CTCP Giáo dục G Sài Gòn (ssf)

20.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,2754,0854,9896,7916,528
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,2754,0854,9896,7916,528
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-10,997-3,021-1,351293234
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,997-3,333-1,637190-124
Lợi nhuận sau thuế -10,997-3,333-1,637190-124
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,997-3,333-1,637190-124
Tổng tài sản ngắn hạn3,7513,3672,8475,1852,3023,7513,3672,8475,1852,3022,0502,07520,26835,78937,104
Tiền mặt26219744128300262197441283009418213,9997631,785
Đầu tư tài chính ngắn hạn700700
Hàng tồn kho66666666666263,3726,287
Tài sản dài hạn40804080120166273141286
Tài sản cố định40804080120160224141286
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản3,7513,3672,8475,2252,3823,7513,3672,8475,2252,3822,1702,24120,54135,93037,390
Tổng nợ50,48539,10435,25035,99133,33850,48539,10435,25035,99133,33833,00232,27036,88840,66633,464
Vốn chủ sở hữu-46,734-35,737-32,404-30,766-30,956-46,734-35,737-32,404-30,766-30,956-30,832-30,028-16,347-4,7363,927

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.06KK
Giá cuối kỳ14.40K10.30K2.70K2.70K4K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)45.47 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)10.78 (lần)8.07 (lần)1.73 (lần)1.27 (lần)1.96 (lần)
Giá sổ sách-14.60K-11.17K-10.13K-9.61K-9.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.99 (lần)-0.92 (lần)-0.27 (lần)-0.28 (lần)-0.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản100%100%100%99.23%96.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản%%%0.77%3.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn1,345.91%1,161.39%1,238.15%688.82%1,399.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-108.03%-109.42%-108.78%-116.98%-107.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-1,245.91%-1,061.39%-1,138.18%-588.82%-1,299.58%
6/ Thanh toán hiện hành7.43%8.61%15.66%27.40%14.15%
7/ Thanh toán nhanh7.43%8.60%15.63%27.37%14.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.52%0.50%0.24%0.68%1.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản113.97%121.32%175.24%129.97%274.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn113.97%121.32%175.24%130.97%283.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-9.15%-11.43%-15.40%-22.07%-21.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-257.24%-81.59%-32.81%2.80%-1.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%3.64%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%-0.62%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%
Tăng trưởng doanh thu4.65%-18.12%-26.54%4.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận229.94%103.60%-961.58%-253.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.10%10.93%-2.06%7.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu30.77%10.29%5.32%-0.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.40%18.26%-45.51%119.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |