CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

206.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV551,439241,818187,919430,517589,6851,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815411,764
Giá vốn hàng bán317,521143,144127,441295,526358,9721,080,940905,317625,427673,442797,413647,869463,528363,402457,369375,524
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV233,91898,67460,478134,991230,714538,622349,814231,582164,283116,969154,030224,440157,09895,77236,143
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh240,865102,26969,902119,316224,827522,095309,516189,372124,34362,17295,347184,988137,91778,51517,754
Tổng lợi nhuận trước thuế240,865102,26969,832119,299224,842523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,29823,399
Lợi nhuận sau thuế 234,959102,26969,832119,299224,635522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ234,959102,26969,832119,299224,635522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Tổng tài sản ngắn hạn1,127,0121,002,251864,926894,245781,233864,836543,585492,630355,792455,155422,465583,777249,918162,644158,951
Tiền mặt18,53264,347168,944284,609134,227168,9446,7015,8513,97010,13617,5555,78013,4367,86010,695
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,170178,30027,30054,1702,3005,980
Hàng tồn kho433,729533,962178,63980,743329,505178,639175,987236,178100,101156,462129,416110,41954,52737,25366,914
Tài sản dài hạn568,669570,394572,660549,134560,720572,660592,466620,429655,901674,564664,543462,700292,157100,07684,224
Tài sản cố định549,595542,449526,312530,823543,983526,312567,670581,106632,840620,915576,935406,907240,61887,96878,405
Đầu tư tài chính dài hạn11,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,6009,6009,6003,0003,0003,000
Tổng tài sản1,695,6811,572,6441,437,5861,443,3791,341,9541,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175
Tổng nợ140,927252,768218,713294,311161,305218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,58777,353
Vốn chủ sở hữu1,554,7541,319,8771,218,8731,149,0681,180,6481,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)53.75K53.41K31.56K19.47K12.77K6.37K9.66K23.19K20.15K11.60K2.52K7.48K10.16K5.10K3.73K1.15K
Giá cuối kỳ191.40K143.90K112.97K134.03K58.68K31.54K33.45K91.84K44.19K20.70K10.20K7.67K6.80K20.70K20.70K20.70K
Giá / EPS (PE)3.56 (lần)2.69 (lần)3.58 (lần)6.89 (lần)4.60 (lần)4.95 (lần)3.46 (lần)3.96 (lần)2.19 (lần)1.78 (lần)4.04 (lần)1.03 (lần)0.67 (lần)4.05 (lần)5.54 (lần)18.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.33 (lần)0.87 (lần)0.88 (lần)1.53 (lần)0.68 (lần)0.34 (lần)0.41 (lần)1.09 (lần)0.58 (lần)0.25 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.39 (lần)0.73 (lần)1.14 (lần)
Giá sổ sách158.78K124.48K86.69K65.40K54.58K49.77K48.73K51.47K42.48K29.14K24.39K26.46K23.42K14.65K11.61K8.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.21 (lần)1.16 (lần)1.30 (lần)2.05 (lần)1.08 (lần)0.63 (lần)0.69 (lần)1.78 (lần)1.04 (lần)0.71 (lần)0.42 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)1.41 (lần)1.78 (lần)2.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.46%60.16%47.85%44.26%35.17%40.29%38.86%55.78%46.10%61.91%65.36%62.81%71.57%71.14%70.98%35.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.54%39.84%52.15%55.74%64.83%59.71%61.14%44.22%53.90%38.09%34.64%37.19%28.43%28.86%29.02%64.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.31%15.21%25.28%42.47%47.17%56.86%56.11%59.87%46.71%24.58%31.81%29.05%37.37%59.80%52.97%43.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.06%17.94%33.84%73.82%89.29%131.82%127.82%149.18%87.66%32.60%46.65%40.95%59.66%148.76%112.65%76.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.69%84.79%74.72%57.53%52.83%43.14%43.89%40.13%53.29%75.42%68.19%70.95%62.63%40.20%47.03%56.63%
6/ Thanh toán hiện hành799.71%395.58%226.84%124.81%107.50%102.30%131%160.81%214.93%270.33%205.49%216.20%191.51%134.98%134.31%81.68%
7/ Thanh toán nhanh491.94%313.87%153.40%64.97%77.26%67.13%90.87%130.39%168.04%208.41%118.98%153.11%126.60%76.95%83.50%51.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.15%77.28%2.80%1.48%1.20%2.28%5.44%1.59%11.56%13.06%13.83%51.17%31.22%5.18%2.51%4.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản83.25%112.67%110.48%77%83.32%80.94%73.91%65.77%96.02%211.18%169.33%226.74%235.48%147.43%114.39%121.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn125.26%187.27%230.90%173.97%236.93%200.90%190.18%117.89%208.27%341.12%259.05%361%329.04%207.22%161.16%343.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu90.80%132.87%147.87%133.84%157.72%187.64%168.39%163.88%180.19%280.02%248.32%319.59%375.98%366.74%243.25%215.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho203.73%605.10%514.42%264.81%672.76%509.65%500.61%419.79%666.46%1,227.74%561.20%1,041.39%771.60%396.22%309.44%791.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần37.29%32.29%24.62%22.24%14.83%6.82%11.77%27.50%26.33%14.22%4.17%8.85%11.53%9.50%13.21%6.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)31.04%36.38%27.20%17.12%12.36%5.52%8.70%18.08%25.28%30.02%7.06%20.06%27.16%14.01%15.12%7.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)33.85%42.91%36.40%29.77%23.39%12.79%19.82%45.06%47.44%39.81%10.35%28.28%43.37%34.85%32.14%13.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)60%48%34%30%19%8%15%41%38%17%5%11%15%12%18%7%
Tăng trưởng doanh thu-17.73%29.04%46.45%1.67%-7.81%13.81%16.74%32.22%-6.18%34.74%-28.40%-3.94%63.87%90.16%54.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.62%69.24%62.12%52.47%100.54%-34.07%-50.04%38.10%73.75%359.60%-66.27%-26.32%98.93%36.74%225.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.63%-23.89%-39.24%-0.95%-25.71%5.33%-2.66%147.43%292.04%-16.50%4.98%-22.44%-35.89%66.56%101.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu31.69%43.60%32.55%19.81%9.68%2.13%13.61%45.38%45.79%19.49%-7.85%13.01%59.85%26.13%36.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.36%26.53%2.07%10.02%-10.45%3.93%3.87%93.05%106.33%8.04%-4.12%-0.24%2.60%47.54%64.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |