CTCP Sài Gòn Hỏa xa (shx)

1.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)-3.14K-6.08K-3.46K0.28K0.86K1.90K1.36K0.77K1.20K0.96K
Giá cuối kỳKKK20K6.50K5K8.20KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)71.37 (lần)7.52 (lần)2.63 (lần)6.03 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách4.66K7.80K13.88K17.38K17.22K16.62K14.91K13.56K12.95K16.49K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần) (lần)1.15 (lần)0.38 (lần)0.30 (lần)0.55 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.19%53.61%55.21%63.92%63.05%81.45%86.12%83.11%81.77%84.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.81%46.39%44.79%36.08%36.95%18.55%13.88%16.89%18.23%15.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.51%71.35%55.60%54.49%57.64%81.54%88.51%88.80%89.43%87.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu440.77%249.06%125.24%119.74%136.06%441.84%770.26%793.08%846.16%721.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.49%28.65%44.40%45.51%42.36%18.46%11.49%11.20%10.57%12.17%
6/ Thanh toán hiện hành421.85%298.47%818.21%850.46%411.37%112.88%118.61%138.12%128.79%126.91%
7/ Thanh toán nhanh418.65%296.48%811.85%844.58%409.81%107.60%75.14%97.41%70.95%84.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn54.72%31.07%148.50%193.21%59.42%12.33%15.84%7.91%4.91%7.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản44.50%23.22%40.50%72.88%288.65%641.15%385.77%402.07%299.18%377.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn82.11%43.31%73.36%114.02%457.79%787.16%447.94%483.77%365.90%444.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu240.62%81.05%91.23%160.14%681.37%3,474.06%3,357.18%3,590.82%2,830.76%3,104.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,142.70%3,300.60%5,915.15%11,253.79%107,230.54%16,208.56%1,174.73%1,582.64%776.34%1,285.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-27.95%%-27.31%1.01%0.74%0.33%0.27%0.16%0.33%0.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-12.44%-22.35%-11.06%0.73%2.13%2.11%1.05%0.63%0.98%0.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-67.26%-78.03%-24.92%1.61%5.02%11.43%9.11%5.67%9.25%5.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-59%-190%-44%1%1%%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-54.50%-76.28%-79.68%15.34%2.87%32.74%-28.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-48.47%75.91%-1,334.23%-67.59%-54.48%39.73%76.85%-35.86%25.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.80%11.71%-16.46%-11.18%-68.10%-36.06%6.86%-1.92%-7.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-40.22%-43.83%-20.13%0.93%3.59%11.46%10.03%4.64%-21.44%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.38%-12.95%-18.13%-6.05%-54.87%-30.60%7.22%-1.23%-9.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |