CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

38.10
0.40
(1.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV378,192363,697327,216358,367340,3851,319,9351,387,3521,191,3091,207,1651,525,7381,539,6161,123,981821,540757,6801,220,978
Giá vốn hàng bán266,984250,330249,479272,078244,234978,4691,014,112876,117895,8891,169,7371,267,051886,395615,023573,346592,965
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV111,207113,35077,73886,28996,152341,449373,228315,127311,260354,937270,659235,735205,383183,802169,114
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh64,79275,50929,50254,58851,101194,359230,598196,573192,899238,857144,325135,437105,628100,37674,200
Tổng lợi nhuận trước thuế64,71175,67729,56654,97351,290195,659231,606199,374199,235259,094175,206160,007130,545103,03184,547
Lợi nhuận sau thuế 51,76560,43523,61441,75041,032154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,76560,43523,61441,75041,032154,277184,735158,689158,813207,043140,006127,259103,67779,76265,703
Tổng tài sản ngắn hạn713,320594,542565,034638,196598,945638,196560,694490,517331,751272,038303,199205,721189,045179,888169,411
Tiền mặt229,61760,42931,445139,30299,534139,30242,23745,46537,0983,17428,6646,0792,65514,4247,155
Đầu tư tài chính ngắn hạn200,000259,000277,000223,614264,614223,614220,000215,00040,000
Hàng tồn kho218,898232,817213,088213,591202,713213,591255,202188,944174,727193,708179,166142,990111,977114,025108,259
Tài sản dài hạn364,607367,053369,481378,371387,190378,371417,802446,581472,319525,437535,616552,796457,603525,713583,407
Tài sản cố định293,583297,608303,878313,486318,988313,486351,345377,979382,110439,414443,413478,343393,035471,348530,338
Đầu tư tài chính dài hạn97697697697697697697697619,40719,40719,407976976976976
Tổng tài sản1,077,926961,595934,5151,016,567986,1351,016,567978,496937,098804,070797,475838,815758,517646,648705,600752,818
Tổng nợ473,037348,777312,523418,188396,371418,188371,804383,005308,831325,464395,496281,289201,086297,059361,331
Vốn chủ sở hữu604,889612,818621,992598,378589,764598,378606,692554,094495,238472,010443,319477,228445,562408,541391,488

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.95K5.17K6.19K5.32K5.32K6.94K4.69K4.26K3.47K2.67K2.20K3.56K0.83K
Giá cuối kỳ35.80K33.67K36.04K31.93K29.53K25.36K18.06K14.15K12.62K7.39K5.68K3.71KK
Giá / EPS (PE)6.02 (lần)6.51 (lần)5.82 (lần)6.01 (lần)5.55 (lần)3.66 (lần)3.85 (lần)3.32 (lần)3.63 (lần)2.77 (lần)2.58 (lần)1.04 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.75 (lần)0.76 (lần)0.78 (lần)0.80 (lần)0.73 (lần)0.50 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)0.46 (lần)0.29 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách20.27K20.05K20.33K18.56K16.59K15.81K14.85K15.99K14.93K13.69K13.12K13.13K10.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.77 (lần)1.68 (lần)1.77 (lần)1.72 (lần)1.78 (lần)1.60 (lần)1.22 (lần)0.88 (lần)0.85 (lần)0.54 (lần)0.43 (lần)0.28 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.18%62.78%57.30%52.34%41.26%34.11%36.15%27.12%29.23%25.49%22.50%16.46%15.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.82%37.22%42.70%47.66%58.74%65.89%63.85%72.88%70.77%74.51%77.50%83.54%84.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.88%41.14%38%40.87%38.41%40.81%47.15%37.08%31.10%42.10%48%64.96%72.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu78.20%69.89%61.28%69.12%62.36%68.95%89.21%58.94%45.13%72.71%92.30%185.38%264.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.12%58.86%62%59.13%61.59%59.19%52.85%62.92%68.90%57.90%52%35.04%27.42%
6/ Thanh toán hiện hành157%159.16%162%137.40%116.90%90.08%86.87%96.96%104.67%76.11%71.56%80.52%69.10%
7/ Thanh toán nhanh108.82%105.89%88.26%84.47%55.33%25.94%35.54%29.57%42.67%27.87%25.83%38.99%37.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.54%34.74%12.20%12.74%13.07%1.05%8.21%2.87%1.47%6.10%3.02%22.15%25.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản132.43%129.84%141.78%127.13%150.13%191.32%183.55%148.18%127.05%107.38%162.19%104.43%76.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.12%206.82%247.43%242.87%363.88%560.85%507.79%546.36%434.57%421.20%720.72%634.33%483.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu235.99%220.59%228.67%215%243.75%323.24%347.29%235.52%184.38%185.46%311.88%298.01%279.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho474.59%458.10%397.38%463.69%512.74%603.87%707.19%619.90%549.24%502.82%547.73%517.96%504.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.44%11.69%13.32%13.32%13.16%13.57%9.09%11.32%12.62%10.53%5.38%9.10%2.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.47%15.18%18.88%16.93%19.75%25.96%16.69%16.78%16.03%11.30%8.73%9.50%2.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)29.35%25.78%30.45%28.64%32.07%43.86%31.58%26.67%23.27%19.52%16.78%27.11%7.75%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%16%18%18%18%18%11%14%17%14%11%22%6%
Tăng trưởng doanh thu8.24%-4.86%16.46%-1.31%-20.88%-0.90%36.98%36.81%8.43%-37.94%%31.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.92%-16.49%16.41%-0.08%-23.29%47.88%10.02%22.75%29.98%21.40%%329.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.34%12.48%-2.92%24.02%-5.11%-17.71%40.60%39.88%-32.31%-17.79%%-13.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.56%-1.37%9.49%11.88%4.92%6.47%-7.11%7.11%9.06%4.36%%22.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.31%3.89%4.42%16.54%0.83%-4.93%10.59%17.30%-8.35%-6.27%%-3.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |