CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (sgt)

14.95
-0.10
(-0.66%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV486,521251,201109,638556,032270,7701,309,7591,453,973689,804472,792697,912682,408815,804720,068539,902226,643
Giá vốn hàng bán386,110227,20954,725434,987235,5061,050,7591,112,783498,328349,912550,441446,828557,506464,817449,748173,018
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV100,41023,99254,913121,04535,264259,000341,189191,475120,128142,152231,168241,140245,64690,06048,048
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh36,83610,16923,28737,3647,23776,625113,47887,35925,96915,749135,870136,92877,23627,80424,643
Tổng lợi nhuận trước thuế31,12610,15811,68139,2406,92978,025107,65084,74526,23921,574144,586138,17779,12028,27632,089
Lợi nhuận sau thuế 14,4098,1515,26121,3452,55142,81077,14869,81312,69911,197117,956111,20450,99822,33228,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,3619,4066,06421,59852439,90978,69968,27612,50810,952117,956111,20450,99822,33228,657
Tổng tài sản ngắn hạn5,285,8785,005,3654,963,9845,135,1044,394,2565,061,4173,418,9471,997,8061,415,264907,940907,731772,270957,4691,446,7821,001,008
Tiền mặt95,41078,81969,77498,756136,40298,75484,66681,790122,88023,34457,25152,96461,48013,64533,660
Đầu tư tài chính ngắn hạn186,998467,653398,24090,18088,00090,18023,5001,0001,263205,1116,4786,8507,500
Hàng tồn kho3,263,2902,958,8842,830,5462,719,3452,299,0652,712,5891,348,203634,786408,156168,413159,79179,273232,914254,44877,458
Tài sản dài hạn2,074,7152,177,1222,126,8802,082,0932,098,3442,086,2652,069,0882,418,9421,102,9771,181,8031,037,9711,016,9221,003,396724,295831,910
Tài sản cố định53,99657,06960,06563,15767,79563,15773,34876,66179,01185,28069,39264,90668,10763,81631,751
Đầu tư tài chính dài hạn1,374,6811,379,8941,383,6541,373,2081,375,4281,370,1491,368,6891,878,478708,344649,370670,043675,231736,580517,554713,813
Tổng tài sản7,360,5937,182,4877,090,8637,217,1976,492,5997,147,6825,488,0344,416,7482,518,2412,089,7431,945,7011,789,1921,960,8652,171,0771,832,918
Tổng nợ5,368,8545,205,1575,121,6855,249,9064,546,6545,183,7643,629,4273,374,2221,658,0281,322,8291,193,2851,166,3861,449,2631,711,5831,395,756
Vốn chủ sở hữu1,991,7391,977,3301,969,1791,967,2901,945,9451,963,9181,858,6071,042,526860,213766,914752,417622,806511,602459,493437,162

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.36K0.27K0.53K0.92K0.17K0.15K1.59K1.50K0.69K0.30K0.39KKKK0.44K1.20K1.26K3.18K0.02K0.01K
Giá cuối kỳ14.75K11.30K15.20K24.10K4.52K3.37K3.93K4.82K3.65K3.79K4.06K3.03K3.10K5.30K8.40K16.22K15.13KK90K90K
Giá / EPS (PE)40.86 (lần)41.91 (lần)28.59 (lần)26.12 (lần)26.74 (lần)22.77 (lần)2.47 (lần)3.21 (lần)5.30 (lần)12.56 (lần)10.48 (lần)1,392.70 (lần) (lần) (lần)19.18 (lần)13.48 (lần)12.05 (lần) (lần)3,894.23 (lần)12,272.73 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.56 (lần)1.28 (lần)1.55 (lần)2.59 (lần)0.71 (lần)0.36 (lần)0.43 (lần)0.44 (lần)0.38 (lần)0.52 (lần)1.33 (lần)1.08 (lần)0.62 (lần)7.05 (lần)1.53 (lần)2.85 (lần)0.82 (lần)1,000 (lần)239.04 (lần)190.37 (lần)
Giá sổ sách13.46K13.27K12.56K14.09K11.62K10.36K10.17K8.42K6.91K6.21K5.91K5.52K5.49K8.80K11.47K11.30K11.56K13.37K0.53K0.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.10 (lần)0.85 (lần)1.21 (lần)1.71 (lần)0.39 (lần)0.33 (lần)0.39 (lần)0.57 (lần)0.53 (lần)0.61 (lần)0.69 (lần)0.55 (lần)0.56 (lần)0.60 (lần)0.73 (lần)1.44 (lần)1.31 (lần) (lần)168.56 (lần)345.71 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ148 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)67 (Mi)59 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.81%70.81%62.30%45.23%56.20%43.45%46.65%43.16%48.83%66.64%54.61%25.31%23.89%18.98%32.12%49.19%17.77%38.03%88.03%66.49%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.19%29.19%37.70%54.77%43.80%56.55%53.35%56.84%51.17%33.36%45.39%74.69%76.11%81.02%67.88%50.81%82.23%61.97%11.97%33.51%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.94%72.52%66.13%76.40%65.84%63.30%61.33%65.19%73.91%78.84%76.15%77.47%79.99%73.57%63.68%62.34%44.52%56.55%82.97%78.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu269.56%263.95%195.28%323.66%192.75%172.49%158.59%187.28%283.28%372.49%319.28%343.83%399.86%278.39%175.31%165.55%80.24%130.13%487.27%357.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.06%27.48%33.87%23.60%34.16%36.70%38.67%34.81%26.09%21.16%23.85%22.53%20.01%26.43%36.32%37.66%55.48%43.45%17.03%21.85%
6/ Thanh toán hiện hành221.77%211.20%140.45%142.86%176.15%97.98%145.19%121.23%138.88%265.69%193.18%58.99%49.16%43.08%119.18%159.04%52.62%75.96%149.79%197.26%
7/ Thanh toán nhanh84.86%98.01%85.07%97.47%125.35%79.80%119.63%108.79%105.10%218.96%178.23%57.93%49.09%42.90%115.97%118.46%47.54%49.25%115.84%186.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4%4.12%3.48%5.85%15.29%2.52%9.16%8.31%8.92%2.51%6.50%1.72%1.27%5.02%1.02%72%3.44%1.57%14.34%34.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.07%18.32%26.49%15.62%18.77%33.40%35.07%45.60%36.72%24.87%12.37%11.44%18.16%2.26%17.38%18.94%88.96%61.50%12.01%39.67%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn26.55%25.88%42.53%34.53%33.41%76.87%75.18%105.64%75.21%37.32%22.64%45.22%76.03%11.90%54.10%38.51%500.54%161.68%13.64%59.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu70.46%66.69%78.23%66.17%54.96%91%90.70%130.99%140.75%117.50%51.84%50.79%90.77%8.55%47.85%50.30%160.33%141.52%70.52%181.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho33.80%38.74%82.54%78.50%85.73%326.84%279.63%703.27%199.57%176.75%223.37%1,804.95%13,185.80%2,462.62%1,908.18%117.22%3,787.79%369.17%49.10%831.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.81%3.05%5.41%9.90%2.65%1.57%17.29%13.63%7.08%4.14%12.64%0.08%-69.21%-204.57%7.98%21.18%6.77%16.80%6.14%1.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.73%0.56%1.43%1.55%0.50%0.52%6.06%6.22%2.60%1.03%1.56%0.01%%%1.39%4.01%6.02%10.33%0.74%0.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.68%2.03%4.23%6.55%1.45%1.43%15.68%17.86%9.97%4.86%6.56%0.04%%%3.82%10.65%10.86%23.77%4.33%2.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%7%14%4%2%26%20%11%5%17%%-278%-234%8%27%9%21%8%2%
Tăng trưởng doanh thu-1.70%-9.92%110.78%45.90%-32.26%2.27%-16.35%13.30%33.37%138.22%9.23%-43.77%563.35%-86.30%6.19%-64.74%27.37%%-20.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,872.11%-49.29%15.27%445.86%14.21%-90.72%6.07%118.06%128.36%-22.07%17,699.38%-100.06%124.41%-451.17%-59.98%10.27%-48.66%%215.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.08%42.83%7.56%103.51%25.34%10.86%2.31%-19.52%-15.33%22.63%-0.63%-13.58%-10.31%21.83%18.23%131.86%-30.68%%179.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.35%5.67%78.28%21.19%12.17%1.93%20.81%21.74%11.34%5.11%7.02%0.50%-37.55%-23.28%11.64%12.38%12.42%%105.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.37%30.24%24.26%75.39%20.50%7.40%8.75%-8.75%-9.68%18.45%1.09%-10.77%-17.51%5.44%15.75%65.57%-11.95%%163.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |