CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (skv)

28
-1.70
(-5.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV398,732324,026471,490361,151610,2281,555,3992,162,4072,151,7711,782,4541,847,2972,148,0011,892,3281,015,693861,205727,346
Giá vốn hàng bán307,125255,033376,594288,217497,3921,226,9691,726,7571,765,8611,440,4791,503,6871,814,8531,623,929862,166740,803631,825
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV90,83868,99394,89672,935103,870327,662394,385351,080311,273337,905333,144268,399152,391120,27395,505
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,0269,04026,35423,58228,30577,002130,679125,11397,823108,147102,50692,06881,62068,57162,198
Tổng lợi nhuận trước thuế18,44510,31426,46523,76429,17178,988130,853127,67898,331108,028102,40292,10381,71368,64562,200
Lợi nhuận sau thuế 14,5748,07921,09619,01123,41662,760103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,509
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,5748,07921,09619,01123,41662,760103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,509
Tổng tài sản ngắn hạn658,634583,151647,036571,046733,709658,634733,989655,080552,039546,536462,130416,825259,126275,066157,725
Tiền mặt107,66699,422126,90277,48896,401107,66696,401120,07587,97145,38716,08614,74766,41821,1663
Đầu tư tài chính ngắn hạn39,60039,6005,3752,289
Hàng tồn kho321,924248,888264,522283,908356,191321,924356,191493,901302,460338,857317,882343,922168,89757,71944,705
Tài sản dài hạn165,399168,936164,611162,825157,581165,399157,581109,830124,572138,303151,957140,195122,589135,408152,412
Tài sản cố định109,475109,826108,283104,37462,831109,47562,83161,85267,99868,26074,35656,21432,82925,16725,604
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản824,033752,088811,647733,870891,290824,033891,570764,909676,611684,839614,087557,019381,715410,474310,137
Tổng nợ445,107387,454455,016316,840492,024445,107493,424387,473338,763370,939302,003258,11099,107164,16551,032
Vốn chủ sở hữu378,927364,633356,631417,031399,266378,927398,146377,436337,849313,900312,084298,910282,607246,309259,105

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.73K4.50K4.46K3.45K3.77K3.62K3.44K2.84K2.39K2.11K2K
Giá cuối kỳ32.10K46.48K23.04K22.28K15.56K16.28K12.98K14.15K23.60K23.60K23.60K
Giá / EPS (PE)11.76 (lần)10.33 (lần)5.16 (lần)6.45 (lần)4.13 (lần)4.49 (lần)3.77 (lần)4.98 (lần)9.89 (lần)11.19 (lần)11.79 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.47 (lần)0.49 (lần)0.25 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.32 (lần)0.63 (lần)0.75 (lần)0.75 (lần)
Giá sổ sách16.48K17.31K16.41K14.69K13.65K13.57K13K12.29K10.71K11.27K5.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.95 (lần)2.69 (lần)1.40 (lần)1.52 (lần)1.14 (lần)1.20 (lần)1 (lần)1.15 (lần)2.20 (lần)2.09 (lần)4.55 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.93%82.33%85.64%81.59%79.81%75.25%74.83%67.88%67.01%50.86%54.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.07%17.67%14.36%18.41%20.19%24.75%25.17%32.12%32.99%49.14%45.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.02%55.34%50.66%50.07%54.16%49.18%46.34%25.96%39.99%16.45%12.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu117.47%123.93%102.66%100.27%118.17%96.77%86.35%35.07%66.65%19.70%14.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.98%44.66%49.34%49.93%45.84%50.82%53.66%74.04%60.01%83.55%87.21%
6/ Thanh toán hiện hành147.97%148.75%169.06%162.96%147.34%153.02%161.49%261.46%167.55%309.07%423.75%
7/ Thanh toán nhanh75.65%76.57%41.60%73.67%55.99%47.76%28.24%91.04%132.40%221.47%2.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.19%19.54%30.99%25.97%12.24%5.33%5.71%67.02%12.89%0.01%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản188.75%242.54%281.31%263.44%269.74%349.79%339.72%266.09%209.81%234.52%528.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn236.16%294.61%328.47%322.89%338%464.80%453.99%391.97%313.09%461.15%976.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu410.47%543.12%570.10%527.59%588.50%688.28%633.08%359.40%349.64%280.71%606.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho381.14%484.78%357.53%476.25%443.75%570.92%472.18%510.47%1,283.46%1,413.32%623.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.03%4.78%4.77%4.45%4.69%3.88%4.18%6.43%6.37%6.67%6.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.62%11.60%13.42%11.74%12.65%13.57%14.21%17.11%13.37%15.64%33.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.56%25.98%27.19%23.50%27.59%26.71%26.48%23.10%22.29%18.72%38.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%6%6%6%5%5%8%7%8%10%
Tăng trưởng doanh thu-28.07%0.49%20.72%-3.51%-14%13.51%86.31%17.94%18.40%0.64%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.33%0.79%29.25%-8.33%3.91%5.33%21.21%18.95%13.15%5.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.79%27.34%14.38%-8.67%22.83%17.01%160.44%-39.63%221.69%192.05%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.83%5.49%11.72%7.63%0.58%4.41%5.77%14.74%-4.94%117.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.58%16.56%13.05%-1.20%11.52%10.25%45.93%-7.01%32.35%126.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |