CTCP Sông Đà 11 (sje)

22.50
-1.10
(-4.66%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV695,800598,064900,412165,404266,9852,359,679696,152907,408710,517690,731677,920617,844702,425968,8751,134,630
Giá vốn hàng bán587,098536,577777,077101,261210,2012,001,884466,647667,239474,687489,483447,716470,546525,801823,616940,881
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV108,70261,487123,33564,14256,784357,795229,505240,169235,830201,248230,203147,298176,624145,260193,620
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh59,05513,26172,96533,40040,880179,132108,60772,01257,54713,49972,93735,70073,63223,261118,145
Tổng lợi nhuận trước thuế58,47812,75174,23935,76938,261181,63398,62086,23263,26528,41475,66449,436100,48245,214117,088
Lợi nhuận sau thuế 55,3239,72871,60733,12234,407170,14689,04371,51556,40022,38271,43143,58984,86437,76495,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,0422,74169,16731,61429,849154,73476,70153,42842,97212,02061,59429,69174,98132,18091,724
Tổng tài sản ngắn hạn1,222,4821,406,4871,458,3691,076,391596,8341,225,030622,617548,990695,183674,087732,161851,073758,480777,887747,515
Tiền mặt117,357266,987143,67595,75672,741115,23572,74166,36478,78647,39784,668206,793163,081240,010209,014
Đầu tư tài chính ngắn hạn75757575752,275751,8721,8726925,7401,25055115,88714,318
Hàng tồn kho217,782356,694653,708465,767127,997217,766127,997165,319195,546169,902192,048164,944131,684159,306129,202
Tài sản dài hạn1,446,4531,455,1731,348,5671,339,6761,320,6561,446,2261,295,2811,369,6581,433,3481,492,5481,536,344907,794707,552678,241616,718
Tài sản cố định1,187,7871,198,5211,212,7851,235,2601,234,1011,187,7871,234,4491,292,4431,356,7561,417,7931,461,818770,463644,165618,126445,611
Đầu tư tài chính dài hạn207,367201,35978,89746,3971,797207,3671,7972,2051,000
Tổng tài sản2,668,9352,861,6602,806,9352,416,0671,917,4892,671,2561,917,8971,918,6482,128,5312,166,6342,268,5051,758,8671,466,0321,456,1271,364,233
Tổng nợ1,763,2062,008,3521,960,4571,642,0431,167,1851,765,1601,166,6001,236,8321,468,6531,538,2491,631,3871,255,820970,4461,032,266946,559
Vốn chủ sở hữu905,729853,308846,479774,024750,304906,095751,297681,816659,878628,385637,118503,047495,586423,861417,674

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.40K3.17K2.43K1.96K0.55K3.36K2.57K6.49K2.79K7.94K3.89K1.41K3.14K2.57K2.72K4.74K4.05K2.14K4.34K3.43K
Giá cuối kỳ18.20K21K23.55K25.28K16.47K11.58K14.67K11.19K12.10K11.74K6.56K5.95K2.61K1.60K4.65K7.68K2.84K11.46K2.97K38.80K
Giá / EPS (PE)2.84 (lần)6.62 (lần)9.68 (lần)12.93 (lần)30.11 (lần)3.44 (lần)5.71 (lần)1.72 (lần)4.34 (lần)1.48 (lần)1.69 (lần)4.21 (lần)0.83 (lần)0.62 (lần)1.71 (lần)1.62 (lần)0.70 (lần)5.36 (lần)0.68 (lần)11.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)0.73 (lần)0.57 (lần)0.78 (lần)0.52 (lần)0.31 (lần)0.27 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.24 (lần)0.02 (lần)0.49 (lần)
Giá sổ sách37.49K31.09K31.03K30.03K28.60K34.80K43.54K42.90K36.69K36.15K25.10K22.95K31.13K28.94K28.23K36.95K22.59K20.34K18.56K15.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.68 (lần)0.76 (lần)0.84 (lần)0.58 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.26 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.56 (lần)0.16 (lần)2.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)18 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.86%32.46%28.61%32.66%31.11%32.28%48.39%51.74%53.42%54.79%82.23%81.32%77.91%74.35%71.02%77.96%63.67%68.84%60.54%71.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.14%67.54%71.39%67.34%68.89%67.72%51.61%48.26%46.58%45.21%17.77%18.68%22.09%25.65%28.98%22.04%36.33%31.16%39.46%28.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.08%60.83%64.46%69%71%71.91%71.40%66.20%70.89%69.38%68.42%72.04%71.03%72.34%70.86%76.80%69.25%71.51%86.40%84.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu194.81%155.28%181.40%222.56%244.79%256.06%249.64%195.82%243.54%226.63%216.61%257.69%245.23%261.51%243.23%331%225.17%250.95%635.12%564.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.92%39.17%35.54%31%29%28.09%28.60%33.80%29.11%30.62%31.58%27.96%28.97%27.66%29.14%23.20%30.75%28.49%13.60%15.05%
6/ Thanh toán hiện hành96.12%108.16%100.34%105.37%102.56%107.48%127.31%138.45%111.74%114.44%134.11%122.12%119.47%111.13%114.19%113.74%123.67%133.93%112.17%125.39%
7/ Thanh toán nhanh79.03%85.93%70.12%75.73%76.71%79.29%102.64%114.41%88.86%94.66%103.24%88.37%88.18%73.71%83.43%77.89%87.92%92.27%77.58%82.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.04%12.64%12.13%11.94%7.21%12.43%30.93%29.77%34.48%32%19.61%12.81%9.42%7.17%7.39%19.03%18.82%31.23%19.87%16.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản88.34%36.30%47.29%33.38%31.88%29.88%35.13%47.91%66.54%83.17%146.47%97.63%101.88%87.55%96.56%68.10%88.52%67.76%93.50%77.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn192.62%111.81%165.29%102.21%102.47%92.59%72.60%92.61%124.55%151.79%178.12%120.06%130.76%117.76%135.97%87.36%139.03%98.43%154.44%108.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu260.42%92.66%133.09%107.67%109.92%106.40%122.82%141.74%228.58%271.65%463.73%349.23%351.71%316.51%331.42%293.52%287.85%237.81%687.33%514.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho919.28%364.58%403.61%242.75%288.10%233.13%285.28%399.29%517%728.22%647.43%376.95%430.41%296.73%441.16%233.69%391.55%259.83%425.57%261.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.56%11.02%5.89%6.05%1.74%9.09%4.81%10.67%3.32%8.08%3.34%1.76%2.87%2.81%2.91%4.37%6.23%4.42%3.40%4.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.79%4%2.78%2.02%0.55%2.72%1.69%5.11%2.21%6.72%4.90%1.72%2.92%2.46%2.81%2.98%5.52%2.99%3.18%3.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.08%10.21%7.84%6.51%1.91%9.67%5.90%15.13%7.59%21.96%15.51%6.16%10.09%8.88%9.63%12.84%17.94%10.51%23.36%22.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%16%8%9%2%14%6%14%4%10%4%2%3%3%3%5%8%5%4%5%
Tăng trưởng doanh thu238.96%-23.28%27.71%2.86%1.89%9.72%-12.04%-27.50%-14.61%-15.63%54.43%-0.42%19.52%-2.09%37.96%68.12%33.25%-5.23%62.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận101.74%43.56%24.33%257.50%-80.49%107.45%-60.40%133%-64.92%103.94%192.69%-38.75%22.20%-5.48%-8.33%18%87.92%23.24%26.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả51.31%-5.68%-15.78%-4.52%-5.71%29.91%29.41%-5.99%9.05%50.68%-2.24%5.39%0.86%10.22%-10.22%142.37%-1.22%8.23%36.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.60%10.19%3.32%5.01%-1.37%26.65%1.51%16.92%1.48%44.03%16.30%0.29%7.56%2.52%22.18%64.87%10.09%173.91%21.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản39.28%-0.04%-9.86%-1.76%-4.49%28.98%19.97%0.68%6.74%48.58%2.94%3.91%2.72%7.98%-2.70%118.53%2%30.77%34.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |