CTCP Kỹ nghệ Lạnh (srf)

9.15
-0.28
(-2.97%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV385,116196,739223,793271,033471,1441,076,6821,643,6451,185,608930,4401,486,2971,706,0871,732,5171,449,5151,316,4771,044,789
Giá vốn hàng bán372,469178,806199,686254,530433,8451,005,4921,534,7571,204,373843,8911,364,2241,538,5761,584,8141,310,8101,176,539907,206
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,64717,93324,10716,50337,29871,190108,756-18,76486,549122,073167,427147,581137,899139,824137,077
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,882-1,569334-5,109-1,695-4,4623,578-127,50632,53545,48279,26097,00567,52073,23759,932
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4731,4721,0172,1011437,0637,528-126,89337,91146,97781,59097,47197,818114,66179,306
Lợi nhuận sau thuế 5690034637-8641,6273,762-141,33034,36042,92472,46683,47984,59996,22565,339
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ641329-326531-1,0191,1762,987-141,29429,46539,87965,75782,10184,25796,22565,339
Tổng tài sản ngắn hạn1,221,7351,286,1751,247,0311,230,6781,367,3331,221,7351,382,9561,381,7251,332,5321,442,6941,490,0201,349,0571,420,6041,079,494903,434
Tiền mặt98,616133,87673,041131,915272,78998,616253,944238,79460,49963,10051,39954,944140,300107,605167,726
Đầu tư tài chính ngắn hạn27,80256,03276,43361,36048,99027,80267,835117,992110,359178,250151,703163,601177,001230,500186,973
Hàng tồn kho316,289356,639322,801294,251248,813316,289248,613278,025334,185283,881321,931283,326264,933189,676167,910
Tài sản dài hạn372,333375,843378,397367,392371,778372,333370,431348,840520,729513,662419,692284,757280,850255,653197,228
Tài sản cố định231,868235,319239,190243,420247,178231,868247,085259,792272,812270,43796,602104,742104,32275,38858,579
Đầu tư tài chính dài hạn6,8573,6573,6573,6573,6576,8573,6575,557165,955158,888148,605130,425128,003118,11994,121
Tổng tài sản1,594,0681,662,0181,625,4281,598,0701,739,1111,594,0681,753,3871,730,5651,853,2611,956,3561,909,7121,633,8141,701,4541,335,1471,100,662
Tổng nợ1,159,8951,225,9001,189,6351,167,0041,307,6821,159,8951,320,9061,301,5761,279,5811,419,6091,404,7141,127,1461,219,877887,328686,553
Vốn chủ sở hữu434,174436,118435,793431,066431,429434,174432,482428,989573,681536,747504,998506,668481,578447,818414,109

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.08KK0.83K1.23K2.02K2.53K2.59K3.95K2.68K2.66K2.37K4.81K6.58K5.59K4.95K2.22K2.67K0.97K0.79K
Giá cuối kỳ8.83K8.30K10.40K16.80K11.91K12.51K9.27K12.79K13.17K6.21K6.56K4.36K2.90K1.77K2.30K2.09K35K35K35K35K
Giá / EPS (PE)267.05 (lần)98.83 (lần) (lần)20.28 (lần)9.70 (lần)6.18 (lần)3.67 (lần)4.93 (lần)3.34 (lần)2.32 (lần)2.47 (lần)1.84 (lần)0.60 (lần)0.27 (lần)0.41 (lần)0.42 (lần)15.80 (lần)13.13 (lần)35.98 (lần)44.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.18 (lần)0.31 (lần)0.64 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.72 (lần)0.74 (lần)1.08 (lần)0.91 (lần)
Giá sổ sách12.21K12.16K12.06K16.13K16.52K15.54K15.59K14.82K18.37K16.99K15.86K22.43K36.75K39.86K38.42K39.05K35.76K7.02K4.60K3.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.68 (lần)0.86 (lần)1.04 (lần)0.72 (lần)0.80 (lần)0.59 (lần)0.86 (lần)0.72 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)0.19 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.98 (lần)4.99 (lần)7.61 (lần)8.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.64%78.87%79.84%71.90%73.74%78.02%82.57%83.49%80.85%82.08%80.51%84.10%83.26%81.40%75.10%91.49%89.89%84.78%82.02%86.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.36%21.13%20.16%28.10%26.26%21.98%17.43%16.51%19.15%17.92%19.49%15.90%16.74%18.60%24.90%8.51%10.11%15.22%17.98%13.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.76%75.33%75.21%69.04%72.56%73.56%68.99%71.70%66.46%62.38%58.29%50.01%57.52%55.51%47.87%53.97%39.77%74.26%79.39%86.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu267.15%305.42%303.41%223.05%264.48%278.16%222.46%253.31%198.14%165.79%139.75%100.03%135.38%124.77%91.83%117.27%66.03%288.56%385.10%662.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.24%24.67%24.79%30.96%27.44%26.44%31.01%28.30%33.54%37.62%41.71%49.99%42.48%44.49%52.13%46.03%60.23%25.74%20.61%13.12%
6/ Thanh toán hiện hành112.85%110.87%113.13%112.65%108.28%113.47%121.46%118.34%124.36%133.37%141.42%186.32%160.39%164.03%191.03%172.63%231.05%117.64%109.08%104.81%
7/ Thanh toán nhanh83.63%90.94%90.37%84.40%86.97%88.96%95.95%96.27%102.51%108.59%105.03%132.75%89.54%97.60%124.02%131.94%182.65%76.99%41.48%30.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.11%20.36%19.55%5.11%4.74%3.91%4.95%11.69%12.40%24.76%40.60%74.96%35.56%47.30%73.49%15.83%28.83%14.97%8.77%10.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.54%93.74%68.51%50.21%75.97%89.34%106.04%85.19%98.60%94.92%90.59%77.61%92.87%83.21%87.77%58.72%82.31%172.95%144.87%125.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn88.13%118.85%85.81%69.82%103.02%114.50%128.42%102.04%121.95%115.65%112.52%92.28%111.54%102.22%116.87%64.18%91.57%204.01%176.64%144.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu247.98%380.05%276.37%162.19%276.91%337.84%341.94%300.99%293.98%252.30%217.19%155.25%218.61%187.02%168.36%127.59%136.66%672%702.79%959.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho317.90%617.33%433.19%252.52%480.56%477.92%559.36%494.77%620.29%540.29%369.56%260.20%216.27%214.06%277.32%228.50%369.06%504.24%250.40%183.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.11%0.18%-11.92%3.17%2.68%3.85%4.74%5.81%7.31%6.25%7.72%6.82%5.99%8.83%8.65%9.93%4.53%5.65%3.01%2.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.07%0.17%%1.59%2.04%3.44%5.03%4.95%7.21%5.94%6.99%5.29%5.56%7.34%7.59%5.83%3.73%9.78%4.36%2.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.27%0.69%%5.14%7.43%13.02%16.20%17.50%21.49%15.78%16.76%10.58%13.09%16.51%14.56%12.67%6.20%37.99%21.15%19.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%-12%3%3%4%5%6%8%7%9%8%7%10%10%12%5%7%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-34.49%38.63%27.42%-37.40%-12.88%-1.53%19.52%10.11%26%24.45%48.36%-13.39%9.29%15.25%29.81%1.94%%45.91%-15.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-60.63%-102.11%-579.53%-26.11%-39.35%-19.91%-2.56%-12.44%47.27%0.87%67.93%-1.43%-25.84%17.65%13.01%123.32%%174.03%23.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.19%1.49%1.72%-9.86%1.06%24.63%-7.60%37.48%29.24%27.09%48.17%-9.89%1.45%40.97%-22.96%93.91%%14.34%-32.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.39%0.81%-25.22%6.88%6.29%-0.33%5.21%7.54%8.14%7.13%6.05%21.96%-6.50%3.74%-1.62%9.19%%52.60%15.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.09%1.32%-6.62%-5.27%2.44%16.89%-3.98%27.44%21.30%18.76%27.11%3.64%-2.08%21.56%-13.14%42.88%%22.23%-26.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |