CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

92.80
-4.50
(-4.62%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV278,322127,610118,813118,280194,639646,015416,024379,811747,0361,135,902723,252467,07345,998514,269855,564
Giá vốn hàng bán101,00557,65038,04851,00884,271209,299228,831324,094515,156708,418507,789356,549-206,130266,828540,712
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV177,31869,95980,76567,272110,368436,716187,19355,717231,880427,484188,171110,524185,965247,442314,741
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh162,29463,95370,52359,988101,601372,197251,478-11,644119,646348,857140,966135,931169,975230,722301,895
Tổng lợi nhuận trước thuế162,73763,62669,22659,913106,950355,630252,613176,351115,879112,277139,875134,885178,686228,473290,256
Lợi nhuận sau thuế 122,74947,27852,72344,34581,219269,390183,766120,64584,18741,944107,230113,565142,727180,477225,871
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ122,27947,06952,26644,07681,459268,508185,337119,68664,77830,565104,849109,587131,256178,993225,105
Tổng tài sản ngắn hạn5,083,7175,015,2654,979,6124,841,6224,756,1425,038,8954,749,5994,029,8024,262,0694,536,1944,141,5883,991,8413,850,8083,846,5343,671,511
Tiền mặt164,90735,026117,28147,32968,219172,90868,21976,673339,585222,19556,01540,49278,548222,183105,380
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,32539,64437,92416,05124,46918,32524,46934,78136,99017,03218,81520,10824,20017,88598,779
Hàng tồn kho4,233,4914,310,3694,245,1344,256,5454,193,5784,206,5384,187,1573,709,8663,617,2383,800,6323,573,1113,508,8013,310,2762,708,2522,756,499
Tài sản dài hạn2,794,5062,783,7492,733,3482,738,6822,718,4072,805,3672,724,3792,749,7262,683,9782,511,3472,511,3152,460,1512,433,8342,122,5772,062,849
Tài sản cố định220,500222,473224,451226,436228,421220,500228,421204,988212,350220,741229,723235,98451,72554,73462,920
Đầu tư tài chính dài hạn43,25543,25544,15560,85452,15042,59953,254104,066119,029150,364147,366149,425165,947187,157343,223
Tổng tài sản7,878,2227,799,0147,712,9597,580,3047,474,5507,844,2637,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,361
Tổng nợ4,887,2894,930,2524,891,4044,813,6934,715,9014,850,3854,712,3924,204,0854,747,2574,894,1654,417,6124,200,0354,009,2063,856,8533,743,902
Vốn chủ sở hữu2,990,9342,868,7622,821,5562,766,6112,758,6492,993,8782,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,459

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.38K1.64K1.06K0.57K0.27K0.93K0.97K1.33K1.81K2.27K1.58K0.71KKK4.61K8.81K2.97K8.62K28.56K34.84K
Giá cuối kỳ74K69.40K45.50K82K28.15K17K18.39K25.47K18.85K18.85K20.13K14.84K17.49K18.29K48.45K62.64K17.31K78.26K22.91K100K
Giá / EPS (PE)31.13 (lần)42.29 (lần)42.94 (lần)142.97 (lần)104.02 (lần)18.31 (lần)18.95 (lần)19.22 (lần)10.43 (lần)8.29 (lần)12.75 (lần)20.96 (lần) (lần) (lần)10.50 (lần)7.11 (lần)5.82 (lần)9.08 (lần)0.80 (lần)2.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)12.94 (lần)18.84 (lần)13.53 (lần)12.40 (lần)2.80 (lần)2.65 (lần)4.45 (lần)54.84 (lần)3.63 (lần)2.18 (lần)1.63 (lần)2.33 (lần)32.71 (lần)12.96 (lần)4.72 (lần)4.49 (lần)2.20 (lần)4.07 (lần)0.30 (lần)1.32 (lần)
Giá sổ sách26.51K24.45K22.80K19.47K19.07K19.79K19.94K22.97K21.33K20.10K17.83K16.45K15.75K18.97K22.07K22.06K28.64K31.77K107.92K88.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.79 (lần)2.84 (lần)2 (lần)4.21 (lần)1.48 (lần)0.86 (lần)0.92 (lần)1.11 (lần)0.88 (lần)0.94 (lần)1.13 (lần)0.90 (lần)1.11 (lần)0.96 (lần)2.19 (lần)2.84 (lần)0.60 (lần)2.46 (lần)0.21 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)80 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.24%63.55%59.44%61.36%64.37%62.25%61.87%61.27%64.44%64.03%89.83%86.61%84.91%13.72%15.52%33.09%13.77%28.48%30.71%47.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.76%36.45%40.56%38.64%35.63%37.75%38.13%38.73%35.56%35.97%10.17%13.39%15.09%86.28%84.48%66.91%86.23%71.52%69.29%52.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.83%63.05%62.01%68.34%69.45%66.40%65.10%63.79%64.61%65.29%67.42%70.95%71.71%62.68%51.06%41.15%28%17.86%42.37%44.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu162.01%170.64%163.24%215.90%227.28%197.63%186.51%176.19%182.59%188.09%206.91%244.25%253.49%167.99%104.33%69.93%38.88%21.74%73.51%81.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.17%36.95%37.99%31.66%30.56%33.60%34.90%36.21%35.39%34.71%32.58%29.05%28.29%37.32%48.94%58.85%72%82.14%57.63%55.16%
6/ Thanh toán hiện hành223.24%155.33%119.39%122.16%101.68%109.46%128.43%149.52%152.21%121.81%146.59%148.99%207.58%55.23%42.25%135.25%69.52%180.34%128.59%123.64%
7/ Thanh toán nhanh36.88%18.39%9.48%18.48%16.49%15.02%15.54%20.99%45.04%30.36%8.51%10.20%15.59%37.63%34.53%124.76%61.76%176.89%123.11%122.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.66%2.23%2.27%9.73%4.98%1.48%1.30%3.05%8.79%3.50%4.32%2.89%3.27%3.36%9.93%96.52%2.91%49.42%9.53%16.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.24%5.57%5.60%10.75%16.12%10.87%7.24%0.73%8.62%14.92%22.63%11.27%0.96%2.78%22.76%37.18%19.74%49.72%40.68%47.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.82%8.76%9.43%17.53%25.04%17.46%11.70%1.19%13.37%23.30%25.19%13.01%1.13%20.24%146.61%112.37%143.35%174.58%132.48%98.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21.58%15.06%14.75%33.97%52.75%32.36%20.74%2.02%24.35%42.98%69.46%38.80%3.40%7.44%46.51%63.18%27.42%60.53%70.58%85.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4.98%5.47%8.74%14.24%18.64%14.21%10.16%-6.23%9.85%19.62%19.47%8.28%4.58%49.03%273.18%526.85%499.15%5,124.72%2,174.20%5,518.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần41.56%44.55%31.51%8.67%2.69%14.50%23.46%285.35%34.81%26.31%12.75%11.10%-571.65%-59%44.95%63.25%37.84%44.81%37.50%46.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.42%2.48%1.77%0.93%0.43%1.58%1.70%2.09%3%3.93%2.89%1.25%%%10.23%23.52%7.47%22.28%15.25%21.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.97%6.71%4.65%2.95%1.42%4.69%4.87%5.77%8.47%11.31%8.86%4.31%%%20.90%39.96%10.38%27.13%26.47%39.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)128%81%37%13%4%21%31%-64%67%42%18%19%-153%-76%132%174%97%80%54%87%
Tăng trưởng doanh thu55.28%9.53%-49.16%-34.23%57.05%54.85%915.42%-91.06%-39.89%-30.25%94.07%1,093.41%-62.11%-86.25%-8.80%254.89%-59.16%102%0.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận44.88%54.85%84.76%111.94%-70.85%-4.32%-16.51%-26.67%-20.48%43.93%123.02%-123.16%267.11%-118.05%-35.19%493.14%-65.51%141.39%-18.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.93%12.09%-11.44%-3%10.79%5.18%4.76%3.95%3.02%2.46%-8.16%0.63%25.30%38.33%84.85%177.01%61.20%-30.33%10.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.41%7.23%17.13%2.11%-3.66%-0.74%-1.03%7.73%6.12%12.72%8.42%4.43%-16.97%-14.09%23.90%54.01%-9.85%135.53%21.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.95%10.24%-2.40%-1.44%5.93%3.11%2.66%5.29%4.09%5.80%-3.34%1.71%9.53%12.68%48.99%88.45%2.84%65.26%16.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |