CTCP Kỹ nghệ Lạnh (srf)

8.33
-0.05
(-0.60%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV196,739223,793271,033471,144440,6341,626,1741,185,608930,4401,486,2971,706,0871,732,5171,449,5151,316,4771,044,789839,556
Giá vốn hàng bán178,806199,686254,530433,845416,9491,519,7461,204,373843,8911,364,2241,538,5761,584,8141,310,8101,176,539907,206709,675
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,93324,10716,50337,29823,685106,429-18,76486,549122,073167,427147,581137,899139,824137,077127,611
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,569334-5,109-1,695-417921-127,50632,53545,48279,26097,00567,52073,23759,93272,724
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4721,0172,1011431,3304,871-126,89337,91146,97781,59097,47197,818114,66179,30672,907
Lợi nhuận sau thuế 90034637-8648062,475-141,33034,36042,92472,46683,47984,59996,22565,33964,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ329-326531-1,0193231,438-141,29429,46539,87965,75782,10184,25796,22565,33964,773
Tổng tài sản ngắn hạn1,286,1751,247,0311,230,6781,367,3331,364,1811,367,3331,381,7251,332,5321,442,6941,490,0201,349,0571,420,6041,079,494903,434746,164
Tiền mặt133,87673,041131,915272,789159,189272,789238,79460,49963,10051,39954,944140,300107,605167,726214,212
Đầu tư tài chính ngắn hạn56,03276,43361,36048,99036,34348,990117,992110,359178,250151,703163,601177,001230,500186,97315,489
Hàng tồn kho356,639322,801294,251248,813291,040248,813278,025334,185283,881321,931283,326264,933189,676167,910192,032
Tài sản dài hạn375,843378,397367,392371,778342,624371,778348,840520,729513,662419,692284,757280,850255,653197,228180,612
Tài sản cố định235,319239,190243,420247,178248,976247,178259,792272,812270,43796,602104,742104,32275,38858,57967,521
Đầu tư tài chính dài hạn3,6573,6573,6573,6575,5573,6575,557165,955158,888148,605130,425128,003118,11994,12172,486
Tổng tài sản1,662,0181,625,4281,598,0701,739,1111,706,8051,739,1111,730,5651,853,2611,956,3561,909,7121,633,8141,701,4541,335,1471,100,662926,776
Tổng nợ1,225,9001,189,6351,167,0041,307,6821,274,5121,307,6821,301,5761,279,5811,419,6091,404,7141,127,1461,219,877887,328686,553540,217
Vốn chủ sở hữu436,118435,793431,066431,429432,293431,429428,989573,681536,747504,998506,668481,578447,818414,109386,559

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.04KK0.83K1.23K2.02K2.53K2.59K3.95K2.68K2.66K2.37K4.81K6.58K5.59K4.95K2.22K2.67K0.97K0.79K
Giá cuối kỳ8.93K8.30K10.40K16.80K11.91K12.51K9.27K12.79K13.17K6.21K6.56K4.36K2.90K1.77K2.30K2.09K35K35K35K35K
Giá / EPS (PE) (lần)205.29 (lần) (lần)20.28 (lần)9.70 (lần)6.18 (lần)3.67 (lần)4.93 (lần)3.34 (lần)2.32 (lần)2.47 (lần)1.84 (lần)0.60 (lần)0.27 (lần)0.41 (lần)0.42 (lần)15.80 (lần)13.13 (lần)35.98 (lần)44.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.27 (lần)0.18 (lần)0.31 (lần)0.64 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.72 (lần)0.74 (lần)1.08 (lần)0.91 (lần)
Giá sổ sách12.26K12.13K12.06K16.13K16.52K15.54K15.59K14.82K18.37K16.99K15.86K22.43K36.75K39.86K38.42K39.05K35.76K7.02K4.60K3.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.68 (lần)0.86 (lần)1.04 (lần)0.72 (lần)0.80 (lần)0.59 (lần)0.86 (lần)0.72 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)0.19 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.98 (lần)4.99 (lần)7.61 (lần)8.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.39%78.62%79.84%71.90%73.74%78.02%82.57%83.49%80.85%82.08%80.51%84.10%83.26%81.40%75.10%91.49%89.89%84.78%82.02%86.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.61%21.38%20.16%28.10%26.26%21.98%17.43%16.51%19.15%17.92%19.49%15.90%16.74%18.60%24.90%8.51%10.11%15.22%17.98%13.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.76%75.19%75.21%69.04%72.56%73.56%68.99%71.70%66.46%62.38%58.29%50.01%57.52%55.51%47.87%53.97%39.77%74.26%79.39%86.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu281.09%303.10%303.41%223.05%264.48%278.16%222.46%253.31%198.14%165.79%139.75%100.03%135.38%124.77%91.83%117.27%66.03%288.56%385.10%662.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.24%24.81%24.79%30.96%27.44%26.44%31.01%28.30%33.54%37.62%41.71%49.99%42.48%44.49%52.13%46.03%60.23%25.74%20.61%13.12%
6/ Thanh toán hiện hành112.63%109.03%113.13%112.65%108.28%113.47%121.46%118.34%124.36%133.37%141.42%186.32%160.39%164.03%191.03%172.63%231.05%117.64%109.08%104.81%
7/ Thanh toán nhanh81.40%89.19%90.37%84.40%86.97%88.96%95.95%96.27%102.51%108.59%105.03%132.75%89.54%97.60%124.02%131.94%182.65%76.99%41.48%30.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.72%21.75%19.55%5.11%4.74%3.91%4.95%11.69%12.40%24.76%40.60%74.96%35.56%47.30%73.49%15.83%28.83%14.97%8.77%10.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản69.96%93.51%68.51%50.21%75.97%89.34%106.04%85.19%98.60%94.92%90.59%77.61%92.87%83.21%87.77%58.72%82.31%172.95%144.87%125.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn90.40%118.93%85.81%69.82%103.02%114.50%128.42%102.04%121.95%115.65%112.52%92.28%111.54%102.22%116.87%64.18%91.57%204.01%176.64%144.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu266.60%376.93%276.37%162.19%276.91%337.84%341.94%300.99%293.98%252.30%217.19%155.25%218.61%187.02%168.36%127.59%136.66%672%702.79%959.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho299.14%610.80%433.19%252.52%480.56%477.92%559.36%494.77%620.29%540.29%369.56%260.20%216.27%214.06%277.32%228.50%369.06%504.24%250.40%183.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.04%0.09%-11.92%3.17%2.68%3.85%4.74%5.81%7.31%6.25%7.72%6.82%5.99%8.83%8.65%9.93%4.53%5.65%3.01%2.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.08%%1.59%2.04%3.44%5.03%4.95%7.21%5.94%6.99%5.29%5.56%7.34%7.59%5.83%3.73%9.78%4.36%2.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.33%%5.14%7.43%13.02%16.20%17.50%21.49%15.78%16.76%10.58%13.09%16.51%14.56%12.67%6.20%37.99%21.15%19.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%-12%3%3%4%5%6%8%7%9%8%7%10%10%12%5%7%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-25.97%37.16%27.42%-37.40%-12.88%-1.53%19.52%10.11%26%24.45%48.36%-13.39%9.29%15.25%29.81%1.94%%45.91%-15.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-99.66%-101.02%-579.53%-26.11%-39.35%-19.91%-2.56%-12.44%47.27%0.87%67.93%-1.43%-25.84%17.65%13.01%123.32%%174.03%23.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.81%0.47%1.72%-9.86%1.06%24.63%-7.60%37.48%29.24%27.09%48.17%-9.89%1.45%40.97%-22.96%93.91%%14.34%-32.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.88%0.57%-25.22%6.88%6.29%-0.33%5.21%7.54%8.14%7.13%6.05%21.96%-6.50%3.74%-1.62%9.19%%52.60%15.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.62%0.49%-6.62%-5.27%2.44%16.89%-3.98%27.44%21.30%18.76%27.11%3.64%-2.08%21.56%-13.14%42.88%%22.23%-26.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |