CTCP Sơn Hà Sài Gòn (sha)

4.25
0.06
(1.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV319,649289,684288,880261,116311,9621,156,2311,175,092982,759969,397901,398820,278914,363682,256516,591447,956
Giá vốn hàng bán262,309227,017239,279209,311250,522938,894957,719803,679792,628729,975664,243757,327546,806406,304383,639
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,69935,48534,58732,54939,748144,720143,154123,942141,673134,059136,365129,463111,895102,14460,695
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,9944,7913,9152,7524,48014,84819,67018,34929,06033,91339,10737,86943,75034,27313,462
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0514,8423,9662,9534,56515,65320,14519,97228,46135,78640,40338,49443,76934,93513,219
Lợi nhuận sau thuế 4,3184,1353,3922,6364,09812,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,47210,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3184,1353,3922,6364,09812,38717,67617,85625,18830,85535,80535,52840,86228,47210,168
Tổng tài sản ngắn hạn880,560870,485844,560882,679832,558813,303801,127724,929708,918618,553543,411488,149337,161268,102118,328
Tiền mặt72,13841,08736,18439,77834,69339,77843,53845,177122,41562,23329,79338,24226,63456,15011,686
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,20019,20018,20019,20024,00719,20014,96914,35429,000
Hàng tồn kho427,777442,237435,675436,421403,682436,421415,461358,221272,325286,343289,113274,063112,28589,88155,891
Tài sản dài hạn186,594189,258194,333199,320205,206198,926219,524217,303181,493188,896191,819189,045165,675166,284102,104
Tài sản cố định143,750146,045150,671155,384160,159155,384161,214142,657140,641137,371143,525134,273130,143126,83873,988
Đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
Tổng tài sản1,067,1541,059,7431,038,8941,081,9981,037,7641,012,2281,020,651942,232890,410807,448735,231677,194502,836434,386220,432
Tổng nợ642,514639,146622,431667,435625,837599,158619,684541,943507,449439,989384,203333,760238,174209,798117,539
Vốn chủ sở hữu424,639420,597416,462414,563411,927413,070400,966400,290382,961367,459351,028343,434264,661224,588102,893

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.43K0.37K0.53K0.56K0.79K1.02K1.30K1.57K2.03K1.58K1.27K0.69K0.82K1.15K0.01K1.29K
Giá cuối kỳ4.35K4.65K3.90K7.98K3.79K3.52K3.63K4.39K4.20K4.60K2.84K2.19KK10.80K10.80KK
Giá / EPS (PE)10.05 (lần)12.56 (lần)7.38 (lần)14.24 (lần)4.79 (lần)3.46 (lần)2.80 (lần)2.79 (lần)2.07 (lần)2.91 (lần)2.23 (lần)3.17 (lần) (lần)9.43 (lần)890.72 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.13 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.26 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)1,000 (lần)0.25 (lần)23.88 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.70K12.35K11.99K12.57K12.02K12.11K12.73K15.21K13.13K12.48K12.86K11.90K11.22K10.41K10.22K2.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.34 (lần)0.38 (lần)0.33 (lần)0.64 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.37 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần) (lần)1.04 (lần)1.06 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)30 (Mi)28 (Mi)23 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.51%80.35%78.49%76.94%79.62%76.61%73.91%72.08%67.05%61.72%53.68%51.49%58.70%53.12%66.55%82.28%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.49%19.65%21.51%23.06%20.38%23.39%26.09%27.92%32.95%38.28%46.32%48.51%41.30%46.88%33.45%17.72%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.21%59.19%60.71%57.52%56.99%54.49%52.26%49.29%47.37%48.30%53.32%55.48%63.39%64.34%57.29%78.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu151.31%145.05%154.55%135.39%132.51%119.74%109.45%97.18%89.99%93.41%114.23%124.61%173.12%180.46%134.13%374.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.79%40.81%39.29%42.48%43.01%45.51%47.74%50.71%52.63%51.70%46.68%44.52%36.61%35.66%42.71%21.05%
6/ Thanh toán hiện hành137.22%136.01%129.67%134.21%141.46%143.92%147.15%151.68%198.89%154.25%108.42%102.43%100.71%94.35%130.32%116.48%
7/ Thanh toán nhanh70.56%63.02%62.42%67.89%87.12%77.30%68.86%66.52%132.66%102.54%57.21%53%66.74%61.05%79.11%69.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.24%6.65%7.05%8.36%24.43%14.48%8.07%11.88%15.71%32.30%10.71%3.79%27.16%11.61%2.65%11.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản108.64%114.23%115.13%104.30%108.87%111.64%111.57%135.02%135.68%118.92%203.22%162.20%132.90%146.89%1.89%149.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn131.66%142.16%146.68%135.57%136.74%145.73%150.95%187.31%202.35%192.68%378.57%315.02%226.39%276.54%2.84%181.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu273.02%279.91%293.07%245.51%253.13%245.31%233.68%266.24%257.78%230.02%435.36%364.33%362.97%411.97%4.42%709.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho219.25%215.13%230.52%224.35%291.06%254.93%229.75%276.33%486.98%452.05%686.41%560.52%576.12%685.66%5.96%393.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.25%1.07%1.50%1.82%2.60%3.42%4.36%3.89%5.99%5.51%2.27%1.59%2.01%2.67%2.68%7.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.36%1.22%1.73%1.90%2.83%3.82%4.87%5.25%8.13%6.55%4.61%2.58%2.67%3.92%0.05%11.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.41%3%4.41%4.46%6.58%8.40%10.20%10.34%15.44%12.68%9.88%5.80%7.30%11.01%0.12%53.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%2%2%3%4%5%5%7%7%3%2%2%3%3%9%
Tăng trưởng doanh thu-2.63%-1.61%19.57%1.38%7.54%9.89%-10.29%34.02%32.07%15.32%29.18%6.48%-5.06%9,381.26%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.08%-29.92%-1.01%-29.11%-18.37%-13.82%0.78%-13.05%43.52%180.02%84.14%-15.68%-28.54%9,347.42%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.66%-3.31%14.34%6.80%15.33%14.52%15.11%40.13%13.53%78.49%-0.90%-23.64%3.37%36.98%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.09%3.02%0.17%4.53%4.22%4.68%2.21%29.76%17.84%118.27%8.10%6.08%7.75%1.82%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.83%-0.83%8.32%5.82%10.27%9.82%8.57%34.67%15.76%97.06%3.11%-12.76%4.93%21.96%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |