CTCP Cao su Sao Vàng (src)

24.90
1.60
(6.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV253,095293,177335,472181,606500,4081,063,3501,234,494959,541994,8601,383,921929,147928,603936,281912,996967,436
Giá vốn hàng bán208,002247,666281,295144,691432,947881,6531,032,451752,969780,0301,132,447764,613780,814784,454727,811773,946
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,03936,93646,98830,16455,453146,127165,299162,312175,685216,827161,605144,430149,283181,243186,317
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,8957,91915,7694,21017,18228,03037,66034,35452,56890,87951,15412,76534,24680,87495,939
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5088,718177,9924,20917,174190,66539,05538,19352,40196,47051,71115,25343,24282,84195,567
Lợi nhuận sau thuế 2,1715,688113,8943,34813,109151,64029,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,443
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1715,688113,8943,34813,109151,64029,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,443
Tổng tài sản ngắn hạn520,634526,885493,316890,677631,103549,126631,103530,075507,0411,049,754420,596436,021436,748402,657411,126
Tiền mặt29,71225,62028,49799,57133,05829,71233,05836,39146,82071,275104,34036,38042,69646,57241,284
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
Hàng tồn kho251,292235,386201,651299,053230,978251,292230,978327,268293,881193,644211,600278,193269,804233,784259,000
Tài sản dài hạn661,937664,314664,018713,160715,737659,813715,737714,951728,330355,589386,210410,554420,747321,600124,917
Tài sản cố định48,29550,52148,39150,13352,20148,29552,20145,03954,46262,21980,99392,634102,44199,437111,781
Đầu tư tài chính dài hạn510,629510,629510,629510,535510,535508,505510,535510,420509,773134,777134,274135,469135,71832,0396,435
Tổng tài sản1,182,5711,191,1991,157,3341,603,8371,346,8401,208,9391,346,8401,245,0261,235,3711,405,343806,806846,574857,495724,257536,043
Tổng nợ634,056644,854616,6771,157,140903,490633,884903,490805,693802,779977,142425,468505,741514,256380,073203,648
Vốn chủ sở hữu548,515546,345540,657446,697443,350575,055443,350439,333432,593428,202381,338340,833343,238344,183332,395

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.40K1.05K0.99K1.43K2.62K1.47K0.43K1.22K2.36K3.71K3.77K3.59K2.93K0.14K0.89K9.49K0.07K2.41K0.89K
Giá cuối kỳ24.50K29.38K17.04K19.40K18.01K14.92K11.07K10.10K12.56K16.25K13.42K7K4.31K1.78K7.07K11.21K42K42K42K
Giá / EPS (PE)4.53 (lần)28.05 (lần)17.24 (lần)13.60 (lần)6.88 (lần)10.12 (lần)25.46 (lần)8.28 (lần)5.32 (lần)4.38 (lần)3.56 (lần)1.95 (lần)1.47 (lần)12.73 (lần)7.91 (lần)1.18 (lần)571.28 (lần)17.43 (lần)47.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.65 (lần)0.67 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần)0.37 (lần)0.45 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)0.39 (lần)0.34 (lần)0.25 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.02 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.49 (lần)0.51 (lần)0.93 (lần)
Giá sổ sách20.49K15.80K15.65K15.41K15.26K13.59K12.14K12.23K12.26K16.58K17.65K16.19K15.48K13.19K14.67K21.84K13.14K14.30K7.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)1.86 (lần)1.09 (lần)1.26 (lần)1.18 (lần)1.10 (lần)0.91 (lần)0.83 (lần)1.02 (lần)0.98 (lần)0.76 (lần)0.43 (lần)0.28 (lần)0.13 (lần)0.48 (lần)0.51 (lần)3.20 (lần)2.94 (lần)5.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.42%46.86%42.58%41.04%74.70%52.13%51.50%50.93%55.60%76.70%80.40%75.61%72.21%72.27%65.05%60.52%52.09%52.16%45.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.58%53.14%57.42%58.96%25.30%47.87%48.50%49.07%44.40%23.30%19.60%24.39%27.79%27.73%34.95%39.48%47.91%47.84%54.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.43%67.08%64.71%64.98%69.53%52.73%59.74%59.97%52.48%37.99%38.27%43.84%53.02%67.66%58.36%59.46%74.58%67.35%82.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu110.23%203.79%183.39%185.57%228.20%111.57%148.38%149.82%110.43%61.27%62%78.07%112.88%209.22%140.17%146.65%293.32%206.32%471.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.57%32.92%35.29%35.02%30.47%47.27%40.26%40.03%47.52%62.01%61.73%56.16%46.98%32.34%41.64%40.54%25.42%32.65%17.50%
6/ Thanh toán hiện hành113.92%101.61%101.80%98.51%151.23%297.11%197.88%196.81%222.04%248.04%222.79%185.96%143.70%113.62%120.73%113.69%85.70%95.32%72.04%
7/ Thanh toán nhanh61.79%64.42%38.95%41.41%123.33%147.63%71.63%75.23%93.12%91.78%74.88%53.96%33.16%28.54%32.24%38.38%19.65%33.34%20.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.16%5.32%6.99%9.10%10.27%73.71%16.51%19.24%25.68%24.91%31.06%19.77%11.14%3.63%9%13.55%2.26%8.45%3.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản87.96%91.66%77.07%80.53%98.48%115.16%109.69%109.19%126.06%180.48%191.11%187.12%205.10%184.45%202.08%188.45%165.88%189.65%103.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn193.64%195.61%181.02%196.21%131.83%220.91%212.97%214.38%226.74%235.31%237.69%247.49%284.01%255.23%310.64%311.35%318.46%363.60%226.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu184.91%278.45%218.41%229.98%323.19%243.65%272.45%272.78%265.26%291.05%309.60%333.21%436.60%570.35%485.34%464.80%652.45%580.92%592.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho350.85%446.99%230.08%265.42%584.81%361.35%280.67%290.75%311.32%298.82%288.25%280.70%310.20%310.19%382.89%380.72%370.18%494.89%272.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.26%2.38%2.89%4.03%5.31%4.45%1.31%3.66%7.26%7.69%6.91%6.66%4.34%0.19%1.26%9.35%0.09%2.90%1.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.54%2.18%2.23%3.24%5.23%5.13%1.44%3.99%9.15%13.89%13.20%12.46%8.91%0.34%2.54%17.61%0.14%5.50%2.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26.37%6.63%6.31%9.26%17.17%10.85%3.58%9.98%19.26%22.40%21.38%22.19%18.96%1.06%6.09%43.44%0.56%16.85%11.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%3%4%5%6%5%2%4%9%10%9%8%5%%1%12%%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-13.86%28.65%-3.55%-28.11%48.95%0.06%-0.82%2.55%-5.63%-2.84%1.30%-10.21%-10.15%5.64%5.19%18.37%3.24%84.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận415.76%5.98%-30.73%-45.53%77.71%239%-64.36%-48.33%-10.97%8.26%5.04%37.72%1,997.71%-84.35%-85.87%12,805.42%-96.95%171.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-29.84%12.14%0.36%-17.84%129.66%-15.87%-1.66%35.30%86.63%2.12%-13.41%-18.63%-36.67%34.17%-3.71%-16.93%30.69%-17.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu29.71%0.91%1.56%1.03%12.29%11.88%-0.70%-0.27%3.55%3.35%9.03%17.65%17.38%-10.11%0.74%66.16%-8.07%88.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.24%8.18%0.78%-12.09%74.19%-4.70%-1.27%18.40%35.11%2.88%-0.81%-1.59%-19.19%15.73%-1.91%4.20%18.03%0.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |