CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

175.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV178,522551,439241,818187,919430,5171,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815411,764
Giá vốn hàng bán98,303317,521143,144127,441295,5261,080,940905,317625,427673,442797,413647,869463,528363,402457,369375,524
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV80,219233,91898,67460,478134,991538,622349,814231,582164,283116,969154,030224,440157,09895,77236,143
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh83,692240,865102,26969,902119,316522,095309,516189,372124,34362,17295,347184,988137,91778,51517,754
Tổng lợi nhuận trước thuế83,692240,865102,26969,832119,299523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,29823,399
Lợi nhuận sau thuế 83,692234,959102,26969,832119,299522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ83,692234,959102,26969,832119,299522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Tổng tài sản ngắn hạn1,051,6401,127,0121,002,251864,926894,245864,836543,585492,630355,792455,155422,465583,777249,918162,644158,951
Tiền mặt170,34218,53264,347168,944284,609168,9446,7015,8513,97010,13617,5555,78013,4367,86010,695
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,170178,30054,1702,3005,980
Hàng tồn kho337,526433,729533,962178,63980,743178,639175,987236,178100,101156,462129,416110,41954,52737,25366,914
Tài sản dài hạn554,778568,669570,394572,660549,134572,660592,466620,429655,901674,564664,543462,700292,157100,07684,224
Tài sản cố định535,699549,595542,449526,312530,823526,312567,670581,106632,840620,915576,935406,907240,61887,96878,405
Đầu tư tài chính dài hạn11,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,6009,6009,6003,0003,0003,000
Tổng tài sản1,606,4181,695,6811,572,6441,437,5861,443,3791,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175
Tổng nợ168,317140,927252,768218,713294,311218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,58777,353
Vốn chủ sở hữu1,438,1011,554,7541,319,8771,218,8731,149,0681,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)50.12K53.41K31.56K19.47K12.77K6.37K9.66K23.19K20.15K11.60K2.52K7.48K10.16K5.10K3.73K1.15K
Giá cuối kỳ184.55K130.18K102.20K121.25K53.09K28.54K30.26K83.09K39.97K18.73K9.22K6.94K6.15K20.70K20.70K20.70K
Giá / EPS (PE)3.68 (lần)2.44 (lần)3.24 (lần)6.23 (lần)4.16 (lần)4.48 (lần)3.13 (lần)3.58 (lần)1.98 (lần)1.61 (lần)3.65 (lần)0.93 (lần)0.61 (lần)4.05 (lần)5.54 (lần)18.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.56 (lần)0.79 (lần)0.80 (lần)1.39 (lần)0.62 (lần)0.31 (lần)0.37 (lần)0.99 (lần)0.52 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.39 (lần)0.73 (lần)1.14 (lần)
Giá sổ sách146.87K124.48K86.69K65.40K54.58K49.77K48.73K51.47K42.48K29.14K24.39K26.46K23.42K14.65K11.61K8.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.26 (lần)1.05 (lần)1.18 (lần)1.85 (lần)0.97 (lần)0.57 (lần)0.62 (lần)1.61 (lần)0.94 (lần)0.64 (lần)0.38 (lần)0.26 (lần)0.26 (lần)1.41 (lần)1.78 (lần)2.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.46%60.16%47.85%44.26%35.17%40.29%38.86%55.78%46.10%61.91%65.36%62.81%71.57%71.14%70.98%35.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.54%39.84%52.15%55.74%64.83%59.71%61.14%44.22%53.90%38.09%34.64%37.19%28.43%28.86%29.02%64.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.48%15.21%25.28%42.47%47.17%56.86%56.11%59.87%46.71%24.58%31.81%29.05%37.37%59.80%52.97%43.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.70%17.94%33.84%73.82%89.29%131.82%127.82%149.18%87.66%32.60%46.65%40.95%59.66%148.76%112.65%76.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.52%84.79%74.72%57.53%52.83%43.14%43.89%40.13%53.29%75.42%68.19%70.95%62.63%40.20%47.03%56.63%
6/ Thanh toán hiện hành624.80%395.58%226.84%124.81%107.50%102.30%131%160.81%214.93%270.33%205.49%216.20%191.51%134.98%134.31%81.68%
7/ Thanh toán nhanh424.27%313.87%153.40%64.97%77.26%67.13%90.87%130.39%168.04%208.41%118.98%153.11%126.60%76.95%83.50%51.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn101.20%77.28%2.80%1.48%1.20%2.28%5.44%1.59%11.56%13.06%13.83%51.17%31.22%5.18%2.51%4.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản72.19%112.67%110.48%77%83.32%80.94%73.91%65.77%96.02%211.18%169.33%226.74%235.48%147.43%114.39%121.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn110.28%187.27%230.90%173.97%236.93%200.90%190.18%117.89%208.27%341.12%259.05%361%329.04%207.22%161.16%343.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu80.64%132.87%147.87%133.84%157.72%187.64%168.39%163.88%180.19%280.02%248.32%319.59%375.98%366.74%243.25%215.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho203.36%605.10%514.42%264.81%672.76%509.65%500.61%419.79%666.46%1,227.74%561.20%1,041.39%771.60%396.22%309.44%791.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần42.32%32.29%24.62%22.24%14.83%6.82%11.77%27.50%26.33%14.22%4.17%8.85%11.53%9.50%13.21%6.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)30.55%36.38%27.20%17.12%12.36%5.52%8.70%18.08%25.28%30.02%7.06%20.06%27.16%14.01%15.12%7.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)34.13%42.91%36.40%29.77%23.39%12.79%19.82%45.06%47.44%39.81%10.35%28.28%43.37%34.85%32.14%13.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)71%48%34%30%19%8%15%41%38%17%5%11%15%12%18%7%
Tăng trưởng doanh thu-35.75%29.04%46.45%1.67%-7.81%13.81%16.74%32.22%-6.18%34.74%-28.40%-3.94%63.87%90.16%54.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.55%69.24%62.12%52.47%100.54%-34.07%-50.04%38.10%73.75%359.60%-66.27%-26.32%98.93%36.74%225.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-42.81%-23.89%-39.24%-0.95%-25.71%5.33%-2.66%147.43%292.04%-16.50%4.98%-22.44%-35.89%66.56%101.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu25.15%43.60%32.55%19.81%9.68%2.13%13.61%45.38%45.79%19.49%-7.85%13.01%59.85%26.13%36.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.30%26.53%2.07%10.02%-10.45%3.93%3.87%93.05%106.33%8.04%-4.12%-0.24%2.60%47.54%64.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |