CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (sgt)

18.50
0.05
(0.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV998,104486,521251,201109,638556,0321,845,4631,309,7591,453,973689,804472,792697,912682,408815,804720,068539,902
Giá vốn hàng bán667,084386,110227,20954,725434,9871,335,1281,050,7591,112,783498,328349,912550,441446,828557,506464,817449,748
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV331,019100,41023,99254,913121,045510,335259,000341,189191,475120,128142,152231,168241,140245,64690,060
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh158,85436,83610,16923,28737,364229,14776,625113,47887,35925,96915,749135,870136,92877,23627,804
Tổng lợi nhuận trước thuế170,95931,12610,15811,68139,240223,92478,025107,65084,74526,23921,574144,586138,17779,12028,276
Lợi nhuận sau thuế 103,61914,4098,1515,26121,345131,44042,81077,14869,81312,69911,197117,956111,20450,99822,332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ102,16616,3619,4066,06421,598133,99739,90978,69968,27612,50810,952117,956111,20450,99822,332
Tổng tài sản ngắn hạn6,756,5775,285,8785,005,3654,963,9845,135,1046,756,5775,061,4173,418,9471,997,8061,415,264907,940907,731772,270957,4691,446,782
Tiền mặt123,60495,41078,81969,77498,756123,60498,75484,66681,790122,88023,34457,25152,96461,48013,645
Đầu tư tài chính ngắn hạn187,387186,998467,653398,24090,180187,38790,18023,5001,0001,263205,1116,4786,8507,500
Hàng tồn kho3,389,5943,263,2902,958,8842,830,5462,719,3453,389,5942,712,5891,348,203634,786408,156168,413159,79179,273232,914254,448
Tài sản dài hạn2,193,2002,074,7152,177,1222,126,8802,082,0932,193,2002,086,2652,069,0882,418,9421,102,9771,181,8031,037,9711,016,9221,003,396724,295
Tài sản cố định52,45653,99657,06960,06563,15752,45663,15773,34876,66179,01185,28069,39264,90668,10763,816
Đầu tư tài chính dài hạn1,377,0871,374,6811,379,8941,383,6541,373,2081,377,0871,370,1491,368,6891,878,478708,344649,370670,043675,231736,580517,554
Tổng tài sản8,949,7777,360,5937,182,4877,090,8637,217,1978,949,7777,147,6825,488,0344,416,7482,518,2412,089,7431,945,7011,789,1921,960,8652,171,077
Tổng nợ6,854,4195,368,8545,205,1575,121,6855,249,9066,854,4195,183,7643,629,4273,374,2221,658,0281,322,8291,193,2851,166,3861,449,2631,711,583
Vốn chủ sở hữu2,095,3581,991,7391,977,3301,969,1791,967,2902,095,3581,963,9181,858,6071,042,526860,213766,914752,417622,806511,602459,493

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.91K0.27K0.53K0.92K0.17K0.15K1.59K1.50K0.69K0.30K0.39KKKK0.44K1.20K1.26K3.18K0.02K0.01K
Giá cuối kỳ17.25K11.30K15.20K24.10K4.52K3.37K3.93K4.82K3.65K3.79K4.06K3.03K3.10K5.30K8.40K16.22K15.13K8.54K90K90K
Giá / EPS (PE)19.05 (lần)41.91 (lần)28.59 (lần)26.12 (lần)26.74 (lần)22.77 (lần)2.47 (lần)3.21 (lần)5.30 (lần)12.56 (lần)10.48 (lần)1,392.70 (lần) (lần) (lần)19.18 (lần)13.48 (lần)12.05 (lần)2.69 (lần)3,894.23 (lần)12,272.73 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.38 (lần)1.28 (lần)1.55 (lần)2.59 (lần)0.71 (lần)0.36 (lần)0.43 (lần)0.44 (lần)0.38 (lần)0.52 (lần)1.33 (lần)1.08 (lần)0.62 (lần)7.05 (lần)1.53 (lần)2.85 (lần)0.82 (lần)0.45 (lần)239.04 (lần)190.37 (lần)
Giá sổ sách14.16K13.27K12.56K14.09K11.62K10.36K10.17K8.42K6.91K6.21K5.91K5.52K5.49K8.80K11.47K11.30K11.56K13.37K0.53K0.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.22 (lần)0.85 (lần)1.21 (lần)1.71 (lần)0.39 (lần)0.33 (lần)0.39 (lần)0.57 (lần)0.53 (lần)0.61 (lần)0.69 (lần)0.55 (lần)0.56 (lần)0.60 (lần)0.73 (lần)1.44 (lần)1.31 (lần)0.64 (lần)168.56 (lần)345.71 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ148 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)67 (Mi)59 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.49%70.81%62.30%45.23%56.20%43.45%46.65%43.16%48.83%66.64%54.61%25.31%23.89%18.98%32.12%49.19%17.77%38.03%88.03%66.49%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.51%29.19%37.70%54.77%43.80%56.55%53.35%56.84%51.17%33.36%45.39%74.69%76.11%81.02%67.88%50.81%82.23%61.97%11.97%33.51%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.59%72.52%66.13%76.40%65.84%63.30%61.33%65.19%73.91%78.84%76.15%77.47%79.99%73.57%63.68%62.34%44.52%56.55%82.97%78.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu327.12%263.95%195.28%323.66%192.75%172.49%158.59%187.28%283.28%372.49%319.28%343.83%399.86%278.39%175.31%165.55%80.24%130.13%487.27%357.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.41%27.48%33.87%23.60%34.16%36.70%38.67%34.81%26.09%21.16%23.85%22.53%20.01%26.43%36.32%37.66%55.48%43.45%17.03%21.85%
6/ Thanh toán hiện hành164.67%211.20%140.45%142.86%176.15%97.98%145.19%121.23%138.88%265.69%193.18%58.99%49.16%43.08%119.18%159.04%52.62%75.96%149.79%197.26%
7/ Thanh toán nhanh82.06%98.01%85.07%97.47%125.35%79.80%119.63%108.79%105.10%218.96%178.23%57.93%49.09%42.90%115.97%118.46%47.54%49.25%115.84%186.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.01%4.12%3.48%5.85%15.29%2.52%9.16%8.31%8.92%2.51%6.50%1.72%1.27%5.02%1.02%72%3.44%1.57%14.34%34.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.62%18.32%26.49%15.62%18.77%33.40%35.07%45.60%36.72%24.87%12.37%11.44%18.16%2.26%17.38%18.94%88.96%61.50%12.01%39.67%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn27.31%25.88%42.53%34.53%33.41%76.87%75.18%105.64%75.21%37.32%22.64%45.22%76.03%11.90%54.10%38.51%500.54%161.68%13.64%59.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu88.07%66.69%78.23%66.17%54.96%91%90.70%130.99%140.75%117.50%51.84%50.79%90.77%8.55%47.85%50.30%160.33%141.52%70.52%181.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho39.39%38.74%82.54%78.50%85.73%326.84%279.63%703.27%199.57%176.75%223.37%1,804.95%13,185.80%2,462.62%1,908.18%117.22%3,787.79%369.17%49.10%831.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.26%3.05%5.41%9.90%2.65%1.57%17.29%13.63%7.08%4.14%12.64%0.08%-69.21%-204.57%7.98%21.18%6.77%16.80%6.14%1.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.50%0.56%1.43%1.55%0.50%0.52%6.06%6.22%2.60%1.03%1.56%0.01%%%1.39%4.01%6.02%10.33%0.74%0.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.39%2.03%4.23%6.55%1.45%1.43%15.68%17.86%9.97%4.86%6.56%0.04%%%3.82%10.65%10.86%23.77%4.33%2.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%4%7%14%4%2%26%20%11%5%17%%-278%-234%8%27%9%21%8%2%
Tăng trưởng doanh thu40.90%-9.92%110.78%45.90%-32.26%2.27%-16.35%13.30%33.37%138.22%9.23%-43.77%563.35%-86.30%6.19%-64.74%27.37%%-20.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận235.76%-49.29%15.27%445.86%14.21%-90.72%6.07%118.06%128.36%-22.07%17,699.38%-100.06%124.41%-451.17%-59.98%10.27%-48.66%%215.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả32.23%42.83%7.56%103.51%25.34%10.86%2.31%-19.52%-15.33%22.63%-0.63%-13.58%-10.31%21.83%18.23%131.86%-30.68%%179.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.69%5.67%78.28%21.19%12.17%1.93%20.81%21.74%11.34%5.11%7.02%0.50%-37.55%-23.28%11.64%12.38%12.42%%105.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.21%30.24%24.26%75.39%20.50%7.40%8.75%-8.75%-9.68%18.45%1.09%-10.77%-17.51%5.44%15.75%65.57%-11.95%%163.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |