CTCP Sơn Hà Sài Gòn (sha)

4.15
0.14
(3.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV325,921319,649289,684288,880261,1161,224,1341,156,2311,175,092982,759969,397901,398820,278914,363682,256516,591
Giá vốn hàng bán273,882262,309227,017239,279209,3111,002,487938,894957,719803,679792,628729,975664,243757,327546,806406,304
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,11136,69935,48534,58732,549137,882144,720143,154123,942141,673134,059136,365129,463111,895102,144
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,2984,9944,7913,9152,75215,99814,84819,67018,34929,06033,91339,10737,86943,75034,273
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4775,0514,8423,9662,95316,33615,65320,14519,97228,46135,78640,40338,49443,76934,935
Lợi nhuận sau thuế 2,0904,3184,1353,3922,63613,93512,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0904,3184,1353,3922,63613,93512,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,472
Tổng tài sản ngắn hạn880,497880,560870,485844,560882,679880,497813,303801,127724,929708,918618,553543,411488,149337,161268,102
Tiền mặt85,39772,13841,08736,18439,77885,39739,77843,53845,177122,41562,23329,79338,24226,63456,150
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,20021,20019,20018,20019,20026,20019,20014,96914,35429,000
Hàng tồn kho438,575427,777442,237435,675436,421438,575436,421415,461358,221272,325286,343289,113274,063112,28589,881
Tài sản dài hạn181,871186,594189,258194,333199,320181,871198,926219,524217,303181,493188,896191,819189,045165,675166,284
Tài sản cố định139,029143,750146,045150,671155,384139,029155,384161,214142,657140,641137,371143,525134,273130,143126,838
Đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
Tổng tài sản1,062,3681,067,1541,059,7431,038,8941,081,9981,062,3681,012,2281,020,651942,232890,410807,448735,231677,194502,836434,386
Tổng nợ635,639642,514639,146622,431667,435635,639599,158619,684541,943507,449439,989384,203333,760238,174209,798
Vốn chủ sở hữu426,729424,639420,597416,462414,563426,729413,070400,966400,290382,961367,459351,028343,434264,661224,588

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.42K0.37K0.53K0.56K0.79K1.02K1.30K1.57K2.03K1.58K1.27K0.69K0.82K1.15K0.01K1.29K
Giá cuối kỳ4.15K4.65K3.90K7.98K3.79K3.52K3.63K4.39K4.20K4.60K2.84K2.19K1.54K10.80K10.80KK
Giá / EPS (PE)9.96 (lần)12.56 (lần)7.38 (lần)14.24 (lần)4.79 (lần)3.46 (lần)2.80 (lần)2.79 (lần)2.07 (lần)2.91 (lần)2.23 (lần)3.17 (lần)1.88 (lần)9.43 (lần)890.72 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.26 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.25 (lần)23.88 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.76K12.35K11.99K12.57K12.02K12.11K12.73K15.21K13.13K12.48K12.86K11.90K11.22K10.41K10.22K2.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.33 (lần)0.38 (lần)0.33 (lần)0.64 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.37 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)1.04 (lần)1.06 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)30 (Mi)28 (Mi)23 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.88%80.35%78.49%76.94%79.62%76.61%73.91%72.08%67.05%61.72%53.68%51.49%58.70%53.12%66.55%82.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.12%19.65%21.51%23.06%20.38%23.39%26.09%27.92%32.95%38.28%46.32%48.51%41.30%46.88%33.45%17.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.83%59.19%60.71%57.52%56.99%54.49%52.26%49.29%47.37%48.30%53.32%55.48%63.39%64.34%57.29%78.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu148.96%145.05%154.55%135.39%132.51%119.74%109.45%97.18%89.99%93.41%114.23%124.61%173.12%180.46%134.13%374.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.17%40.81%39.29%42.48%43.01%45.51%47.74%50.71%52.63%51.70%46.68%44.52%36.61%35.66%42.71%21.05%
6/ Thanh toán hiện hành138.68%136.01%129.67%134.21%141.46%143.92%147.15%151.68%198.89%154.25%108.42%102.43%100.71%94.35%130.32%116.48%
7/ Thanh toán nhanh69.61%63.02%62.42%67.89%87.12%77.30%68.86%66.52%132.66%102.54%57.21%53%66.74%61.05%79.11%69.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.45%6.65%7.05%8.36%24.43%14.48%8.07%11.88%15.71%32.30%10.71%3.79%27.16%11.61%2.65%11.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản115.23%114.23%115.13%104.30%108.87%111.64%111.57%135.02%135.68%118.92%203.22%162.20%132.90%146.89%1.89%149.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn139.03%142.16%146.68%135.57%136.74%145.73%150.95%187.31%202.35%192.68%378.57%315.02%226.39%276.54%2.84%181.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu286.86%279.91%293.07%245.51%253.13%245.31%233.68%266.24%257.78%230.02%435.36%364.33%362.97%411.97%4.42%709.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho228.58%215.13%230.52%224.35%291.06%254.93%229.75%276.33%486.98%452.05%686.41%560.52%576.12%685.66%5.96%393.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.14%1.07%1.50%1.82%2.60%3.42%4.36%3.89%5.99%5.51%2.27%1.59%2.01%2.67%2.68%7.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.31%1.22%1.73%1.90%2.83%3.82%4.87%5.25%8.13%6.55%4.61%2.58%2.67%3.92%0.05%11.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.27%3%4.41%4.46%6.58%8.40%10.20%10.34%15.44%12.68%9.88%5.80%7.30%11.01%0.12%53.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%2%2%3%4%5%5%7%7%3%2%2%3%3%9%
Tăng trưởng doanh thu5.87%-1.61%19.57%1.38%7.54%9.89%-10.29%34.02%32.07%15.32%29.18%6.48%-5.06%9,381.26%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.50%-29.92%-1.01%-29.11%-18.37%-13.82%0.78%-13.05%43.52%180.02%84.14%-15.68%-28.54%9,347.42%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.09%-3.31%14.34%6.80%15.33%14.52%15.11%40.13%13.53%78.49%-0.90%-23.64%3.37%36.98%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.31%3.02%0.17%4.53%4.22%4.68%2.21%29.76%17.84%118.27%8.10%6.08%7.75%1.82%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.95%-0.83%8.32%5.82%10.27%9.82%8.57%34.67%15.76%97.06%3.11%-12.76%4.93%21.96%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |