CTCP Giống cây trồng Miền Nam (ssc)

36.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV79,089125,44270,31794,16869,122316,706315,301325,973468,279669,679647,494601,806508,408595,992677,155
Giá vốn hàng bán55,30587,31148,45060,94543,288203,165184,404201,399349,110438,015422,349391,640313,000365,384417,908
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,55937,11820,04027,97622,41198,807115,864109,043101,392173,471186,281158,906130,956156,764190,717
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,30322,2438,34719,2238,74655,37657,90663,01549,00894,406100,31172,15844,80056,41984,975
Tổng lợi nhuận trước thuế9,57622,8268,83430,1709,11567,72163,74065,91150,93792,872101,51674,12244,90759,53286,227
Lợi nhuận sau thuế 7,55118,1946,85525,9117,21954,70650,66554,44740,08073,83692,48264,68135,77446,39386,541
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,55118,1946,85525,9117,21954,70650,66554,44740,08073,83692,48264,68135,68046,30286,328
Tổng tài sản ngắn hạn380,571434,799433,144333,391333,331330,171327,580324,658294,578365,525367,191301,111284,601370,292415,895
Tiền mặt43,98260,39238,96447,21522,61847,21578,817103,85291,611131,717162,29967,28236,41322,39766,977
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,0003,0004,500365
Hàng tồn kho149,182153,048147,73773,61789,65873,61756,18545,90543,35989,334142,468102,875133,540241,266192,657
Tài sản dài hạn210,441212,535212,158212,676214,243215,895199,378189,774187,833108,406109,514103,895112,968131,001121,460
Tài sản cố định99,989102,870102,873105,951100,695105,95186,35170,88280,75780,88287,51386,67191,027102,302101,529
Đầu tư tài chính dài hạn99,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,000
Tổng tài sản591,012647,333645,302546,067547,574546,067526,958514,432482,411473,932476,704405,006397,568501,293537,355
Tổng nợ215,899278,141249,249156,869183,160156,869147,758140,801139,821144,834129,980104,62649,542142,433162,978
Vốn chủ sở hữu375,113369,192396,053389,198364,414389,198379,201373,631342,590329,097346,724300,380348,027358,861374,376

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.96K3.70K3.43K3.68K2.71K4.99K6.25K4.37K2.41K3.13K5.84K5.21K4.61K3.90K3.32K5.06K3.06K2.20K4.01K3.61K4.75K
Giá cuối kỳ32.50K27.54K23.92K30.71K37.91K43.60K39.06K40.30K25.91K35.97K32.05K26.35K18.03K14.33K12.23K17.42K5.50K18.06K12.50K7.51KK
Giá / EPS (PE)8.22 (lần)7.45 (lần)6.98 (lần)8.34 (lần)13.99 (lần)8.73 (lần)6.25 (lần)9.22 (lần)10.74 (lần)11.49 (lần)5.49 (lần)5.06 (lần)3.91 (lần)3.67 (lần)3.68 (lần)3.44 (lần)1.80 (lần)8.21 (lần)3.12 (lần)2.08 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.30 (lần)1.29 (lần)1.12 (lần)1.39 (lần)1.20 (lần)0.96 (lần)0.89 (lần)0.99 (lần)0.75 (lần)0.89 (lần)0.70 (lần)0.60 (lần)0.54 (lần)0.52 (lần)0.54 (lần)0.62 (lần)0.26 (lần)1.07 (lần)0.53 (lần)0.33 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách25.36K26.31K25.64K25.26K23.16K22.25K23.44K20.31K23.53K24.26K25.31K20.38K18.17K15.52K13.86K17.27K13.97K12.49K19.50K17.75K15.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.28 (lần)1.05 (lần)0.93 (lần)1.22 (lần)1.64 (lần)1.96 (lần)1.67 (lần)1.98 (lần)1.10 (lần)1.48 (lần)1.27 (lần)1.29 (lần)0.99 (lần)0.92 (lần)0.88 (lần)1.01 (lần)0.39 (lần)1.45 (lần)0.64 (lần)0.42 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.39%60.46%62.16%63.11%61.06%77.13%77.03%74.35%71.59%73.87%77.40%77.59%83.22%76.33%76.75%74.63%68.17%58.92%65.59%64.92%60.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.61%39.54%37.84%36.89%38.94%22.87%22.97%25.65%28.41%26.13%22.60%22.41%16.78%23.67%23.25%25.37%31.83%41.08%34.41%35.08%39.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.53%28.73%28.04%27.37%28.98%30.56%27.27%25.83%12.46%28.41%30.33%35.60%36.61%27.26%20.11%25.85%18.43%20.04%17.27%16.19%16.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.56%40.31%38.97%37.68%40.81%44.01%37.49%34.83%14.24%39.69%43.53%55.28%57.76%37.48%25.17%34.87%22.60%25.06%20.88%19.32%19.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.47%71.27%71.96%72.63%71.02%69.44%72.73%74.17%87.54%71.59%69.67%64.40%63.39%72.74%79.89%74.15%81.57%79.96%82.73%83.81%83.61%
6/ Thanh toán hiện hành176.27%210.48%221.70%230.58%210.68%252.38%282.50%287.80%585.67%262.21%257.10%219.83%230.70%284.52%398.58%307.93%435.91%377.19%448.85%403.06%370.89%
7/ Thanh toán nhanh107.17%163.55%183.68%197.98%179.67%190.69%172.89%189.47%310.86%91.37%138%100.79%102%165.11%236.48%202.85%238.64%212.60%223.25%193.68%259.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.37%30.10%53.34%73.76%65.52%90.94%124.86%64.31%74.93%15.86%41.40%15.71%28.17%82.99%124.62%155.58%168.13%96.23%41.86%47.59%157.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.44%58%59.83%63.37%97.07%141.30%135.83%148.59%127.88%118.89%126.02%139.90%116.20%129.35%130.11%121.03%125.20%107.71%100.55%106.64%106.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn96.96%95.92%96.25%100.41%158.97%183.21%176.34%199.86%178.64%160.95%162.82%180.31%139.63%169.46%169.52%162.17%183.65%182.81%153.29%164.26%174.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu98.37%81.37%83.15%87.24%136.69%203.49%186.75%200.35%146.08%166.08%180.88%217.23%183.32%177.83%162.86%163.24%153.49%134.70%121.54%127.24%127.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho168.93%275.98%328.21%438.73%805.16%490.31%296.45%380.70%234.39%151.44%216.92%224.92%157.68%236.74%248.60%261.32%257.11%260.22%181.63%183.81%321.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.86%17.27%16.07%16.70%8.56%11.03%14.28%10.75%7.02%7.77%12.75%11.77%13.83%14.15%14.72%17.96%14.28%13.08%16.91%15.98%24.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.90%10.02%9.61%10.58%8.31%15.58%19.40%15.97%8.97%9.24%16.07%16.46%16.07%18.30%19.15%21.74%17.88%14.09%17%17.04%26.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.60%14.06%13.36%14.57%11.70%22.44%26.67%21.53%10.25%12.90%23.06%25.56%25.36%25.16%23.98%29.32%21.92%17.62%20.55%20.33%31.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%27%27%27%11%17%22%17%11%13%21%17%22%24%25%33%23%21%28%27%45%
Tăng trưởng doanh thu24.74%0.45%-3.27%-30.39%-30.07%3.43%7.59%18.37%-14.70%-11.99%3.41%32.91%20.69%20.62%20.06%32.77%26.15%18.34%4.92%18.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận37.86%7.98%-6.95%35.85%-45.72%-20.16%42.98%81.28%-22.94%-46.37%12.05%13.05%18.01%15.90%-1.60%66.99%37.76%-8.46%11.03%-24.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.87%6.17%4.94%0.70%-3.46%11.43%24.23%111.19%-65.22%-12.61%-2.20%7.34%80.46%64.45%-13.12%92.63%-0.18%28.16%18.71%16.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.94%2.64%1.49%9.06%4.10%-5.08%15.43%-13.69%-3.02%-4.14%24.19%12.16%17.08%10.47%20.33%24.84%10.71%6.78%9.84%17.91%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.93%3.63%2.43%6.64%1.79%-0.58%17.70%1.87%-20.69%-6.71%14.80%10.40%34.36%21.33%11.69%37.34%8.53%10.47%11.28%17.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |