Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (ssb)

16.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,405,2785,254,0704,788,3795,167,7314,810,64819,718,49015,149,80011,804,48810,695,78010,208,2078,659,4447,371,2356,149,6154,337,0904,169,237
Giá vốn hàng bán2,608,0612,512,4942,786,6602,952,5473,172,62712,647,7718,143,8736,618,3957,634,0647,313,6386,322,3315,398,8164,306,5833,190,5293,445,012
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,797,2172,741,5762,001,7192,215,1841,638,0217,070,7197,005,9275,186,0933,061,7162,894,5692,337,1131,972,4191,843,0321,146,561724,225
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,239,6691,724,5651,496,1131,418,5371,117,0244,425,8374,876,0903,088,024980,643-143,008602,350380,207143,703112,431109,116
Tổng lợi nhuận trước thuế1,269,5671,732,4021,506,2561,460,1201,139,8724,616,5585,068,9863,268,5381,728,9361,390,698622,437381,231145,897116,966109,661
Lợi nhuận sau thuế 1,011,9731,381,7861,201,3321,161,289908,1953,676,9554,052,9282,606,5181,360,4651,098,452493,346304,858116,78991,88586,878
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,011,9731,381,7861,201,3321,161,289908,1953,676,9554,052,9282,606,5181,360,4651,098,452493,346304,858116,78991,88586,878
Tổng tài sản ngắn hạn10,983,74310,431,3357,797,21112,004,4308,539,04112,004,43014,851,74318,958,0187,225,0405,817,9639,947,0158,615,9563,073,1756,648,5603,914,967
Tiền mặt4,546,7706,180,9172,966,9433,651,1945,839,7283,651,19410,864,6585,875,3884,386,5874,521,8422,725,1474,144,7033,073,1756,648,5603,906,317
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,983,74310,431,3357,797,21112,004,4308,539,04112,004,43014,851,74318,958,0187,225,0405,817,9639,947,0158,615,9563,073,1756,648,5603,914,967
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn277,534,057270,226,616263,816,367254,102,603240,271,051254,117,485216,571,313192,705,497172,982,248151,580,325130,540,175116,393,004100,291,78778,108,28276,268,701
Tài sản cố định1,348,1591,221,0801,236,8651,269,2981,183,1531,269,2981,085,692882,503862,487770,572775,512374,686347,157349,309287,852
Đầu tư tài chính dài hạn16,833,29417,054,41610,253,12514,412,53113,696,65414,348,6588,708,25816,904,87332,283,21620,775,04120,739,49022,281,06719,965,69717,759,28212,434,070
Tổng tài sản288,517,800280,657,951271,613,578266,107,033248,810,092266,121,915231,423,056211,663,515180,207,288157,398,288140,487,190125,008,960103,364,96284,756,84280,183,668
Tổng nợ254,740,132247,889,283240,047,910235,810,354220,182,346235,825,076205,190,836193,000,251166,536,910146,472,446132,185,685118,834,35597,485,13278,987,98174,501,644
Vốn chủ sở hữu33,777,66832,768,66831,565,66830,296,67928,627,74630,296,83926,232,22018,663,26413,670,37810,925,8428,301,5056,174,6055,879,8305,768,8615,682,024

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.91K1.50K2.05K1.76K1.13K0.91K0.41K0.25K0.10K0.08K0.07K0.13K0.04K0.10K0.52K
Giá cuối kỳ17.05K21.12K25.39K27.43KK16.80K16.80K16.80K16.80K16.80K16.80K16.80K16.80K16.80K16.80K
Giá / EPS (PE)8.95 (lần)14.09 (lần)12.41 (lần)15.56 (lần) (lần)18.49 (lần)41.16 (lần)66.61 (lần)173.88 (lần)221 (lần)233.74 (lần)133.86 (lần)385.01 (lần)161.06 (lần)32.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.06 (lần)2.63 (lần)3.32 (lần)3.44 (lần)1,000 (lần)1.99 (lần)2.35 (lần)2.75 (lần)3.30 (lần)4.68 (lần)4.87 (lần)4.23 (lần)2.41 (lần)2.73 (lần)5.71 (lần)
Giá sổ sách13.53K12.35K13.24K12.62K11.31K9.04K6.87K5.11K4.86K4.77K4.70K4.74K4.62K4.58K4.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.26 (lần)1.71 (lần)1.92 (lần)2.17 (lần) (lần)1.86 (lần)2.45 (lần)3.29 (lần)3.45 (lần)3.52 (lần)3.57 (lần)3.55 (lần)3.64 (lần)3.67 (lần)3.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,496 (Mi)2,454 (Mi)1,981 (Mi)1,478 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)1,209 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản3.81%4.51%6.42%8.96%4.01%3.70%7.08%6.89%2.97%7.84%4.88%2.26%2.36%19.43%5.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản96.19%95.49%93.58%91.04%95.99%96.30%92.92%93.11%97.03%92.16%95.12%97.74%97.64%80.57%94.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.29%88.62%88.66%91.18%92.41%93.06%94.09%95.06%94.31%93.19%92.91%92.83%92.56%94.52%89.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu754.17%778.38%782.21%1,034.12%1,218.23%1,340.61%1,592.31%1,924.57%1,657.96%1,369.21%1,311.18%1,294.68%1,244.77%1,725.85%861.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.71%11.38%11.34%8.82%7.59%6.94%5.91%4.94%5.69%6.81%7.09%7.17%7.44%5.48%10.40%
6/ Thanh toán hiện hành5.31%6.26%9.29%13.04%5.21%4.97%9.50%8.72%3.61%9.82%6.45%3.96%3.02%24.07%7.18%
7/ Thanh toán nhanh5.31%6.26%9.29%13.04%5.21%4.97%9.50%8.72%3.61%9.82%6.45%3.96%3.02%24.07%7.18%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.20%1.90%6.80%4.04%3.16%3.86%2.60%4.20%3.61%9.82%6.43%3.91%3%24%3.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.15%7.41%6.55%5.58%5.94%6.49%6.16%5.90%5.95%5.12%5.20%6.02%11.24%7.37%6.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn187.69%164.26%102.01%62.27%148.04%175.46%87.06%85.55%200.11%65.23%106.49%266.23%475.74%37.91%124.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu61.03%65.08%57.75%63.25%78.24%93.43%104.31%119.38%104.59%75.18%73.38%83.93%151.22%134.52%61.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.07%18.65%26.75%22.08%12.72%10.76%5.70%4.14%1.90%2.12%2.08%3.16%0.62%1.69%17.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.65%1.38%1.75%1.23%0.75%0.70%0.35%0.24%0.11%0.11%0.11%0.19%0.07%0.12%1.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.08%12.14%15.45%13.97%9.95%10.05%5.94%4.94%1.99%1.59%1.53%2.65%0.94%2.28%10.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)44%29%50%39%18%15%8%6%3%3%3%4%1%2%26%
Tăng trưởng doanh thu8.37%30.16%28.34%10.37%4.78%17.89%17.48%19.86%41.79%4.03%-13.25%-43.06%13.34%109.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận41.86%-9.28%55.49%91.59%23.85%122.65%61.83%161.03%27.10%5.76%-42.73%187.61%-58.17%-79.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.70%14.93%6.32%15.89%13.70%10.81%11.24%21.90%23.42%6.02%0.49%6.70%-27.28%93.05%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.99%15.49%40.56%36.52%25.12%31.61%34.45%5.01%1.92%1.53%-0.77%2.58%0.82%-3.60%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.96%14.99%9.34%17.46%14.49%12.04%12.38%20.94%21.95%5.70%0.40%6.39%-25.74%83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |