CTCP Sông Đà 11 (sje)

20.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV598,064900,412165,404266,985135,492696,152907,408710,517690,731677,920617,844702,425968,8751,134,6301,344,830
Giá vốn hàng bán536,577777,077101,261210,20177,997466,647667,239474,687489,483447,716470,546525,801823,616940,8811,125,086
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV61,487123,33564,14256,78457,495229,505240,169235,830201,248230,203147,298176,624145,260193,620219,359
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,26172,96533,40040,88031,276108,60772,01257,54713,49972,93735,70073,63223,261118,14566,737
Tổng lợi nhuận trước thuế12,75174,23935,76938,26129,36398,62086,23263,26528,41475,66449,436100,48245,214117,08857,589
Lợi nhuận sau thuế 9,72871,60733,12234,40726,95289,04371,51556,40022,38271,43143,58984,86437,76495,22344,977
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,74169,16731,61429,84921,50076,70153,42842,97212,02061,59429,69174,98132,18091,72444,977
Tổng tài sản ngắn hạn1,406,4871,458,3691,076,391596,834499,961622,617548,990695,183674,087732,161851,073758,480777,887747,515755,012
Tiền mặt266,987143,67595,75672,74125,29172,74166,36478,78647,39784,668206,793163,081240,010209,014110,418
Đầu tư tài chính ngắn hạn7575757575751,8721,8726925,7401,25055115,88714,31817,566
Hàng tồn kho356,694653,708465,767127,997122,748127,997165,319195,546169,902192,048164,944131,684159,306129,202173,778
Tài sản dài hạn1,455,1731,348,5671,339,6761,320,6561,310,4211,295,2811,369,6581,433,3481,492,5481,536,344907,794707,552678,241616,718163,174
Tài sản cố định1,198,5211,212,7851,235,2601,234,1011,248,0591,234,4491,292,4431,356,7561,417,7931,461,818770,463644,165618,126445,611119,036
Đầu tư tài chính dài hạn201,35978,89746,3971,7971,7971,7972,2051,000
Tổng tài sản2,861,6602,806,9352,416,0671,917,4891,810,3811,917,8971,918,6482,128,5312,166,6342,268,5051,758,8671,466,0321,456,1271,364,233918,186
Tổng nợ2,008,3521,960,4571,642,0431,167,1851,094,1631,166,6001,236,8321,468,6531,538,2491,631,3871,255,820970,4461,032,266946,559628,185
Vốn chủ sở hữu853,308846,479774,024750,304716,219751,297681,816659,878628,385637,118503,047495,586423,861417,674290,001

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.52K3.17K2.43K1.96K0.55K3.36K2.57K6.49K2.79K7.94K3.89K1.41K3.14K2.57K2.72K4.74K4.05K2.14K4.34K3.43K
Giá cuối kỳ23.10K21K23.55K25.28K16.47K11.58K14.67K11.19K12.10K11.74K6.56K5.95K2.61K1.60K4.65K7.68K2.84K11.46K2.97K38.80K
Giá / EPS (PE)4.19 (lần)6.62 (lần)9.68 (lần)12.93 (lần)30.11 (lần)3.44 (lần)5.71 (lần)1.72 (lần)4.34 (lần)1.48 (lần)1.69 (lần)4.21 (lần)0.83 (lần)0.62 (lần)1.71 (lần)1.62 (lần)0.70 (lần)5.36 (lần)0.68 (lần)11.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.73 (lần)0.57 (lần)0.78 (lần)0.52 (lần)0.31 (lần)0.27 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.24 (lần)0.02 (lần)0.49 (lần)
Giá sổ sách35.31K31.09K31.03K30.03K28.60K34.80K43.54K42.90K36.69K36.15K25.10K22.95K31.13K28.94K28.23K36.95K22.59K20.34K18.56K15.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.68 (lần)0.76 (lần)0.84 (lần)0.58 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.26 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.56 (lần)0.16 (lần)2.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)18 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.15%32.46%28.61%32.66%31.11%32.28%48.39%51.74%53.42%54.79%82.23%81.32%77.91%74.35%71.02%77.96%63.67%68.84%60.54%71.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.85%67.54%71.39%67.34%68.89%67.72%51.61%48.26%46.58%45.21%17.77%18.68%22.09%25.65%28.98%22.04%36.33%31.16%39.46%28.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.18%60.83%64.46%69%71%71.91%71.40%66.20%70.89%69.38%68.42%72.04%71.03%72.34%70.86%76.80%69.25%71.51%86.40%84.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu235.36%155.28%181.40%222.56%244.79%256.06%249.64%195.82%243.54%226.63%216.61%257.69%245.23%261.51%243.23%331%225.17%250.95%635.12%564.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.82%39.17%35.54%31%29%28.09%28.60%33.80%29.11%30.62%31.58%27.96%28.97%27.66%29.14%23.20%30.75%28.49%13.60%15.05%
6/ Thanh toán hiện hành96.36%108.16%100.34%105.37%102.56%107.48%127.31%138.45%111.74%114.44%134.11%122.12%119.47%111.13%114.19%113.74%123.67%133.93%112.17%125.39%
7/ Thanh toán nhanh71.92%85.93%70.12%75.73%76.71%79.29%102.64%114.41%88.86%94.66%103.24%88.37%88.18%73.71%83.43%77.89%87.92%92.27%77.58%82.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.29%12.64%12.13%11.94%7.21%12.43%30.93%29.77%34.48%32%19.61%12.81%9.42%7.17%7.39%19.03%18.82%31.23%19.87%16.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.47%36.30%47.29%33.38%31.88%29.88%35.13%47.91%66.54%83.17%146.47%97.63%101.88%87.55%96.56%68.10%88.52%67.76%93.50%77.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn137.28%111.81%165.29%102.21%102.47%92.59%72.60%92.61%124.55%151.79%178.12%120.06%130.76%117.76%135.97%87.36%139.03%98.43%154.44%108.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu226.28%92.66%133.09%107.67%109.92%106.40%122.82%141.74%228.58%271.65%463.73%349.23%351.71%316.51%331.42%293.52%287.85%237.81%687.33%514.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho455.61%364.58%403.61%242.75%288.10%233.13%285.28%399.29%517%728.22%647.43%376.95%430.41%296.73%441.16%233.69%391.55%259.83%425.57%261.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.91%11.02%5.89%6.05%1.74%9.09%4.81%10.67%3.32%8.08%3.34%1.76%2.87%2.81%2.91%4.37%6.23%4.42%3.40%4.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.66%4%2.78%2.02%0.55%2.72%1.69%5.11%2.21%6.72%4.90%1.72%2.92%2.46%2.81%2.98%5.52%2.99%3.18%3.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.63%10.21%7.84%6.51%1.91%9.67%5.90%15.13%7.59%21.96%15.51%6.16%10.09%8.88%9.63%12.84%17.94%10.51%23.36%22.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%16%8%9%2%14%6%14%4%10%4%2%3%3%3%5%8%5%4%5%
Tăng trưởng doanh thu179.06%-23.28%27.71%2.86%1.89%9.72%-12.04%-27.50%-14.61%-15.63%54.43%-0.42%19.52%-2.09%37.96%68.12%33.25%-5.23%62.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận218.05%43.56%24.33%257.50%-80.49%107.45%-60.40%133%-64.92%103.94%192.69%-38.75%22.20%-5.48%-8.33%18%87.92%23.24%26.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả83.55%-5.68%-15.78%-4.52%-5.71%29.91%29.41%-5.99%9.05%50.68%-2.24%5.39%0.86%10.22%-10.22%142.37%-1.22%8.23%36.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.14%10.19%3.32%5.01%-1.37%26.65%1.51%16.92%1.48%44.03%16.30%0.29%7.56%2.52%22.18%64.87%10.09%173.91%21.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản58.07%-0.04%-9.86%-1.76%-4.49%28.98%19.97%0.68%6.74%48.58%2.94%3.91%2.72%7.98%-2.70%118.53%2%30.77%34.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |