CTCP Cao su Sao Vàng (src)

24
-0.80
(-3.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV293,177335,472181,606500,408241,8051,234,494959,541994,8601,383,921929,147928,603936,281912,996967,436995,726
Giá vốn hàng bán247,666281,295144,691432,947190,8461,032,451752,969780,0301,132,447764,613780,814784,454727,811773,946801,693
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,93646,98830,16455,45341,184165,299162,312175,685216,827161,605144,430149,283181,243186,317191,590
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,91915,7694,21017,1828,24337,66034,35452,56890,87951,15412,76534,24680,87495,93987,478
Tổng lợi nhuận trước thuế8,718177,9924,20917,1748,26639,05538,19352,40196,47051,71115,25343,24282,84195,56788,157
Lợi nhuận sau thuế 5,688113,8943,34813,1096,08229,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,44368,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,688113,8943,34813,1096,08229,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,44368,762
Tổng tài sản ngắn hạn526,885493,316890,677631,103629,335631,103530,075507,0411,049,754420,596436,021436,748402,657411,126418,926
Tiền mặt25,62028,49799,57133,05847,90933,05836,39146,82071,275104,34036,38042,69646,57241,28458,403
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
Hàng tồn kho235,386201,651299,053230,978411,115230,978327,268293,881193,644211,600278,193269,804233,784259,000278,126
Tài sản dài hạn664,314664,018713,160715,737710,162715,737714,951728,330355,589386,210410,554420,747321,600124,917102,108
Tài sản cố định50,52148,39150,13352,20145,00452,20145,03954,46262,21980,99392,634102,44199,437111,78191,258
Đầu tư tài chính dài hạn510,629510,629510,535510,535510,535510,535510,420509,773134,777134,274135,469135,71832,0396,4356,837
Tổng tài sản1,191,1991,157,3341,603,8371,346,8401,339,4961,346,8401,245,0261,235,3711,405,343806,806846,574857,495724,257536,043521,034
Tổng nợ644,854616,6771,157,140903,490909,256903,490805,693802,779977,142425,468505,741514,256380,073203,648199,413
Vốn chủ sở hữu546,345540,657446,697443,350430,240443,350439,333432,593428,202381,338340,833343,238344,183332,395321,622

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.85K1.05K0.99K1.43K2.62K1.47K0.43K1.22K2.36K3.71K3.77K3.59K2.93K0.14K0.89K9.49K0.07K2.41K0.89K
Giá cuối kỳ27.70K29.38K17.04K19.40K18.01K14.92K11.07K10.10K12.56K16.25K13.42K7K4.31K1.78K7.07K11.21K42K42K42K
Giá / EPS (PE)5.71 (lần)28.05 (lần)17.24 (lần)13.60 (lần)6.88 (lần)10.12 (lần)25.46 (lần)8.28 (lần)5.32 (lần)4.38 (lần)3.56 (lần)1.95 (lần)1.47 (lần)12.73 (lần)7.91 (lần)1.18 (lần)571.28 (lần)17.43 (lần)47.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.59 (lần)0.67 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần)0.37 (lần)0.45 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)0.39 (lần)0.34 (lần)0.25 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.02 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.49 (lần)0.51 (lần)0.93 (lần)
Giá sổ sách19.47K15.80K15.65K15.41K15.26K13.59K12.14K12.23K12.26K16.58K17.65K16.19K15.48K13.19K14.67K21.84K13.14K14.30K7.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.42 (lần)1.86 (lần)1.09 (lần)1.26 (lần)1.18 (lần)1.10 (lần)0.91 (lần)0.83 (lần)1.02 (lần)0.98 (lần)0.76 (lần)0.43 (lần)0.28 (lần)0.13 (lần)0.48 (lần)0.51 (lần)3.20 (lần)2.94 (lần)5.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.23%46.86%42.58%41.04%74.70%52.13%51.50%50.93%55.60%76.70%80.40%75.61%72.21%72.27%65.05%60.52%52.09%52.16%45.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.77%53.14%57.42%58.96%25.30%47.87%48.50%49.07%44.40%23.30%19.60%24.39%27.79%27.73%34.95%39.48%47.91%47.84%54.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.13%67.08%64.71%64.98%69.53%52.73%59.74%59.97%52.48%37.99%38.27%43.84%53.02%67.66%58.36%59.46%74.58%67.35%82.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu118.03%203.79%183.39%185.57%228.20%111.57%148.38%149.82%110.43%61.27%62%78.07%112.88%209.22%140.17%146.65%293.32%206.32%471.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.87%32.92%35.29%35.02%30.47%47.27%40.26%40.03%47.52%62.01%61.73%56.16%46.98%32.34%41.64%40.54%25.42%32.65%17.50%
6/ Thanh toán hiện hành106.93%101.61%101.80%98.51%151.23%297.11%197.88%196.81%222.04%248.04%222.79%185.96%143.70%113.62%120.73%113.69%85.70%95.32%72.04%
7/ Thanh toán nhanh59.16%64.42%38.95%41.41%123.33%147.63%71.63%75.23%93.12%91.78%74.88%53.96%33.16%28.54%32.24%38.38%19.65%33.34%20.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.20%5.32%6.99%9.10%10.27%73.71%16.51%19.24%25.68%24.91%31.06%19.77%11.14%3.63%9%13.55%2.26%8.45%3.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản110.03%91.66%77.07%80.53%98.48%115.16%109.69%109.19%126.06%180.48%191.11%187.12%205.10%184.45%202.08%188.45%165.88%189.65%103.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn248.76%195.61%181.02%196.21%131.83%220.91%212.97%214.38%226.74%235.31%237.69%247.49%284.01%255.23%310.64%311.35%318.46%363.60%226.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu239.90%278.45%218.41%229.98%323.19%243.65%272.45%272.78%265.26%291.05%309.60%333.21%436.60%570.35%485.34%464.80%652.45%580.92%592.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho470.12%446.99%230.08%265.42%584.81%361.35%280.67%290.75%311.32%298.82%288.25%280.70%310.20%310.19%382.89%380.72%370.18%494.89%272.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.38%2.38%2.89%4.03%5.31%4.45%1.31%3.66%7.26%7.69%6.91%6.66%4.34%0.19%1.26%9.35%0.09%2.90%1.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.42%2.18%2.23%3.24%5.23%5.13%1.44%3.99%9.15%13.89%13.20%12.46%8.91%0.34%2.54%17.61%0.14%5.50%2.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.90%6.63%6.31%9.26%17.17%10.85%3.58%9.98%19.26%22.40%21.38%22.19%18.96%1.06%6.09%43.44%0.56%16.85%11.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%3%4%5%6%5%2%4%9%10%9%8%5%%1%12%%3%2%
Tăng trưởng doanh thu35.95%28.65%-3.55%-28.11%48.95%0.06%-0.82%2.55%-5.63%-2.84%1.30%-10.21%-10.15%5.64%5.19%18.37%3.24%84.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,782.37%5.98%-30.73%-45.53%77.71%239%-64.36%-48.33%-10.97%8.26%5.04%37.72%1,997.71%-84.35%-85.87%12,805.42%-96.95%171.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-29.08%12.14%0.36%-17.84%129.66%-15.87%-1.66%35.30%86.63%2.12%-13.41%-18.63%-36.67%34.17%-3.71%-16.93%30.69%-17.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu26.99%0.91%1.56%1.03%12.29%11.88%-0.70%-0.27%3.55%3.35%9.03%17.65%17.38%-10.11%0.74%66.16%-8.07%88.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.07%8.18%0.78%-12.09%74.19%-4.70%-1.27%18.40%35.11%2.88%-0.81%-1.59%-19.19%15.73%-1.91%4.20%18.03%0.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |