Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (ssh)

67.50
0.20
(0.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV64,885623,983224,466312,7941,075,0062,901,240858,3511,352,7001,507,6951,573,852
Giá vốn hàng bán23,339242,52867,535144,073355,1421,099,121617,621835,419977,812934,950
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV41,546381,455156,931168,721719,8631,802,120240,674517,281529,883638,901
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,363301,735136,47544,766677,0661,630,222531,397422,478317,375574,619
Tổng lợi nhuận trước thuế11,320294,886151,18252,106672,8261,626,889439,191405,913289,695558,547
Lợi nhuận sau thuế 7,795235,260118,47239,513537,1271,299,494329,261322,738227,218446,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,629217,351118,18036,901510,4851,161,235310,824298,308192,928446,685
Tổng tài sản ngắn hạn6,425,3356,561,2646,160,0296,322,7415,969,6896,323,3087,866,4534,743,2698,000,4914,235,977
Tiền mặt91,209389,316169,306106,824160,236106,824155,102168,62072,42462,363
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,3667,2237,1836,9266,9137,0266,6041,331,020
Hàng tồn kho635,877650,413864,485888,6301,010,611888,6301,820,3311,146,8831,719,385541,353
Tài sản dài hạn5,882,4245,887,6986,926,6116,876,6997,286,7466,877,52711,460,4955,009,9112,012,7351,564,821
Tài sản cố định45,20748,39552,05177,741501,06577,741530,192472,658500,07537,000
Đầu tư tài chính dài hạn2,412,3512,409,5532,337,2882,281,7041,832,8082,282,5326,809,272563,588840,2771,467,133
Tổng tài sản12,307,76012,448,96213,086,64013,199,44013,256,43513,200,83519,326,9489,753,18110,013,2265,800,799
Tổng nợ6,105,7856,254,7837,127,7207,357,4307,453,9397,360,38814,056,2897,161,8417,477,6242,869,167
Vốn chủ sở hữu6,201,9746,194,1795,958,9195,842,0095,802,4965,840,4475,270,6602,591,3402,535,6022,931,631

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.02K3.10K0.83K1.19K0.77K1.79K
Giá cuối kỳ67.50K64.20K71K102.40K21.60K21.60K
Giá / EPS (PE)66.08 (lần)20.73 (lần)85.66 (lần)85.82 (lần)27.99 (lần)12.09 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)20.64 (lần)8.30 (lần)31.02 (lần)18.93 (lần)3.58 (lần)3.43 (lần)
Giá sổ sách16.54K15.57K14.06K10.37K10.14K11.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.08 (lần)4.12 (lần)5.05 (lần)9.88 (lần)2.13 (lần)1.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ375 (Mi)375 (Mi)375 (Mi)250 (Mi)250 (Mi)250 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.21%47.90%40.70%48.63%79.90%73.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.79%52.10%59.30%51.37%20.10%26.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.61%55.76%72.73%73.43%74.68%49.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu98.45%126.02%266.69%276.38%294.91%97.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.39%44.24%27.27%26.57%25.32%50.54%
6/ Thanh toán hiện hành201.22%188.16%154.65%127.76%108.69%253.78%
7/ Thanh toán nhanh181.31%161.72%118.86%96.87%85.33%221.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.86%3.18%3.05%4.54%0.98%3.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.96%21.98%4.44%13.87%15.06%27.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn19.08%45.88%10.91%28.52%18.85%37.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19.77%49.67%16.29%52.20%59.46%53.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho75.09%123.69%33.93%72.84%56.87%172.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.24%40.03%36.21%22.05%12.80%28.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.11%8.80%1.61%3.06%1.93%7.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.18%19.88%5.90%11.51%7.61%15.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)80%106%50%36%20%48%
Tăng trưởng doanh thu-59.66%238%-36.55%-10.28%-4.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-68.97%273.60%4.20%54.62%-56.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.09%-47.64%96.27%-4.22%160.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.88%10.81%103.40%2.20%-13.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.16%-31.70%98.16%-2.60%72.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |