CTCP Thủy Đặc sản (spv)

16.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV447,983422,076446,938384,754483,203
Giá vốn hàng bán356,284328,404364,286319,637402,427
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV86,95474,91676,89159,69476,324
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh24,52613,86720,52512,76612,262
Tổng lợi nhuận trước thuế23,37014,79320,30411,64210,650
Lợi nhuận sau thuế 18,04010,79914,7568,5338,204
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,04010,79914,7568,5338,204
Tổng tài sản ngắn hạn174,309136,366211,608203,597219,699174,309136,366211,608203,597219,699224,271149,678182,650227,654342,588
Tiền mặt10,12236,33030,11936,98563,51110,12236,33030,11936,98563,51129,17145,83833,03318,52639,213
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho82,45560,379107,710123,699108,29182,45560,379107,710123,699108,29187,60444,82763,772124,462183,656
Tài sản dài hạn165,950174,306143,716138,438148,233165,950174,306143,716138,438148,233158,935162,539167,910185,105196,397
Tài sản cố định108,018115,099124,162134,190146,467108,018115,099124,162134,190146,467155,503159,697167,153184,540195,290
Đầu tư tài chính dài hạn1,1161,1161,1161,1161161,1161,1161,1161,116116116116116116116
Tổng tài sản340,259310,672355,324342,035367,933340,259310,672355,324342,035367,933383,205312,217350,560412,759538,984
Tổng nợ174,053162,506209,250203,095230,367174,053162,506209,250203,095230,367246,806198,145251,723301,466405,004
Vốn chủ sở hữu166,206148,166146,073138,940137,565166,206148,166146,073138,940137,565136,399114,07198,837111,293133,981

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.67K1K1.37K0.79K0.76K
Giá cuối kỳ14.80K16.36K13.81K12.17K8.61K
Giá / EPS (PE)8.86 (lần)16.36 (lần)10.11 (lần)15.40 (lần)11.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.42 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.19 (lần)
Giá sổ sách15.39K13.72K13.53K12.86K12.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.96 (lần)1.19 (lần)1.02 (lần)0.95 (lần)0.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.23%43.89%59.55%59.53%59.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.77%56.11%40.45%40.47%40.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.15%52.31%58.89%59.38%62.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu104.72%109.68%143.25%146.17%167.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.85%47.69%41.11%40.62%37.39%
6/ Thanh toán hiện hành109.27%94.81%110.04%100.76%95.37%
7/ Thanh toán nhanh57.58%52.83%54.03%39.54%48.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.35%25.26%15.66%18.30%27.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản131.66%135.86%125.78%112.49%131.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn257.01%309.52%211.21%188.98%219.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu269.53%284.87%305.97%276.92%351.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho432.10%543.90%338.21%258.40%371.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.03%2.56%3.30%2.22%1.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.30%3.48%4.15%2.49%2.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.85%7.29%10.10%6.14%5.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%3%4%3%2%
Tăng trưởng doanh thu6.14%-5.56%16.16%-20.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận67.05%-26.82%72.93%4.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.11%-22.34%3.03%-11.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.18%1.43%5.13%1%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.52%-12.57%3.89%-7.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |