CTCP SIVICO (siv)

39
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV212,311210,176175,638182,475195,956
Giá vốn hàng bán157,355167,948132,721131,218143,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV54,14441,37642,54750,74552,326
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,98013,03519,80628,71530,264
Tổng lợi nhuận trước thuế22,12013,04032,97628,77930,263
Lợi nhuận sau thuế 21,17312,08929,25026,25326,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,17312,08929,25026,25326,409
Tổng tài sản ngắn hạn160,907151,118157,159180,900152,097160,907151,118157,159180,900152,097159,166138,115106,932107,26878,611
Tiền mặt8,2677,7156,98236,72426,6398,2677,7156,98236,72426,6396,8537,00610,8364,0944,639
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,200
Hàng tồn kho55,00358,35966,37557,87246,25855,00358,35966,37557,87246,25848,60441,28126,34935,82221,256
Tài sản dài hạn145,811154,000157,600105,04875,502145,811154,000157,600105,04875,50258,97461,00457,71645,95836,275
Tài sản cố định93,602102,49412,75132,11437,03993,602102,49412,75132,11437,03942,45245,60750,86538,0623,054
Đầu tư tài chính dài hạn7,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9365,239
Tổng tài sản306,717305,117314,759285,947227,599306,717305,117314,759285,947227,599218,140199,119164,648153,226114,886
Tổng nợ90,032100,925110,254100,44457,42290,032100,925110,254100,44457,42261,24650,86141,06651,28747,235
Vốn chủ sở hữu216,685204,192204,504185,503170,177216,685204,192204,504185,503170,177156,894148,258123,582101,93967,651

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.03K4.01K9.71K8.72K8.77K
Giá cuối kỳ31.22K31.72K53.86K34.02K32.07K
Giá / EPS (PE)4.44 (lần)7.90 (lần)5.55 (lần)3.90 (lần)3.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.44 (lần)0.45 (lần)0.92 (lần)0.56 (lần)0.49 (lần)
Giá sổ sách71.93K67.78K67.89K61.58K56.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.43 (lần)0.47 (lần)0.79 (lần)0.55 (lần)0.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.46%49.53%49.93%63.26%66.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.54%50.47%50.07%36.74%33.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.35%33.08%35.03%35.13%25.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.55%49.43%53.91%54.15%33.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.65%66.92%64.97%64.87%74.77%
6/ Thanh toán hiện hành203.75%191.75%203.92%192.63%264.88%
7/ Thanh toán nhanh134.10%117.70%117.80%131.01%184.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.47%9.79%9.06%39.11%46.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản69.22%68.88%55.80%63.81%86.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn131.95%139.08%111.76%100.87%128.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu97.98%102.93%85.88%98.37%115.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho286.08%287.78%199.96%226.74%309.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.97%5.75%16.65%14.39%13.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.90%3.96%9.29%9.18%11.60%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.77%5.92%14.30%14.15%15.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%7%22%20%18%
Tăng trưởng doanh thu1.02%19.66%-3.75%-6.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận75.14%-58.67%11.42%-0.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.79%-8.46%9.77%74.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.12%-0.15%10.24%9.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.52%-3.06%10.08%25.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |