CTCP Đầu tư Thương mại SMC (smc)

6.57
-0.49
(-6.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,177,2552,276,5942,241,4382,230,1773,212,4428,925,46513,703,62123,187,51521,318,53615,743,51816,844,45416,472,99512,664,8439,446,84110,050,481
Giá vốn hàng bán2,185,9862,266,1792,288,3892,161,9043,163,4638,902,45913,640,00723,219,20419,834,66214,915,98316,345,96015,812,09811,952,9388,716,6459,901,801
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-9,05710,328-47,15067,58248,79721,70361,569-37,6241,480,354818,975490,046654,194701,001724,307144,673
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-242,182-79,977-160,273186,568-359,019-295,863-913,554-615,2431,096,858368,853140,801203,712334,641392,385-208,696
Tổng lợi nhuận trước thuế-293,416-82,322-65,124179,502-329,433-261,360-912,801-590,9301,099,789366,944146,117231,115334,007401,835-187,526
Lợi nhuận sau thuế -293,512-82,418-90,189179,406-333,349-286,713-925,299-651,831901,051316,10199,813168,090276,365368,473-195,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-291,546-78,630-82,777183,300-329,873-269,653-885,289-578,988874,000306,07491,824171,675270,153362,307-196,054
Tổng tài sản ngắn hạn2,813,6653,197,1913,304,9823,544,0643,896,6362,813,6653,981,8706,272,8937,021,1835,516,4833,819,5743,870,8354,026,2683,952,0192,316,403
Tiền mặt144,732158,728285,068277,379669,711144,732669,711813,933624,5681,183,353596,391190,346398,426265,90094,869
Đầu tư tài chính ngắn hạn503,550498,550490,500389,750483,150503,550488,551686,686703,806557,363274,460238,50083,300778,945764,212
Hàng tồn kho650,275818,601801,205971,589850,184650,275854,8051,663,4862,663,1581,805,0031,221,6491,436,0321,680,3891,443,345497,558
Tài sản dài hạn1,697,7751,878,4791,911,6811,925,5402,195,8461,697,7752,196,8212,056,2011,984,5951,204,7641,256,7351,212,3521,028,449698,701710,566
Tài sản cố định1,202,2951,321,0201,348,6051,373,5171,451,5271,202,2951,451,3711,218,666998,812796,609784,934862,211673,911476,474437,581
Đầu tư tài chính dài hạn217,725250,501250,501181,153275,553217,725270,703301,293328,305276,806240,483149,344203,30099,091117,138
Tổng tài sản4,511,4405,075,6705,216,6635,469,6046,092,4824,511,4406,178,6918,329,0949,005,7796,721,2475,076,3095,083,1875,054,7174,650,7203,026,970
Tổng nợ4,000,3834,271,1014,329,6764,492,4285,288,7154,000,3835,380,9216,606,0256,586,9025,136,9563,743,4023,788,5943,844,8483,899,7632,635,752
Vốn chủ sở hữu511,057804,569886,987977,176803,768511,057797,7701,723,0692,418,8771,584,2911,332,9071,294,5931,209,870750,957391,218

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK14.33K5.02K1.51K3.12K6.43K12.28KK0.67K0.88K2.32K3.97K4.47K4.94K
Giá cuối kỳ8.36K10.25K9.67K34.35K15.58K8.02K9.30K11.97K9.16K2.93K4.35K4.73K4.34K2.36K5.37K6.36K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)2.40 (lần)3.10 (lần)5.33 (lần)2.98 (lần)1.86 (lần)0.75 (lần) (lần)6.45 (lần)5.36 (lần)1.87 (lần)0.59 (lần)1.20 (lần)1.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần) (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)
Giá sổ sách6.94K10.83K23.39K39.67K25.98K21.86K23.54K28.81K25.45K13.26K19.21K19.40K19.97K31.52K29.93K21.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.21 (lần)0.95 (lần)0.41 (lần)0.87 (lần)0.60 (lần)0.37 (lần)0.39 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.07 (lần)0.18 (lần)0.30 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)55 (Mi)42 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.37%64.45%75.31%77.96%82.08%75.24%76.15%79.65%84.98%76.53%87.04%81.68%80.50%86.19%84.60%80.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.63%35.55%24.69%22.04%17.92%24.76%23.85%20.35%15.02%23.47%12.96%18.32%19.50%13.81%15.40%19.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.67%87.09%79.31%73.14%76.43%73.74%74.53%76.06%83.85%87.08%86.18%81.34%72.48%75.78%77.83%80.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu782.77%674.50%383.39%272.31%324.24%280.84%292.65%317.79%519.31%673.73%623.74%435.91%263.31%312.91%351.13%401.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.33%12.91%20.69%26.86%23.57%26.26%25.47%23.94%16.15%12.92%13.82%18.66%27.52%24.22%22.17%19.95%
6/ Thanh toán hiện hành75.20%79.53%104.68%114.72%108.52%104.02%104.97%106.90%103.72%91.82%104.58%106.98%122.54%116.57%112.82%103.97%
7/ Thanh toán nhanh57.82%62.45%76.92%71.20%73.01%70.75%66.03%62.28%65.84%72.09%70.24%57.12%95.30%91.73%66.51%76.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.87%13.38%13.58%10.20%23.28%16.24%5.16%10.58%6.98%3.76%13.43%12.93%14.01%13.46%7.72%5.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản197.84%221.79%278.39%236.72%234.24%331.82%324.07%250.55%203.13%332.03%265.99%314.87%419.36%378.03%279.58%337.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn317.22%344.15%369.65%303.63%285.39%441%425.57%314.56%239.04%433.88%305.58%385.48%520.91%438.61%330.48%416.52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,746.47%1,717.74%1,345.71%881.34%993.73%1,263.74%1,272.45%1,046.79%1,257.97%2,569.02%1,925.09%1,687.40%1,523.59%1,560.92%1,261.28%1,689.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,369.03%1,595.69%1,395.82%744.78%826.37%1,338.02%1,101.10%711.32%603.92%1,990.08%902.90%802.96%2,276.50%1,977.35%772.39%1,511.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.02%-6.46%-2.50%4.10%1.94%0.55%1.04%2.13%3.84%-1.95%0.18%0.27%0.76%0.81%1.18%1.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%9.70%4.55%1.81%3.38%5.34%7.79%%0.48%0.85%3.20%3.05%3.31%4.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%36.13%19.32%6.89%13.26%22.33%48.25%%3.51%4.55%11.64%12.59%14.94%23.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-3%-6%-2%4%2%1%1%2%4%-2%%%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-34.87%-40.90%8.77%35.41%-6.54%2.25%30.07%34.06%-6.01%-7.91%12.98%7.63%-0.04%30.31%30.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-69.54%52.90%-166.25%185.55%233.33%-46.51%-36.45%-25.44%-284.80%-1,085.25%-23.64%-62%-5.30%-11.28%12.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25.66%-18.55%0.29%28.23%37.23%-1.19%-1.46%-1.41%47.96%-25.46%41.70%60.88%-13.82%-6.17%53.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-35.94%-53.70%-28.77%52.68%18.86%2.96%7%61.11%91.95%-30.99%-0.97%-2.82%2.41%5.30%75.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-26.98%-25.82%-7.51%33.99%32.40%-0.14%0.56%8.69%53.64%-26.23%33.74%43.34%-9.89%-3.63%57.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |