CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (shs)

13.20
0.10
(0.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV276,104550,417564,565-9,089483,6301,460,0691,542,4682,895,3181,805,0241,067,3851,243,5931,089,559563,338518,759399,777
Giá vốn hàng bán163,22379,18274,121-275,300207,235606,4411,088,822832,901590,239459,790581,126452,827308,804349,041202,796
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV112,881471,235490,444266,211276,395853,628453,6462,062,4171,214,785607,595662,467636,732254,534169,718196,981
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh75,456431,731443,737212,893246,730684,075197,0751,752,285938,668310,091409,885450,23686,547118,464122,031
Tổng lợi nhuận trước thuế74,048434,855443,876212,894246,730684,173197,2881,752,918938,895312,039410,688450,70386,590118,238122,094
Lợi nhuận sau thuế 68,992354,161356,304178,501198,848559,293162,2161,396,286754,312254,638358,081369,56886,590118,238122,094
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ68,992354,161356,304178,501198,848559,293162,2161,396,286754,312254,638358,081369,56886,590118,238122,094
Tổng tài sản ngắn hạn12,853,52812,194,52011,856,89511,385,43410,750,03211,385,43510,832,35110,839,0416,857,6735,989,9084,773,9034,104,8103,295,9923,345,2633,147,071
Tiền mặt440,4742,137,337422,664851,8891,611,560851,8891,039,662652,034653,0741,052,419838,78585,946361,553825,0201,603,563
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,243,5179,856,02310,463,0469,527,9088,109,4059,527,9088,267,3859,220,3284,837,4293,217,9423,057,4623,220,2932,365,3431,156,894690,237
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn65,45367,76568,37671,77356,39271,77367,27471,84372,07082,77095,05729,67318,38615,20825,899
Tài sản cố định18,54111,2659,38910,08712,06410,08716,93714,1284,3734,4262,9112,3143,5222,2995,342
Đầu tư tài chính dài hạn10,692
Tổng tài sản12,918,98112,262,28511,925,27011,457,20710,806,42411,457,20810,899,62610,910,8846,929,7436,072,6784,868,9604,134,4833,314,3783,360,4723,172,970
Tổng nợ1,896,4071,276,9371,264,4501,193,696695,2191,193,6971,463,7664,855,3043,703,4283,380,3423,003,6462,668,5472,200,8922,332,5752,265,171
Vốn chủ sở hữu11,022,57410,985,34910,660,82010,263,51110,111,20510,263,5119,435,8596,055,5803,226,3152,692,3361,865,3141,465,9361,113,4861,027,896907,798

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.18K0.69K0.20K4.29K3.64K1.23K3.40K3.70K0.87K1.18K1.22K0.06K
Giá cuối kỳ15.60K18.90K8.40K26.63K12.23K3.43K3.98K6.59K1.33K2.11K3.07KK
Giá / EPS (PE)13.24 (lần)27.48 (lần)42.11 (lần)6.20 (lần)3.36 (lần)2.79 (lần)1.17 (lần)1.78 (lần)1.54 (lần)1.78 (lần)2.51 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)9.18 (lần)10.53 (lần)4.43 (lần)2.99 (lần)1.40 (lần)0.67 (lần)0.34 (lần)0.60 (lần)0.24 (lần)0.41 (lần)0.77 (lần) (lần)
Giá sổ sách13.56K12.62K11.60K18.62K15.57K12.99K17.70K14.66K11.13K10.28K9.08K10.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.15 (lần)1.50 (lần)0.72 (lần)1.43 (lần)0.79 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.45 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)0.34 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ813 (Mi)813 (Mi)813 (Mi)325 (Mi)207 (Mi)207 (Mi)105 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)41 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.49%99.37%99.38%99.34%98.96%98.64%98.05%99.28%99.45%99.55%99.18%99.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.51%0.63%0.62%0.66%1.04%1.36%1.95%0.72%0.55%0.45%0.82%0.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.68%10.42%13.43%44.50%53.44%55.66%61.69%64.54%66.40%69.41%71.39%17.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.20%11.63%15.51%80.18%114.79%125.55%161.03%182.04%197.66%226.93%249.52%21.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.32%89.58%86.57%55.50%46.56%44.34%38.31%35.46%33.60%30.59%28.61%82.53%
6/ Thanh toán hiện hành706.70%1,016.10%793.61%257.78%233.02%177.53%375.48%192.34%261.68%190.88%138.93%%
7/ Thanh toán nhanh706.70%1,016.10%793.61%257.78%233.02%177.53%375.48%192.34%261.68%190.88%138.93%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.22%76.03%76.17%15.51%22.19%31.19%65.97%4.03%28.71%47.08%70.79%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.70%12.74%14.15%26.54%26.05%17.58%25.54%26.35%17%15.44%12.60%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.75%12.82%14.24%26.71%26.32%17.82%26.05%26.54%17.09%15.51%12.70%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12.54%14.23%16.35%47.81%55.95%39.65%66.67%74.33%50.59%50.47%44.04%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần69.32%38.31%10.52%48.23%41.79%23.86%28.79%33.92%15.37%22.79%30.54%56.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.42%4.88%1.49%12.80%10.89%4.19%7.35%8.94%2.61%3.52%3.85%0.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.69%5.45%1.72%23.06%23.38%9.46%19.20%25.21%7.78%11.50%13.45%0.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2,324%92%15%168%128%55%62%82%28%34%60%696%
Tăng trưởng doanh thu-33.55%-5.34%-46.73%60.40%69.11%-14.17%14.14%93.41%8.59%29.76%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận83.17%244.78%-88.38%85.11%196.23%-28.89%-3.11%326.80%-26.77%-3.16%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả172.78%-18.45%-69.85%31.10%9.56%12.54%12.56%21.25%-5.65%2.98%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.01%8.77%55.82%87.69%19.83%44.34%27.24%31.65%8.33%13.23%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.55%5.12%-0.10%57.45%14.11%24.72%17.76%24.74%-1.37%5.91%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |