CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn (spc)

9
0.50
(5.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV233,658251,880202,160336,739251,8071,062,3621,225,1541,127,6331,162,6031,263,3921,275,4341,257,827882,626894,061901,816
Giá vốn hàng bán185,837203,478171,648254,275237,291889,540936,263885,103884,750974,3581,020,485988,852660,672644,455661,220
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,05642,36328,85374,70912,428158,470265,249226,373253,376260,045220,650240,223202,823227,752219,150
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,547-6,908-12,51515,297-33,348-41,71527,68331,95145,57543,97941,98639,53731,20036,74331,297
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,497-4,932-11,75116,156-32,708-38,50331,88334,99148,91351,70549,76350,64342,78737,90830,758
Lợi nhuận sau thuế -5,543-6,049-12,86814,508-34,565-33,13524,55823,98137,00139,64539,14438,20130,85928,02821,532
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,698-6,192-12,86814,378-35,179-33,48224,04423,17936,41238,70539,85937,40430,85928,02821,532
Tổng tài sản ngắn hạn408,910453,164497,589474,005400,036468,673595,862541,519576,102548,481650,472739,708536,011491,710423,753
Tiền mặt19,59628,90316,77424,83431,04524,81425,46542,59059,29646,16862,46470,52891,40645,93720,318
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,093474636
Hàng tồn kho232,594222,408228,016218,124236,387214,340388,628355,021345,330352,844405,146472,808215,398228,197198,991
Tài sản dài hạn59,13459,83461,90852,24952,85962,86754,23656,68664,36561,51975,63161,98555,83461,27069,949
Tài sản cố định28,55929,57030,70531,57032,31331,53333,51539,08438,88239,86330,35431,07522,15228,04332,323
Đầu tư tài chính dài hạn4,0623,93611,21011,16711,834
Tổng tài sản468,044512,998559,497526,254452,895531,540650,098598,205640,467610,000726,103801,693591,845552,981493,702
Tổng nợ323,385365,074403,469356,792299,718360,577409,562361,577402,984379,573506,329596,551413,788384,860339,398
Vốn chủ sở hữu144,659147,924156,028169,462153,177170,963240,535236,628237,482230,426219,774205,142178,057168,121154,304

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK2.28K2.20K3.46K3.68K3.79K3.55K2.93K2.66K2.04K1.89K1.32K2.40K1.82K1.91K4.96K1.33K
Giá cuối kỳ9K12.80K14.64K21.43K14.33K15.69K10.13K11.72K9.59K7.92K6.44K4.64K6.18K8.31K7.07KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)6.41 (lần)9.74 (lần)4.14 (lần)4.27 (lần)2.68 (lần)3.30 (lần)3.27 (lần)2.98 (lần)3.15 (lần)2.45 (lần)4.68 (lần)3.46 (lần)3.88 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.20 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách13.74K16.24K22.84K22.47K22.55K21.88K20.87K19.48K16.91K15.97K14.65K13.68K12.69K13.09K12.06K11.05K14.83K9.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.79 (lần)0.64 (lần)0.95 (lần)0.64 (lần)0.72 (lần)0.49 (lần)0.60 (lần)0.57 (lần)0.50 (lần)0.44 (lần)0.34 (lần)0.49 (lần)0.63 (lần)0.59 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.37%88.17%91.66%90.52%89.95%89.91%89.58%92.27%90.57%88.92%85.83%82.53%76.18%75.56%77.56%77.47%81.05%85.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.63%11.83%8.34%9.48%10.05%10.09%10.42%7.73%9.43%11.08%14.17%17.47%23.82%24.44%22.44%22.53%18.95%14.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.09%67.84%63%60.44%62.92%62.23%69.73%74.41%69.91%69.60%68.75%72.11%72.16%71.83%80.53%80.98%70.75%73.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu223.55%210.91%170.27%152.80%169.69%164.73%230.39%290.80%232.39%228.92%219.95%258.55%259.21%255%413.57%425.81%241.83%274.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.91%32.16%37%39.56%37.08%37.77%30.27%25.59%30.09%30.40%31.25%27.89%27.84%28.17%19.47%19.02%29.25%26.71%
6/ Thanh toán hiện hành129.25%133.05%149.07%155.09%147.64%150.46%133.27%126.82%133.14%132.18%130.65%119.55%110.32%111.01%100.73%102.97%133.47%130.34%
7/ Thanh toán nhanh55.73%72.20%51.84%53.41%59.14%53.67%50.26%45.76%79.63%70.84%69.30%59.11%50.40%50.24%54.93%49.54%73.38%53.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.19%7.04%6.37%12.20%15.20%12.67%12.80%12.09%22.70%12.35%6.26%3.53%3.74%1.80%10.42%4.33%3.65%3.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản218.88%199.86%188.46%188.50%181.52%207.11%175.65%156.90%149.13%161.68%182.66%168.59%161.26%171.60%156.27%170.27%270.50%250.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn250.53%226.67%205.61%208.24%201.81%230.34%196.08%170.04%164.67%181.83%212.82%204.29%211.68%227.10%201.48%219.80%333.76%293.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu708.17%621.40%509.35%476.54%489.55%548.29%580.34%613.15%495.70%531.80%584.44%604.49%579.28%609.18%802.52%895.29%924.66%938.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho350.50%415.01%240.91%249.31%256.20%276.14%251.88%209.14%306.72%282.41%332.29%302.22%295.72%299.09%331.18%331.14%615.96%417.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.01%-3.15%1.96%2.06%3.13%3.06%3.13%2.97%3.50%3.13%2.39%2.29%1.80%3.01%1.88%1.93%3.62%1.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%3.70%3.87%5.69%6.35%5.49%4.67%5.21%5.07%4.36%3.86%2.90%5.17%2.94%3.28%9.79%3.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%10%9.80%15.33%16.80%18.14%18.23%17.33%16.67%13.95%13.85%10.42%18.34%15.10%17.27%33.45%14.06%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%-4%3%3%4%4%4%4%5%4%3%3%2%4%3%2%4%2%
Tăng trưởng doanh thu0.20%-13.29%8.65%-3.01%-7.98%-0.94%1.40%42.51%-1.28%-0.86%3.58%12.52%-7.87%7.10%-2.17%%54.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-80.96%-239.25%3.73%-36.34%-5.92%-2.90%6.56%21.21%10.10%30.17%7.94%43.38%-44.98%71.36%-4.56%%273.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.90%-11.96%13.27%-10.28%6.17%-25.03%-15.12%44.17%7.52%13.39%-8.86%7.55%-1.52%-13%6%%38.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.56%-28.92%1.65%-0.36%3.06%4.85%7.13%15.21%5.91%8.95%7.14%7.82%-3.12%41.09%9.14%%57.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.34%-18.24%8.67%-6.60%4.99%-15.99%-9.43%35.46%7.03%12.01%-4.40%7.62%-1.97%-2.47%6.59%%43.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |