CTCP Hàng hải Sài Gòn (shc)

12
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV86,08484,789115,82393,43593,202119,511117,992120,376107,356106,230
Giá vốn hàng bán76,75776,973106,98085,03180,143108,209109,258109,47495,15189,581
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,3277,8158,8448,40413,05911,3028,73410,90212,20516,650
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,1444,6885,2264,4709,4677,3134,3564,1385,6049,989
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1545,8575,9334,40110,2027,5484,4843,9025,75713,424
Lợi nhuận sau thuế 4,8934,5554,7763,7598,7405,9733,5252,9934,33013,118
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8934,5554,7763,7598,7405,9733,5252,9934,33013,118
Tổng tài sản ngắn hạn58,73744,14739,63635,48048,76458,73744,14739,63635,48048,76441,91528,78728,44030,34225,075
Tiền mặt41,6298,66115,43314,44232,89041,6298,66115,43314,44232,89014,5526,7642,7974,3937,278
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,10022,1009,0005,0002,10022,1009,0005,000
Hàng tồn kho9191486919148639251
Tài sản dài hạn35,06340,71647,04854,76338,33335,06340,71647,04854,76338,33338,65144,66945,11045,37830,422
Tài sản cố định30,51936,61543,53251,63035,74630,51936,61543,53251,63035,74634,30340,73041,76739,26927,187
Đầu tư tài chính dài hạn558558558558558558558558558558558558558558558
Tổng tài sản93,80084,86286,68590,24387,09793,80084,86286,68590,24387,09780,56673,45773,55075,72055,496
Tổng nợ13,0829,03713,26021,59522,20813,0829,03713,26021,59522,20824,41623,28026,89832,06016,167
Vốn chủ sở hữu80,71875,82573,42568,64864,89080,71875,82573,42568,64864,89056,15050,17746,65243,66039,329

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.14K1.06K1.11K0.87K2.03K1.39K0.82K0.69K1.17K3.54K1.83K0.94K0.78K0.53KKK
Giá cuối kỳ12.70K11K8.03K11.52K5.76K6.14K4.91K5.19K2.27K2.27K2.27K2.27K2.36K2.74K7.93K12.47K
Giá / EPS (PE)11.19 (lần)10.41 (lần)7.25 (lần)13.21 (lần)2.84 (lần)4.43 (lần)6 (lần)7.47 (lần)1.94 (lần)0.64 (lần)1.24 (lần)2.41 (lần)3.01 (lần)5.21 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.64 (lần)0.56 (lần)0.30 (lần)0.53 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.23 (lần)0.37 (lần)
Giá sổ sách18.73K17.59K17.04K15.93K15.06K13.03K11.64K10.83K11.77K10.60K7.07K5.24K4.30K2.11K1.58K17.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.63 (lần)0.47 (lần)0.72 (lần)0.38 (lần)0.47 (lần)0.42 (lần)0.48 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.32 (lần)0.43 (lần)0.55 (lần)1.30 (lần)5.01 (lần)0.73 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.62%52.02%45.72%39.32%55.99%52.03%39.19%38.67%40.07%45.18%48.62%42.35%36.76%34.32%57.65%12.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.38%47.98%54.27%60.68%44.01%47.97%60.81%61.33%59.93%54.82%51.39%57.65%63.24%65.68%42.35%87.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.95%10.65%15.30%23.93%25.50%30.31%31.69%36.57%42.34%29.13%46.88%53%57.63%80.55%91.82%59.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.21%11.92%18.06%31.46%34.22%43.48%46.40%57.66%73.43%41.11%88.26%112.78%136.05%414.10%1,122.35%149.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.05%89.35%84.70%76.07%74.50%69.69%68.31%63.43%57.66%70.87%53.12%47%42.36%19.45%8.18%40.13%
6/ Thanh toán hiện hành448.99%488.51%298.91%164.30%219.58%171.67%123.66%105.73%94.64%158.97%105.68%81.53%64.83%50.68%121.23%30.96%
7/ Thanh toán nhanh448.99%488.41%298.77%163.61%219.55%171.66%123.62%105.73%94.63%158.97%105.67%81.48%64.69%49.82%113.64%30.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn318.22%95.84%116.39%66.88%148.10%59.60%29.05%10.40%13.70%46.14%13.27%8.22%7.27%3.25%4.20%2.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.77%99.91%133.61%103.54%107.01%148.34%160.63%163.67%141.78%191.42%213.67%203.89%205.41%230.82%175.71%78.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn146.56%192.06%292.22%263.35%191.13%285.13%409.88%423.26%353.82%423.65%439.51%481.46%558.72%672.62%304.78%637.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu106.65%111.82%157.74%136.11%143.63%212.84%235.15%258.03%245.89%270.11%402.25%433.85%484.87%1,186.65%2,147.78%195.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%855,255.56%563,052.62%57,453.38%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%653,933.31%225,987.09%36,475%4,566.42%580,771.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.68%5.37%4.12%4.02%9.38%5%2.99%2.49%4.03%12.35%6.42%4.14%3.76%2.10%-47.25%-7.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.22%5.37%5.51%4.17%10.03%7.41%4.80%4.07%5.72%23.64%13.72%8.44%7.73%4.85%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.06%6.01%6.50%5.48%13.47%10.64%7.03%6.42%9.92%33.35%25.84%17.95%18.24%24.96%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%4%4%11%6%3%3%5%15%7%4%4%2%-50%-7%
Tăng trưởng doanh thu1.53%-26.79%23.96%0.25%-22.01%1.29%-1.98%12.13%1.06%0.75%25.02%9.06%-16.68%-26.37%1.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.42%-4.63%27.06%-56.99%46.33%69.45%17.77%-30.88%-66.99%93.71%94.04%19.97%49.03%-103.28%579.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả44.76%-31.85%-38.60%-2.76%-9.04%4.88%-13.45%-16.10%98.31%-30.11%5.51%1.04%-33%-50.83%-30.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.45%3.27%6.96%5.79%15.57%11.90%7.56%6.85%11.01%50.05%34.84%21.88%103.93%33.26%-90.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.53%-2.10%-3.94%3.61%8.11%9.68%-0.13%-2.87%36.44%12.47%19.30%9.87%-6.37%-43.95%-54.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |