CTCP Vận tải biển Sài Gòn (sgs)

18.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,75343,46749,04161,14856,288222,133255,967191,893181,653137,908121,82298,27995,22494,277127,886
Giá vốn hàng bán30,02433,83437,81747,30838,234156,210189,400146,439139,336109,42699,09581,31079,55677,557117,248
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,7289,63311,22413,83918,05565,92366,56745,06442,31728,47622,72716,96915,66716,72010,625
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,1049,2369,84614,09916,23661,53157,20337,09536,12227,62825,59643,83419,45016,23230,387
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1659,2219,79513,76416,07962,37958,15337,48336,40928,22926,07844,12819,42516,59324,331
Lợi nhuận sau thuế 6,3767,2187,61810,63712,65749,02245,87730,05931,14222,82321,60742,76319,09616,56731,324
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9207,2357,63910,63112,45648,16444,61529,15130,49222,37021,10342,34418,71516,30531,147
Tổng tài sản ngắn hạn261,681255,046242,042244,418233,833244,418200,656148,473137,511154,625162,057153,267109,51089,02077,634
Tiền mặt39,56030,89427,33520,25322,08620,25318,55017,97926,78015,80819,13711,5027,58033,20853,808
Đầu tư tài chính ngắn hạn184,372185,772180,572185,072176,572185,072151,67297,15081,800112,900105,00089,00069,00032,000
Hàng tồn kho1,4031,6751,6781,8831,7401,8831,4831,2121,2431,5011,5621,5631,454925904
Tài sản dài hạn84,59486,00887,05488,98591,01288,98585,02788,20694,29680,86881,19587,130110,998110,393110,552
Tài sản cố định66,41267,13568,53469,79871,27869,79864,89857,26160,21616,92818,57224,48726,03329,64729,900
Đầu tư tài chính dài hạn41,18543,52941,42764,63661,00159,591
Tổng tài sản346,274341,054329,096333,403324,846333,403285,682236,679231,807235,494243,252240,396220,508199,413188,186
Tổng nợ37,77138,02333,28346,67246,57746,67244,51637,22934,58545,89440,45730,80736,01632,28337,424
Vốn chủ sở hữu308,503303,031295,813286,730278,269286,730241,166199,450197,222189,600202,795209,589184,492167,130150,763

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.18K3.34K3.09K2.02K2.11K1.55K1.46K2.94K1.30K1.13K2.16K0.23KKKK0.64K0.93K1.33K0.59K
Giá cuối kỳ18.50K16.50K13.60K17.60K15.41K12.38K11.22K13.53K8.87K6.40K4.14K1.20K2.33K3.87K60.10KKKKK
Giá / EPS (PE)8.49 (lần)4.94 (lần)4.40 (lần)8.71 (lần)7.29 (lần)7.98 (lần)7.67 (lần)4.61 (lần)6.83 (lần)5.66 (lần)1.92 (lần)5.16 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.38 (lần)1.07 (lần)0.77 (lần)1.32 (lần)1.22 (lần)1.29 (lần)1.33 (lần)1.99 (lần)1.34 (lần)0.98 (lần)0.47 (lần)0.12 (lần)0.20 (lần)0.35 (lần)6.58 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách21.39K19.88K16.72K13.83K13.68K13.15K14.06K14.53K12.79K11.59K10.46K8.61K8.41K9.51K11.20K12.32K11.92K11.07K10.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.83 (lần)0.81 (lần)1.27 (lần)1.13 (lần)0.94 (lần)0.80 (lần)0.93 (lần)0.69 (lần)0.55 (lần)0.40 (lần)0.14 (lần)0.28 (lần)0.41 (lần)5.37 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.57%73.31%70.24%62.73%59.32%65.66%66.62%63.76%49.66%44.64%41.25%20.29%6.12%6.07%6.24%12.36%35.95%24.84%16.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.43%26.69%29.76%37.27%40.68%34.34%33.38%36.24%50.34%55.36%58.75%79.71%93.88%93.93%93.76%87.64%64.05%75.16%83.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.91%14%15.58%15.73%14.92%19.49%16.63%12.82%16.33%16.19%19.89%65.69%70.32%67.49%63.19%61.85%56.05%39.66%44.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.24%16.28%18.46%18.67%17.54%24.21%19.95%14.70%19.52%19.32%24.82%191.49%236.95%207.60%171.65%162.12%127.54%65.72%79.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.09%86%84.42%84.27%85.08%80.51%83.37%87.18%83.67%83.81%80.11%34.31%29.68%32.51%36.81%38.15%43.95%60.34%55.56%
6/ Thanh toán hiện hành896.26%657.16%578.24%523.16%534.31%446.93%543.67%767.03%332.54%308.32%244.70%113.63%32.30%35.74%39.54%69.42%273.25%167.19%97.42%
7/ Thanh toán nhanh891.45%652.10%573.97%518.89%529.48%442.59%538.43%759.20%328.13%305.11%241.85%109.73%28.65%28.11%30.74%66.27%269.52%166.53%94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn135.49%54.45%53.46%63.35%104.06%45.69%64.20%57.56%23.02%115.01%169.60%74.35%1.60%3.76%10.22%31.61%40.75%70.49%65.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.85%66.63%89.60%81.08%78.36%58.56%50.08%40.88%43.18%47.28%67.96%39.67%41.46%38.16%30.03%16.16%17.97%20.02%14.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn73.91%90.88%127.57%129.24%132.10%89.19%75.17%64.12%86.95%105.91%164.73%195.53%677.88%628.62%481.39%130.81%50%80.61%84.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu62.69%77.47%106.14%96.21%92.11%72.74%60.07%46.89%51.61%56.41%84.83%115.65%139.69%117.38%81.58%42.37%40.90%33.18%25.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,618.89%8,295.80%12,771.41%12,082.43%11,209.65%7,290.21%6,344.11%5,202.18%5,471.53%8,384.54%12,969.91%5,381.03%5,866.31%2,757.23%1,987.39%2,423.14%2,988.27%15,851.92%1,826.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.25%21.68%17.43%15.19%16.79%16.22%17.32%43.09%19.65%17.29%24.36%2.34%-8.88%-14.54%-10.47%12.34%19.10%36.17%21.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.08%14.45%15.62%12.32%13.15%9.50%8.68%17.61%8.49%8.18%16.55%0.93%%%%2%3.43%7.24%3.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.19%16.80%18.50%14.62%15.46%11.80%10.41%20.20%10.14%9.76%20.66%2.70%%%%5.23%7.81%12%5.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21%31%24%20%22%20%21%52%24%21%27%2%-9%-16%-11%15%23%46%29%
Tăng trưởng doanh thu-14.31%-13.22%33.39%5.64%31.72%13.20%23.96%3.21%1%-26.28%-10.92%-15.27%5.31%22.17%75.04%7.02%32.70%36.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.79%7.95%53.05%-4.40%36.31%6%-50.16%126.26%14.78%-47.65%828.93%-122.29%-35.72%69.65%-248.51%-30.84%-29.92%125.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.91%4.84%19.57%7.64%-24.64%13.44%31.32%-14.46%11.56%-13.74%-84.26%-17.29%1%2.69%-3.75%31.30%108.97%-13.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.87%18.89%20.92%1.13%4.02%-6.51%-3.24%13.60%10.39%10.86%21.44%2.35%-11.51%-15.09%-9.10%3.30%7.67%4.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.60%16.70%20.70%2.10%-1.57%-3.19%1.19%9.02%10.58%5.97%-48%-11.46%-3.07%-3.85%-5.79%19%47.84%-3.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |