CTCP Sợi Phú Bài (spb)

17.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV303,586301,314324,951293,6451,231,5681,356,4031,125,180718,019786,133
Giá vốn hàng bán277,717273,608298,964271,0001,161,3531,266,817962,020660,726727,597
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,86927,70625,98722,64670,21687,596163,16057,29358,536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6493,6324,335-1,137-36,68711,809106,7107,8068,239
Tổng lợi nhuận trước thuế9793,6174,427-852-36,08211,235106,7879,0598,021
Lợi nhuận sau thuế 9793,6174,427-852-39,6099,62883,5457,2316,441
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9793,6174,427-852-39,6099,62883,5457,2316,441
Tổng tài sản ngắn hạn490,730407,041458,828439,844516,582439,844525,346505,531342,096216,408292,936196,848212,972249,769214,804
Tiền mặt2,62854,6935,7673,6882,4653,6881,8704,6882,6914,1608,7893,7074,2304,5304,737
Đầu tư tài chính ngắn hạn35,050
Hàng tồn kho283,599193,537282,249237,573325,537237,573384,835288,770152,693105,043184,630124,225111,100113,70889,074
Tài sản dài hạn415,782421,538429,690437,852421,437437,852422,605444,867241,04238,87632,90556,05948,66459,64769,760
Tài sản cố định412,116418,905426,725434,555411,157434,555413,829444,79538,25932,21328,52827,74819,23723,24829,105
Đầu tư tài chính dài hạn1,07525,07525,00033,08139,155
Tổng tài sản906,512828,579888,518877,695938,019877,695947,951950,399583,137255,284325,841252,907261,635309,416284,564
Tổng nợ674,492598,616662,173655,778724,847655,778732,393716,540426,420164,171217,625159,655166,462193,593207,411
Vốn chủ sở hữu232,020229,962226,345221,918213,172221,918215,559233,858156,71791,114108,21693,25295,173115,82377,153

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K1.01K8.79K0.76K1.29K
Giá cuối kỳ16.60K23.34K37.65K9.17K31.86K
Giá / EPS (PE) (lần)23.03 (lần)4.28 (lần)12.05 (lần)24.73 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.16 (lần)0.32 (lần)0.12 (lần)0.20 (lần)
Giá sổ sách16.69K22.69K24.62K16.50K18.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.99 (lần)1.03 (lần)1.53 (lần)0.56 (lần)1.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.11%55.42%53.19%58.66%84.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.89%44.58%46.81%41.34%15.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.72%77.26%75.39%73.13%64.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu295.50%339.76%306.40%272.10%180.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.28%22.74%24.61%26.87%35.69%
6/ Thanh toán hiện hành130.55%128.64%132.10%141.84%137.26%
7/ Thanh toán nhanh60.03%34.41%56.64%78.53%70.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.09%0.46%1.22%1.12%2.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản140.32%143.09%118.39%123.13%307.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn280%258.19%222.57%209.89%363.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu554.97%629.25%481.14%458.16%862.80%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho488.84%329.18%333.14%432.72%692.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.22%0.71%7.43%1.01%0.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%1.02%8.79%1.24%2.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%4.47%35.72%4.61%7.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-3%1%9%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-9.20%20.55%56.71%-8.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-511.39%-88.48%1,055.37%12.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.46%2.21%68.04%159.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.95%-7.82%49.22%72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.41%-0.26%62.98%128.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |