CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (smn)

12.50
0.40
(3.31%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV39,890195,991226,9743,96248,092466,817453,809502,980470,054470,686495,201414,597383,504375,092327,721
Giá vốn hàng bán25,079171,155199,0232,90835,813398,013379,023424,694405,116410,476430,442355,723332,440324,390291,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,07824,83627,9521,05414,62866,07068,82175,58862,39858,18557,80758,04250,10145,87635,492
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,2516,7645,117-1,2752,02111,88612,48115,51314,45912,02812,21411,47610,0509,9828,240
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6416,8395,369-1,1882,68012,69013,25215,22514,39111,67812,32812,12711,10911,0179,224
Lợi nhuận sau thuế 6035,4424,463-1,1881,4819,2519,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,194
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6035,4424,463-1,1881,4819,2519,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,194
Tổng tài sản ngắn hạn72,079149,632198,22263,61568,23272,17868,18877,967110,67363,32755,71965,28652,83648,69748,753
Tiền mặt10,7516,2941,9471,7778,47410,7488,47415,66814,27815,54010,77315,0295,9164,52919,623
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,800
Hàng tồn kho40,56362,180109,96541,34829,89640,62429,89628,13139,27824,31916,93624,08727,27121,62716,445
Tài sản dài hạn29,13329,54230,03430,16129,69829,13329,69830,92931,49433,26530,07223,99937,12036,16332,951
Tài sản cố định1,4781,6731,8722,2252,2251,4782,2253,0033,0083,8881,1361,5081,24213,60712,671
Đầu tư tài chính dài hạn3,3293,3293,3293,3293,3293,3293,3293,3293,3293,3294,8456,8897,2707,3293,329
Tổng tài sản101,212179,174228,25793,77797,930101,31197,886108,896142,16796,59285,79289,28689,95684,86081,704
Tổng nợ21,46797,915152,43916,43019,37821,60919,35231,99868,10325,62617,81724,64128,63226,66425,984
Vốn chủ sở hữu79,74581,26075,81877,34778,55279,70278,53576,89874,06470,96667,97564,64461,32458,19655,720

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.10K2.17K2.67K2.61K2.09K2.19K2.19K2.02K1.95K1.63K1.49K1.58K1.35K1.41K
Giá cuối kỳ12.96K11.26K10.23K9.99K7.42K6.02K5.45K5.09K4.29K4.33K12K12K12K12K
Giá / EPS (PE)6.17 (lần)5.20 (lần)3.83 (lần)3.82 (lần)3.55 (lần)2.75 (lần)2.49 (lần)2.52 (lần)2.20 (lần)2.65 (lần)8.04 (lần)7.58 (lần)8.89 (lần)8.49 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.12 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)
Giá sổ sách18.09K17.83K17.46K16.81K16.11K15.43K14.68K13.92K13.21K12.65K12.43K11.21K10.88K11.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.63 (lần)0.59 (lần)0.59 (lần)0.46 (lần)0.39 (lần)0.37 (lần)0.37 (lần)0.32 (lần)0.34 (lần)0.97 (lần)1.07 (lần)1.10 (lần)1.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.24%69.66%71.60%77.85%65.56%64.95%73.12%58.74%57.39%59.67%70.34%74.31%95.02%92.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.76%30.34%28.40%22.15%34.44%35.05%26.88%41.26%42.61%40.33%29.66%25.70%4.98%7.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.33%19.77%29.38%47.90%26.53%20.77%27.60%31.83%31.42%31.80%22.24%34.93%23.78%18.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.11%24.64%41.61%91.95%36.11%26.21%38.12%46.69%45.82%46.63%28.59%53.69%31.19%23.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.67%80.23%70.62%52.10%73.47%79.23%72.40%68.17%68.58%68.20%77.76%65.07%76.22%81.25%
6/ Thanh toán hiện hành334.02%352.36%243.66%162.51%247.12%312.73%264.95%185.70%182.63%187.63%316.35%212.70%399.63%499.30%
7/ Thanh toán nhanh146.02%197.87%155.75%104.83%152.22%217.67%167.20%89.85%101.52%124.34%176.10%42.65%287.76%318.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn49.74%43.79%48.97%20.97%60.64%60.46%60.99%20.79%16.99%75.52%27.84%11.37%188.51%197.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản460.78%463.61%461.89%330.64%487.29%577.21%464.35%426.32%442.01%401.11%445.83%400.69%456.63%418.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn646.76%665.53%645.12%424.72%743.26%888.75%635.05%725.84%770.26%672.21%633.79%539.24%480.56%451.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu585.70%577.84%654.09%634.66%663.26%728.50%641.35%625.37%644.53%588.16%573.32%615.81%599.07%514.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho979.75%1,267.81%1,509.70%1,031.41%1,687.88%2,541.58%1,476.83%1,219.02%1,499.93%1,770.10%1,278.60%609.77%1,554.70%1,171.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.98%2.10%2.34%2.45%1.96%1.95%2.32%2.32%2.29%2.20%2.09%2.29%2.07%2.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.13%9.75%10.82%8.10%9.55%11.24%10.79%9.88%10.11%8.80%9.33%9.19%9.46%10.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.61%12.15%15.32%15.54%12.99%14.19%14.90%14.50%14.74%12.91%12%14.12%12.42%12.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%3%3%2%2%3%3%3%2%2%3%2%3%
Tăng trưởng doanh thu2.87%-9.78%7%-0.13%-4.95%19.44%8.11%2.24%14.45%4.36%3.25%5.96%14.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.03%-19.02%2.34%24.86%-4.41%0.13%8.32%3.68%19.21%9.45%-5.75%17.23%-4.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.66%-39.52%-53.02%165.76%43.83%-27.69%-13.94%7.38%2.62%65.89%-40.93%77.43%33.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.49%2.13%3.83%4.37%4.40%5.15%5.41%5.37%4.44%1.72%10.91%3.08%-1.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.50%-10.11%-23.40%47.18%12.59%-3.91%-0.74%6.01%3.86%15.99%-7.20%20.76%5.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |