Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (ssh)

88.40
0.70
(0.80%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV2,020,44764,885623,983224,466312,7942,933,7812,901,240858,3511,352,7001,507,6951,573,852
Giá vốn hàng bán1,219,83823,339242,52867,535144,0731,553,2391,099,121617,621835,419977,812934,950
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV800,60941,546381,455156,931168,7211,380,5421,802,120240,674517,281529,883638,901
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh600,58921,363301,735136,47544,7661,060,1621,630,222531,397422,478317,375574,619
Tổng lợi nhuận trước thuế599,57111,320294,886151,18252,1061,056,9581,626,889439,191405,913289,695558,547
Lợi nhuận sau thuế 475,3757,795235,260118,47239,513836,9021,299,494329,261322,738227,218446,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ474,43110,629217,351118,18036,901820,5921,161,235310,824298,308192,928446,685
Tổng tài sản ngắn hạn8,784,0836,425,3356,561,2646,160,0296,322,7418,784,0836,323,3087,866,4534,743,2698,000,4914,235,977
Tiền mặt487,99391,209389,316169,306106,824487,993106,824155,102168,62072,42462,363
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,3797,3667,2237,1836,9267,3797,0266,6041,331,020
Hàng tồn kho1,007,052635,877650,413864,485888,6301,007,052888,6301,820,3311,146,8831,719,385541,353
Tài sản dài hạn5,619,2545,882,4245,887,6986,926,6116,876,6995,619,2546,877,52711,460,4955,009,9112,012,7351,564,821
Tài sản cố định45,51545,20748,39552,05177,74145,51577,741530,192472,658500,07537,000
Đầu tư tài chính dài hạn2,410,5242,412,3512,409,5532,337,2882,281,7042,410,5242,282,5326,809,272563,588840,2771,467,133
Tổng tài sản14,403,33712,307,76012,448,96213,086,64013,199,44014,403,33713,200,83519,326,9489,753,18110,013,2265,800,799
Tổng nợ7,841,4906,105,7856,254,7837,127,7207,357,4307,841,4907,360,38814,056,2897,161,8417,477,6242,869,167
Vốn chủ sở hữu6,561,8476,201,9746,194,1795,958,9195,842,0096,561,8475,840,4475,270,6602,591,3402,535,6022,931,631

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.19K3.10K0.83K1.19K0.77K1.79K
Giá cuối kỳ67K64.20K71K102.40K21.60K21.60K
Giá / EPS (PE)30.62 (lần)20.73 (lần)85.66 (lần)85.82 (lần)27.99 (lần)12.09 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.56 (lần)8.30 (lần)31.02 (lần)18.93 (lần)3.58 (lần)3.43 (lần)
Giá sổ sách17.50K15.57K14.06K10.37K10.14K11.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.83 (lần)4.12 (lần)5.05 (lần)9.88 (lần)2.13 (lần)1.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ375 (Mi)375 (Mi)375 (Mi)250 (Mi)250 (Mi)250 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.99%47.90%40.70%48.63%79.90%73.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.01%52.10%59.30%51.37%20.10%26.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.44%55.76%72.73%73.43%74.68%49.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu119.50%126.02%266.69%276.38%294.91%97.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.56%44.24%27.27%26.57%25.32%50.54%
6/ Thanh toán hiện hành170.64%188.16%154.65%127.76%108.69%253.78%
7/ Thanh toán nhanh151.08%161.72%118.86%96.87%85.33%221.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.48%3.18%3.05%4.54%0.98%3.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.37%21.98%4.44%13.87%15.06%27.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn33.40%45.88%10.91%28.52%18.85%37.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu44.71%49.67%16.29%52.20%59.46%53.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho154.24%123.69%33.93%72.84%56.87%172.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần27.97%40.03%36.21%22.05%12.80%28.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.70%8.80%1.61%3.06%1.93%7.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.51%19.88%5.90%11.51%7.61%15.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)53%106%50%36%20%48%
Tăng trưởng doanh thu1.12%238%-36.55%-10.28%-4.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.33%273.60%4.20%54.62%-56.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.54%-47.64%96.27%-4.22%160.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.35%10.81%103.40%2.20%-13.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.11%-31.70%98.16%-2.60%72.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |