,52522,0112,38811,14515,63231,254
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh705926-2412649321,5405,3664,45217,18328,223103,893-283-12,027-52,988-24,441
Tổng lợi nhuận trước thuế22581-4482641172182924521,12331,46191,95011,6901,406-2,624-23,629
Lợi nhuận sau thuế 12321-4481684966582465724,36983,52811,6901,406-12,175-23,629
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12321-4481684966582465724,36983,52811,6901,406-12,175-23,629
Tổng tài sản ngắn hạn1,013,2231,032,451795,057795,285792,254794,911789,5501,100,229341,7371,085,2501,069,325441,568106,206136,004178,638
Tiền mặt1,0693,5494467474884466138731,51486337,6476361,11053,0857,508
Đầu tư tài chính ngắn hạn300,44184,00014,000
Hàng tồn kho2,9232,9234,4514,4512,9234,45112,98025,332
Tài sản dài hạn52,62753,668289,057296,628297,016289,057296,89155,965788,55459,16254,25831,39426,21031,585130,877
Tài sản cố định8,2624,3654,7235,0805,4374,7236,1517,5799,03710,5262,5883,2534,37418,03756,373
Đầu tư tài chính dài hạn1,4322,0882,0889,2739,2732,0888,37498398398370787392692630,926
Tổng tài sản1,065,8501,086,1191,084,1141,091,9131,089,2691,083,9681,086,4411,156,1941,130,2911,144,4111,123,583472,962132,416167,588309,515
Tổng nợ613,933634,326632,342639,805637,329632,196634,735704,546678,666662,001665,54198,42969,572105,357235,410
Vốn chủ sở hữu451,917451,794451,772452,108451,941451,773451,706451,649451,625482,411458,041374,53362,84462,23174,105

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.02K0.62K2.11K0.30K0.15KKK2.68K0.63KK0.51K0.09K
Giá cuối kỳ5.10K15.10K5K3.50K9.50K19.70K20.30K9.40K10K9.20KKKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần)9,060 (lần)3,413.79 (lần)5,775 (lần)572.60 (lần)32.01 (lần)9.62 (lần)31.84 (lần)68.28 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)11.64 (lần)37.04 (lần)4.90 (lần)8.43 (lần)32.43 (lần)30.79 (lần)30.84 (lần)31.45 (lần)2.49 (lần)0.44 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách11.41K11.41K11.41K11.41K11.40K12.18K11.57K9.46K6.55K6.48K7.72K10.40K7.51K6.89K10.53K10.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)1.32 (lần)0.44 (lần)0.31 (lần)0.83 (lần)1.62 (lần)1.76 (lần)0.99 (lần)1.53 (lần)1.42 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.06%73.33%72.67%95.16%30.23%94.83%95.17%93.36%80.21%81.15%57.72%65.49%72.28%65.80%82.76%84.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.94%26.67%27.33%4.84%69.77%5.17%4.83%6.64%19.79%18.85%42.28%34.51%27.72%34.20%17.24%15.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.60%58.32%58.42%60.94%60.04%57.85%59.23%20.81%52.54%62.87%76.06%71.94%73.84%66.71%60.35%67.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu135.85%139.94%140.52%155.99%150.27%137.23%145.30%26.28%110.71%169.30%317.67%256.32%282.29%200.35%152.21%208.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.40%41.68%41.58%39.06%39.96%42.15%40.77%79.19%47.46%37.13%23.94%28.06%26.16%33.29%39.65%32.39%
6/ Thanh toán hiện hành165.49%125.74%124.56%156.63%50.71%165.24%160.74%449.90%153.28%129.43%75.97%94.56%107.09%121.94%166.33%127.61%
7/ Thanh toán nhanh165.49%125.28%123.86%156.63%50.71%165.24%160.74%449.90%153.27%126.60%65.20%78.71%96.69%69.13%155.85%87.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.17%0.07%0.10%0.12%0.22%0.13%5.66%0.65%1.60%50.52%3.19%3.14%6.55%15.99%30.28%4.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.63%1.49%3.72%1.42%1.03%2.21%2.32%2.50%29.10%120.04%219.62%216.01%207.43%293.54%284.41%274.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.71%2.03%5.12%1.50%3.39%2.33%2.44%2.68%36.28%147.91%380.53%329.84%286.98%446.12%343.64%326.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu3.84%3.57%8.95%3.64%2.57%5.25%5.69%3.16%61.32%323.26%917.30%769.71%792.97%881.64%717.31%847.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%375.09%700.56%%%%%%1,000,000%6,226.04%2,560.04%1,875.26%2,742.60%937.79%5,153.04%1,016.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.78%0.41%0.14%0.15%5.66%96.19%320.50%98.76%3.65%-6.05%-3.48%3.34%1.06%-5.35%0.68%0.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.01%0.01%%0.06%2.13%7.43%2.47%1.06%%%7.22%2.19%%1.94%0.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.01%0.01%0.01%0.15%5.05%18.24%3.12%2.24%%%25.71%8.37%%4.89%0.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%1%%%11%419%2,062%124%5%-7%-4%4%1%-6%1%%
Tăng trưởng doanh thu-2.69%-60.08%145.80%41.79%-54.21%-2.79%120.17%-69.28%-80.84%-70.41%-11.58%34.55%-2.04%-19.57%-12.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-747.62%13.79%141.67%-96.35%-97.30%-70.83%614.53%731.44%-111.55%-48.47%-192%325.94%-119.31%-731.86%485.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.67%-0.40%-9.91%3.81%2.52%-0.53%576.16%41.48%-33.97%-55.25%-8.05%25.86%53.46%-13.87%-24.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.01%0.01%0.01%0.01%-6.38%5.32%22.30%495.97%0.99%-16.02%-25.81%38.61%8.91%-34.56%3.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.15%-0.23%-6.03%2.29%-1.23%1.85%137.56%257.18%-20.99%-45.85%-13.03%29.20%38.63%-22.07%-15.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |