CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa (skn)

7.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV92,15392,81593,27561,80888,669133,942
Giá vốn hàng bán59,84262,17865,08439,62057,93092,550
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,31130,63728,17722,18830,73941,366
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,8203,3222,8431,6522,8204,783
Tổng lợi nhuận trước thuế4,7793,3172,8611,6502,8414,868
Lợi nhuận sau thuế 3,7392,6212,2701,4072,4263,872
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7392,6212,2701,4072,4263,872
Tổng tài sản ngắn hạn63,13055,79551,12247,80942,60563,13055,79551,12247,80942,60537,24532,88723,63413,147
Tiền mặt37,74929,60023,79717,7119,05037,74929,60023,79717,7119,0508,6536,7185771
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho8,7537,6168,4947,6438,4138,7537,6168,4947,6438,4136,9975,6369,8756,749
Tài sản dài hạn7,5329,84812,71516,31721,3727,5329,84812,71516,31721,37226,47533,21339,46416,433
Tài sản cố định1,6202,1983,8155,8829,1841,6202,1983,8155,8829,18412,50816,51821,99116,396
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản70,66165,64363,83764,12663,97770,66165,64363,83764,12663,97763,72066,10063,09829,580
Tổng nợ14,22610,7459,65111,02710,25114,22610,7459,65111,02710,25112,41915,41912,5447,156
Vốn chủ sở hữu56,43654,89954,18553,09953,72656,43654,89954,18553,09953,72651,30050,68150,55322,424

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.75K0.52K0.45K0.28K0.49K0.77K
Giá cuối kỳ7.50K8.14K6.32K9.89K7.84K5.50K
Giá / EPS (PE)10.03 (lần)15.53 (lần)13.92 (lần)35.15 (lần)16.16 (lần)7.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.41 (lần)0.44 (lần)0.34 (lần)0.80 (lần)0.44 (lần)0.21 (lần)
Giá sổ sách11.29K10.98K10.84K10.62K10.75K10.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.74 (lần)0.58 (lần)0.93 (lần)0.73 (lần)0.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.34%85%80.08%74.55%66.59%58.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.66%15%19.92%25.45%33.41%41.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.13%16.37%15.12%17.20%16.02%19.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu25.21%19.57%17.81%20.77%19.08%24.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.87%83.63%84.88%82.80%83.98%80.51%
6/ Thanh toán hiện hành443.76%519.26%529.71%433.56%415.62%299.90%
7/ Thanh toán nhanh382.24%448.39%441.70%364.25%333.55%243.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn265.35%275.48%246.58%160.61%88.28%69.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản130.42%141.39%146.11%96.39%138.60%210.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.97%166.35%182.46%129.28%208.12%359.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu163.29%169.07%172.14%116.40%165.04%261.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho683.67%816.41%766.23%518.38%688.58%1,322.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.06%2.82%2.43%2.28%2.74%2.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.29%3.99%3.56%2.19%3.79%6.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.63%4.77%4.19%2.65%4.52%7.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%4%3%4%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-0.71%-0.49%50.91%-30.29%-33.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận42.66%15.46%61.34%-42%-37.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả32.40%11.34%-12.48%7.57%-17.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.80%1.32%2.05%-1.17%4.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.64%2.83%-0.45%0.23%0.40%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |