CTCP Tập đoàn Sara (srb)

2
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,9271,3971,262443752,7813,5103,7832,4592,764
Giá vốn hàng bán6355444171366321,6942,1852,3223,3133,200
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,292853844-92-2571,0801,3191,434-854-436
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17-59-179-1,106-1,535-3,398-10,267-13,799-2,496-5,550
Tổng lợi nhuận trước thuế534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,899-2,496-5,550
Lợi nhuận sau thuế 534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,946-2,496-5,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,946-2,496-5,550
Tổng tài sản ngắn hạn6,9556,2335,6424,7625,0256,9556,2335,6424,7625,0254,7676,38414,77913,28712,884
Tiền mặt2,2121,7501,7532,0652,3342,2121,7501,7532,0652,3342,4211,5775738241,154
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho351351188
Tài sản dài hạn42,25342,93743,62144,30544,98942,25342,93743,62144,30544,98945,90942,96139,43355,78257,453
Tài sản cố định1,6202,3042,9883,6724,3561,6202,3042,9883,6724,3565,2766,1967,1307,4228,918
Đầu tư tài chính dài hạn40,36740,36740,36740,36740,36740,36740,36740,36740,36740,36740,36736,36731,77346,65046,650
Tổng tài sản49,20749,17049,26349,06750,01449,20749,17049,26349,06750,01450,67649,34454,21269,06970,337
Tổng nợ11,63511,65111,78611,67711,58511,63511,65111,78611,67711,58510,7556,0987101,731502
Vốn chủ sở hữu37,57237,51937,47737,39038,42937,57237,51937,47737,39038,42939,92143,24653,50267,33969,835

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01KK0.01KKKKKKKKK0.01K0.02K0.23KK0.30K1K0.12K
Giá cuối kỳ2K1.70K8.50K1.20K0.90K1.60K1.50K1.10K2.40K3.10K2.90K2.60K3.20K14.40K8.10K4.39KK15.10K
Giá / EPS (PE)320.75 (lần)344.05 (lần)830.46 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)416.98 (lần)174.36 (lần)62.17 (lần) (lần)14.42 (lần) (lần)125.83 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.82 (lần)10.34 (lần)57.25 (lần)231.82 (lần)20.40 (lần)4.89 (lần)3.63 (lần)2.47 (lần)8.30 (lần)9.53 (lần)4.86 (lần)1.99 (lần)3.15 (lần)6.93 (lần)5.70 (lần)2.90 (lần)1,000 (lần)28.31 (lần)
Giá sổ sách4.42K4.41K4.41K4.40K4.52K4.70K5.09K6.29K7.92K8.22K8.87K10.21K10.23K14.23K10.82K11.17K11.01K0.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.39 (lần)1.93 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.34 (lần)0.29 (lần)0.17 (lần)0.30 (lần)0.38 (lần)0.33 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)1.01 (lần)0.75 (lần)0.39 (lần) (lần)32.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản14.13%12.68%11.45%9.71%10.05%9.41%12.94%27.26%19.24%18.32%19.08%31.89%28.08%30.12%26.22%24.22%39.18%4.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản85.87%87.32%88.55%90.29%89.95%90.59%87.06%72.74%80.76%81.68%80.92%68.11%71.92%69.88%73.78%75.78%60.82%95.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.65%23.70%23.92%23.80%23.16%21.22%12.36%1.31%2.51%0.71%0.56%0.86%2.81%3.32%8.39%7.54%8.53%87.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.97%31.05%31.45%31.23%30.15%26.94%14.10%1.33%2.57%0.72%0.56%0.87%2.90%3.44%9.15%8.16%9.33%719.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.35%76.30%76.08%76.20%76.84%78.78%87.64%98.69%97.50%99.29%99.44%99.14%97.19%96.68%91.61%92.46%91.47%12.21%
6/ Thanh toán hiện hành59.78%53.50%47.87%40.78%43.38%44.32%104.69%2,081.55%1,817.65%2,566.53%3,411.08%5,519.17%1,011.71%916.28%383.58%491.09%882.22%7%
7/ Thanh toán nhanh56.76%53.50%47.87%40.78%43.38%44.32%104.69%2,081.55%1,791.93%2,566.53%3,370.52%5,487.35%985.35%893.67%372.12%479.66%844.60%7%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.01%15.02%14.87%17.68%20.15%22.51%25.86%80.70%112.72%229.88%193.16%162.45%22.91%120.14%12.14%53.94%168.74%0.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.92%2.84%2.56%0.09%0.75%5.49%7.11%6.98%3.56%3.93%6.69%12.68%9.65%14.13%12.02%12.54%17.96%13.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn27.71%22.41%22.37%0.92%7.46%58.34%54.98%25.60%18.51%21.45%35.06%39.76%34.35%46.91%45.84%51.78%45.84%284.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu5.13%3.72%3.37%0.12%0.98%6.97%8.12%7.07%3.65%3.96%6.73%12.79%9.92%14.61%13.12%13.56%19.64%114.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho180.91%%%%%%%%1,762.23%%2,430.81%4,645.34%720.92%789.82%741.30%575.58%658.19%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.75%3.01%6.89%-2,361.36%-398.13%-119.56%-292.19%-368.65%-101.50%-200.80%-225.26%0.48%1.81%11.14%-13.20%20.09%46.44%22.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.11%0.09%0.18%%%%%%%%%0.06%0.17%1.57%%2.52%8.34%3.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.14%0.11%0.23%%%%%%%%%0.06%0.18%1.63%%2.72%9.12%25.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%21%-764%-236%-196%-469%-601%-75%-173%-273%1%3%27%-27%78%76%54%
Tăng trưởng doanh thu37.94%10.70%2,768.18%-88.27%-86.52%-20.77%-7.22%53.84%-11.03%-45.49%-54.33%28.64%-32.04%58.33%-6.31%-29.90%305.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận26.19%-51.72%-108.37%-30.41%-55.10%-67.58%-26.46%458.73%-55.03%-51.41%-21,652.83%-66.03%-88.98%-233.62%-161.57%-69.68%736.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.14%-1.15%0.93%0.79%7.72%76.37%758.87%-58.98%244.82%18.40%-43.77%-70.06%-15.76%-46.60%8.68%-11.25%-69.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.14%0.11%0.23%-2.70%-3.74%-7.69%-19.17%-20.55%-3.57%-7.36%-13.16%-0.19%0.08%42.15%-3.15%1.48%2,265.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.08%-0.19%0.40%-1.89%-1.31%2.70%-8.98%-21.51%-1.80%-7.22%-13.42%-2.16%-0.45%34.71%-2.26%0.40%215.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |