CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

185.30
-14.60
(-7.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV321,460178,522551,439241,818187,9191,293,2391,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815
Giá vốn hàng bán213,25898,303317,521143,144127,441772,2261,080,940905,317625,427673,442797,413647,869463,528363,402457,369
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV108,20180,219233,91898,67460,478521,013538,622349,814231,582164,283116,969154,030224,440157,09895,772
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh104,29083,692240,865102,26969,902531,116522,095309,516189,372124,34362,17295,347184,988137,91778,515
Tổng lợi nhuận trước thuế104,77383,692240,865102,26969,832531,599523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,298
Lợi nhuận sau thuế 104,77383,692234,959102,26969,832525,692522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,868
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ104,77383,692234,959102,26969,832525,692522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,868
Tổng tài sản ngắn hạn1,154,0881,051,6401,127,0121,002,251864,9261,154,088864,836543,585492,630355,792455,155422,465583,777249,918162,644
Tiền mặt105,431170,34218,53264,347168,944105,431168,9446,7015,8513,97010,13617,5555,78013,4367,860
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,17054,1702,300
Hàng tồn kho300,218337,526433,729533,962178,639300,218178,639175,987236,178100,101156,462129,416110,41954,52737,253
Tài sản dài hạn545,324554,778568,669570,394572,660545,324572,660592,466620,429655,901674,564664,543462,700292,157100,076
Tài sản cố định521,312535,699549,595542,449526,312521,312526,312567,670581,106632,840620,915576,935406,907240,61887,968
Đầu tư tài chính dài hạn11,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,6009,6009,6003,0003,000
Tổng tài sản1,699,4111,606,4181,695,6811,572,6441,437,5861,699,4111,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720
Tổng nợ156,904168,317140,927252,768218,713156,904218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,587
Vốn chủ sở hữu1,542,5071,438,1011,554,7541,319,8771,218,8731,542,5071,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)53.69K53.41K31.56K19.47K12.77K6.37K9.66K23.19K20.15K11.60K2.52K7.48K10.16K5.10K3.73K1.15K
Giá cuối kỳ184.40K130.18K102.20K121.25K53.09K28.54K30.26K83.09K39.97K18.73K9.22K6.94K6.15K20.70K20.70K20.70K
Giá / EPS (PE)3.43 (lần)2.44 (lần)3.24 (lần)6.23 (lần)4.16 (lần)4.48 (lần)3.13 (lần)3.58 (lần)1.98 (lần)1.61 (lần)3.65 (lần)0.93 (lần)0.61 (lần)4.05 (lần)5.54 (lần)18.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.40 (lần)0.79 (lần)0.80 (lần)1.39 (lần)0.62 (lần)0.31 (lần)0.37 (lần)0.99 (lần)0.52 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.39 (lần)0.73 (lần)1.14 (lần)
Giá sổ sách157.53K124.48K86.69K65.40K54.58K49.77K48.73K51.47K42.48K29.14K24.39K26.46K23.42K14.65K11.61K8.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.17 (lần)1.05 (lần)1.18 (lần)1.85 (lần)0.97 (lần)0.57 (lần)0.62 (lần)1.61 (lần)0.94 (lần)0.64 (lần)0.38 (lần)0.26 (lần)0.26 (lần)1.41 (lần)1.78 (lần)2.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.91%60.16%47.85%44.26%35.17%40.29%38.86%55.78%46.10%61.91%65.36%62.81%71.57%71.14%70.98%35.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.09%39.84%52.15%55.74%64.83%59.71%61.14%44.22%53.90%38.09%34.64%37.19%28.43%28.86%29.02%64.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.23%15.21%25.28%42.47%47.17%56.86%56.11%59.87%46.71%24.58%31.81%29.05%37.37%59.80%52.97%43.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.17%17.94%33.84%73.82%89.29%131.82%127.82%149.18%87.66%32.60%46.65%40.95%59.66%148.76%112.65%76.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.77%84.79%74.72%57.53%52.83%43.14%43.89%40.13%53.29%75.42%68.19%70.95%62.63%40.20%47.03%56.63%
6/ Thanh toán hiện hành735.54%395.58%226.84%124.81%107.50%102.30%131%160.81%214.93%270.33%205.49%216.20%191.51%134.98%134.31%81.68%
7/ Thanh toán nhanh544.20%313.87%153.40%64.97%77.26%67.13%90.87%130.39%168.04%208.41%118.98%153.11%126.60%76.95%83.50%51.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn67.19%77.28%2.80%1.48%1.20%2.28%5.44%1.59%11.56%13.06%13.83%51.17%31.22%5.18%2.51%4.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.10%112.67%110.48%77%83.32%80.94%73.91%65.77%96.02%211.18%169.33%226.74%235.48%147.43%114.39%121.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn112.06%187.27%230.90%173.97%236.93%200.90%190.18%117.89%208.27%341.12%259.05%361%329.04%207.22%161.16%343.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu83.84%132.87%147.87%133.84%157.72%187.64%168.39%163.88%180.19%280.02%248.32%319.59%375.98%366.74%243.25%215.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho257.22%605.10%514.42%264.81%672.76%509.65%500.61%419.79%666.46%1,227.74%561.20%1,041.39%771.60%396.22%309.44%791.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần40.65%32.29%24.62%22.24%14.83%6.82%11.77%27.50%26.33%14.22%4.17%8.85%11.53%9.50%13.21%6.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)30.93%36.38%27.20%17.12%12.36%5.52%8.70%18.08%25.28%30.02%7.06%20.06%27.16%14.01%15.12%7.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)34.08%42.91%36.40%29.77%23.39%12.79%19.82%45.06%47.44%39.81%10.35%28.28%43.37%34.85%32.14%13.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)68%48%34%30%19%8%15%41%38%17%5%11%15%12%18%7%
Tăng trưởng doanh thu-20.15%29.04%46.45%1.67%-7.81%13.81%16.74%32.22%-6.18%34.74%-28.40%-3.94%63.87%90.16%54.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.52%69.24%62.12%52.47%100.54%-34.07%-50.04%38.10%73.75%359.60%-66.27%-26.32%98.93%36.74%225.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-28.23%-23.89%-39.24%-0.95%-25.71%5.33%-2.66%147.43%292.04%-16.50%4.98%-22.44%-35.89%66.56%101.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu26.55%43.60%32.55%19.81%9.68%2.13%13.61%45.38%45.79%19.49%-7.85%13.01%59.85%26.13%36.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.22%26.53%2.07%10.02%-10.45%3.93%3.87%93.05%106.33%8.04%-4.12%-0.24%2.60%47.54%64.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |