CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa (skn)

7.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV92,81593,27561,80888,669133,942
Giá vốn hàng bán62,17865,08439,62057,93092,550
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,63728,17722,18830,73941,366
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,3222,8431,6522,8204,783
Tổng lợi nhuận trước thuế3,3172,8611,6502,8414,868
Lợi nhuận sau thuế 2,6212,2701,4072,4263,872
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6212,2701,4072,4263,872
Tổng tài sản ngắn hạn55,79551,12247,80942,60537,24555,79551,12247,80942,60537,24532,88723,63413,147
Tiền mặt29,60023,79717,7119,0508,65329,60023,79717,7119,0508,6536,7185771
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho7,6168,4947,6438,4136,9977,6168,4947,6438,4136,9975,6369,8756,749
Tài sản dài hạn9,84812,71516,31721,37226,4759,84812,71516,31721,37226,47533,21339,46416,433
Tài sản cố định2,1983,8155,8829,18412,5082,1983,8155,8829,18412,50816,51821,99116,396
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản65,64363,83764,12663,97763,72065,64363,83764,12663,97763,72066,10063,09829,580
Tổng nợ10,7459,65111,02710,25112,41910,7459,65111,02710,25112,41915,41912,5447,156
Vốn chủ sở hữu54,89954,18553,09953,72651,30054,89954,18553,09953,72651,30050,68150,55322,424

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.52K0.45K0.28K0.49K0.77K
Giá cuối kỳ8.14K6.32K9.89K7.84K5.50K
Giá / EPS (PE)15.53 (lần)13.92 (lần)35.15 (lần)16.16 (lần)7.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.44 (lần)0.34 (lần)0.80 (lần)0.44 (lần)0.21 (lần)
Giá sổ sách10.98K10.84K10.62K10.75K10.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)0.58 (lần)0.93 (lần)0.73 (lần)0.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85%80.08%74.55%66.59%58.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15%19.92%25.45%33.41%41.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.37%15.12%17.20%16.02%19.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.57%17.81%20.77%19.08%24.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.63%84.88%82.80%83.98%80.51%
6/ Thanh toán hiện hành519.26%529.71%433.56%415.62%299.90%
7/ Thanh toán nhanh448.39%441.70%364.25%333.55%243.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn275.48%246.58%160.61%88.28%69.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản141.39%146.11%96.39%138.60%210.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn166.35%182.46%129.28%208.12%359.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu169.07%172.14%116.40%165.04%261.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho816.41%766.23%518.38%688.58%1,322.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.82%2.43%2.28%2.74%2.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.99%3.56%2.19%3.79%6.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.77%4.19%2.65%4.52%7.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%4%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-0.49%50.91%-30.29%-33.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.46%61.34%-42%-37.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.34%-12.48%7.57%-17.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.32%2.05%-1.17%4.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.83%-0.45%0.23%0.40%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |