CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

62.50
-0.20
(-0.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV127,610118,813118,280194,639173,242416,024379,811747,0361,135,902723,252467,07345,998514,269855,5641,226,572
Giá vốn hàng bán57,65038,04851,00884,271100,680228,831324,094515,156708,418507,789356,549-206,130266,828540,712892,867
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV69,95980,76567,272110,36872,562187,19355,717231,880427,484188,171110,524185,965247,442314,741333,195
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh63,95370,52359,988101,60160,258251,478-11,644119,646348,857140,966135,931169,975230,722301,895140,752
Tổng lợi nhuận trước thuế63,62669,22659,913106,95058,390252,613176,351115,879112,277139,875134,885178,686228,473290,256191,634
Lợi nhuận sau thuế 47,27852,72344,34581,21935,023183,766120,64584,18741,944107,230113,565142,727180,477225,871138,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,06952,26644,07681,45935,443185,337119,68664,77830,565104,849109,587131,256178,993225,105156,395
Tổng tài sản ngắn hạn5,015,2654,979,6124,841,6224,756,1424,266,7124,749,5994,029,8024,262,0694,536,1944,141,5883,991,8413,850,8083,846,5343,671,5114,868,895
Tiền mặt35,026117,28147,32968,21946,15168,21976,673339,585222,19556,01540,49278,548222,183105,380143,378
Đầu tư tài chính ngắn hạn39,64437,92416,05124,46936,89424,46934,78136,99017,03218,81520,10824,20017,88598,779
Hàng tồn kho4,310,3694,245,1344,256,5454,193,5783,842,1994,187,1573,709,8663,617,2383,800,6323,573,1113,508,8013,310,2762,708,2522,756,4994,586,084
Tài sản dài hạn2,783,7492,733,3482,738,6822,718,4072,714,1792,724,3792,749,7262,683,9782,511,3472,511,3152,460,1512,433,8342,122,5772,062,849550,932
Tài sản cố định222,473224,451226,436228,421199,707228,421204,988212,350220,741229,723235,98451,72554,73462,92070,034
Đầu tư tài chính dài hạn43,25544,15560,85452,15052,47353,254104,066119,029150,364147,366149,425165,947187,157343,223418,533
Tổng tài sản7,799,0147,712,9597,580,3047,474,5506,980,8917,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,3615,419,827
Tổng nợ4,930,2524,891,4044,813,6934,715,9014,303,4624,712,3924,204,0854,747,2574,894,1654,417,6124,200,0354,009,2063,856,8533,743,9023,653,906
Vốn chủ sở hữu2,868,7622,821,5562,766,6112,758,6492,677,4302,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,4591,765,921

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.99K1.64K1.06K0.57K0.27K0.93K0.97K1.33K1.81K2.27K1.58K0.71KKK4.61K8.81K2.97K8.62K28.56K34.84K
Giá cuối kỳ69.20K69.40K45.50K82K28.15K17K18.39K25.47K18.85K18.85K20.13K14.84K17.49K18.29K48.45K62.64K17.31K78.26K22.91K100K
Giá / EPS (PE)34.76 (lần)42.29 (lần)42.94 (lần)142.97 (lần)104.02 (lần)18.31 (lần)18.95 (lần)19.22 (lần)10.43 (lần)8.29 (lần)12.75 (lần)20.96 (lần) (lần) (lần)10.50 (lần)7.11 (lần)5.82 (lần)9.08 (lần)0.80 (lần)2.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)13.97 (lần)18.84 (lần)13.53 (lần)12.40 (lần)2.80 (lần)2.65 (lần)4.45 (lần)54.84 (lần)3.63 (lần)2.18 (lần)1.63 (lần)2.33 (lần)32.71 (lần)12.96 (lần)4.72 (lần)4.49 (lần)2.20 (lần)4.07 (lần)0.30 (lần)1.32 (lần)
Giá sổ sách25.40K24.45K22.80K19.47K19.07K19.79K19.94K22.97K21.33K20.10K17.83K16.45K15.75K18.97K22.07K22.06K28.64K31.77K107.92K88.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.72 (lần)2.84 (lần)2 (lần)4.21 (lần)1.48 (lần)0.86 (lần)0.92 (lần)1.11 (lần)0.88 (lần)0.94 (lần)1.13 (lần)0.90 (lần)1.11 (lần)0.96 (lần)2.19 (lần)2.84 (lần)0.60 (lần)2.46 (lần)0.21 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)99 (Mi)80 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.31%63.55%59.44%61.36%64.37%62.25%61.87%61.27%64.44%64.03%89.83%86.61%84.91%13.72%15.52%33.09%13.77%28.48%30.71%47.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.69%36.45%40.56%38.64%35.63%37.75%38.13%38.73%35.56%35.97%10.17%13.39%15.09%86.28%84.48%66.91%86.23%71.52%69.29%52.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.22%63.05%62.01%68.34%69.45%66.40%65.10%63.79%64.61%65.29%67.42%70.95%71.71%62.68%51.06%41.15%28%17.86%42.37%44.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu171.86%170.64%163.24%215.90%227.28%197.63%186.51%176.19%182.59%188.09%206.91%244.25%253.49%167.99%104.33%69.93%38.88%21.74%73.51%81.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.78%36.95%37.99%31.66%30.56%33.60%34.90%36.21%35.39%34.71%32.58%29.05%28.29%37.32%48.94%58.85%72%82.14%57.63%55.16%
6/ Thanh toán hiện hành278.52%155.33%119.39%122.16%101.68%109.46%128.43%149.52%152.21%121.81%146.59%148.99%207.58%55.23%42.25%135.25%69.52%180.34%128.59%123.64%
7/ Thanh toán nhanh39.15%18.39%9.48%18.48%16.49%15.02%15.54%20.99%45.04%30.36%8.51%10.20%15.59%37.63%34.53%124.76%61.76%176.89%123.11%122.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.95%2.23%2.27%9.73%4.98%1.48%1.30%3.05%8.79%3.50%4.32%2.89%3.27%3.36%9.93%96.52%2.91%49.42%9.53%16.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.17%5.57%5.60%10.75%16.12%10.87%7.24%0.73%8.62%14.92%22.63%11.27%0.96%2.78%22.76%37.18%19.74%49.72%40.68%47.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.15%8.76%9.43%17.53%25.04%17.46%11.70%1.19%13.37%23.30%25.19%13.01%1.13%20.24%146.61%112.37%143.35%174.58%132.48%98.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19.50%15.06%14.75%33.97%52.75%32.36%20.74%2.02%24.35%42.98%69.46%38.80%3.40%7.44%46.51%63.18%27.42%60.53%70.58%85.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5.36%5.47%8.74%14.24%18.64%14.21%10.16%-6.23%9.85%19.62%19.47%8.28%4.58%49.03%273.18%526.85%499.15%5,124.72%2,174.20%5,518.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần40.20%44.55%31.51%8.67%2.69%14.50%23.46%285.35%34.81%26.31%12.75%11.10%-571.65%-59%44.95%63.25%37.84%44.81%37.50%46.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.88%2.48%1.77%0.93%0.43%1.58%1.70%2.09%3%3.93%2.89%1.25%%%10.23%23.52%7.47%22.28%15.25%21.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.84%6.71%4.65%2.95%1.42%4.69%4.87%5.77%8.47%11.31%8.86%4.31%%%20.90%39.96%10.38%27.13%26.47%39.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)97%81%37%13%4%21%31%-64%67%42%18%19%-153%-76%132%174%97%80%54%87%
Tăng trưởng doanh thu116.94%9.53%-49.16%-34.23%57.05%54.85%915.42%-91.06%-39.89%-30.25%94.07%1,093.41%-62.11%-86.25%-8.80%254.89%-59.16%102%0.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.65%54.85%84.76%111.94%-70.85%-4.32%-16.51%-26.67%-20.48%43.93%123.02%-123.16%267.11%-118.05%-35.19%493.14%-65.51%141.39%-18.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.56%12.09%-11.44%-3%10.79%5.18%4.76%3.95%3.02%2.46%-8.16%0.63%25.30%38.33%84.85%177.01%61.20%-30.33%10.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.15%7.23%17.13%2.11%-3.66%-0.74%-1.03%7.73%6.12%12.72%8.42%4.43%-16.97%-14.09%23.90%54.01%-9.85%135.53%21.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.72%10.24%-2.40%-1.44%5.93%3.11%2.66%5.29%4.09%5.80%-3.34%1.71%9.53%12.68%48.99%88.45%2.84%65.26%16.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |