CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa (skh)

25.70
-0.60
(-2.28%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV224,967356,744282,910474,050380,4821,900,0501,812,3671,793,3621,698,3631,945,0971,805,6451,444,565
Giá vốn hàng bán158,884257,963209,640338,076277,3431,412,1281,401,0581,496,0041,352,8391,523,4701,456,9401,268,042
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV66,08398,78173,270135,975103,139487,922411,309297,358345,358421,627331,841176,338
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,31620,09019,04630,84927,553128,521116,58788,189102,665139,158134,81195,558
Tổng lợi nhuận trước thuế15,65520,07219,24830,98827,563129,010117,32788,247103,761139,185134,81895,513
Lợi nhuận sau thuế 12,52415,87615,39824,77521,575102,50193,86270,59883,142111,348107,85576,410
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,52415,87615,39824,77521,575102,50193,86270,59883,142111,348107,85576,410
Tổng tài sản ngắn hạn615,396641,639591,378755,722647,363758,652629,761473,058374,891403,685365,947257,032194,610
Tiền mặt166,840158,661166,999148,323126,810148,32358,38143,51891,12120,73227,10253,47239
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho273,187257,541284,487322,697335,612322,697522,606166,137115,959237,362296,409182,113157,862
Tài sản dài hạn204,227202,851203,444202,187185,150195,153194,067191,270195,132231,864218,507237,98097,801
Tài sản cố định96,57699,886103,798109,007110,345109,007107,42078,41498,295114,144125,990140,25491,140
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản819,623844,490794,822957,908832,512953,805823,827664,327570,023635,549584,454495,012292,411
Tổng nợ420,989385,928348,644523,741420,466519,637405,756266,760167,452218,276174,890152,96197,693
Vốn chủ sở hữu398,634458,562446,178434,167412,046434,167418,072397,568402,571417,272409,564342,050194,718

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.25K6.36K5.82K4.38K5.16K6.90K13.56K9.61K7.67K7.16K6.50K
Giá cuối kỳ27.70K25.94K20.43K21.26K15.75K17.34K15.35K27.80KKKK
Giá / EPS (PE)6.51 (lần)4.08 (lần)3.51 (lần)4.86 (lần)3.05 (lần)2.51 (lần)1.13 (lần)2.89 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.33 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.15 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách24.72K26.92K25.92K24.65K24.96K25.87K51.51K24.49KKKK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.12 (lần)0.96 (lần)0.79 (lần)0.86 (lần)0.63 (lần)0.67 (lần)0.30 (lần)1.14 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.08%79.54%76.44%71.21%65.77%63.52%62.61%66.55%62.42%54.38%43.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.92%20.46%23.56%28.79%34.23%36.48%37.39%33.45%37.58%45.62%56.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.36%54.48%49.25%40.15%29.38%34.34%29.92%33.41%100%100%100%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu105.61%119.69%97.05%67.10%41.60%52.31%42.70%50.17%%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.64%45.52%50.75%59.85%70.62%65.66%70.08%66.59%%%%
6/ Thanh toán hiện hành158.30%149.34%155.21%177.33%236.07%190.41%209.24%199.21%416.61%525.92%401.78%
7/ Thanh toán nhanh88.03%85.82%26.41%115.06%163.05%78.45%39.76%37.62%11.86%82.05%49.97%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn42.92%29.20%14.39%16.31%57.38%9.78%15.50%0.04%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản163.33%199.21%219.99%269.95%297.95%306.05%308.95%494.02%360.60%429.58%382.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn217.53%250.45%287.79%379.10%453.03%481.84%493.42%742.29%577.72%789.94%881.03%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu335.81%437.63%433.51%451.08%421.88%466.15%440.87%741.88%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho353.08%437.60%268.09%900.46%1,166.65%641.83%491.53%803.26%407.07%641.61%701.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.12%5.39%5.18%3.94%4.90%5.72%5.97%5.29%6.30%6.29%6.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.37%10.75%11.39%10.63%14.59%17.52%18.45%26.13%23.09%27.48%23.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.20%23.61%22.45%17.76%20.65%26.68%26.33%39.24%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%7%5%6%7%7%6%9%9%9%
Tăng trưởng doanh thu-29.06%4.84%1.06%5.59%-12.68%7.72%%%7%5.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-34.01%9.20%32.95%-15.09%-25.33%3.24%%%7.15%10.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.12%28.07%52.11%59.31%-23.28%24.81%%%27.53%-6.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.25%3.85%5.16%-1.24%-3.52%1.88%%%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.55%15.78%24.01%16.54%-10.31%8.74%%%27.53%-6.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |