CTCP Cảng Sài Gòn (sgp)

20
-3.30
(-14.16%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV291,697245,345307,628260,898269,1511,105,568942,4561,112,4811,371,467935,8951,121,3131,078,5071,160,8751,202,0181,126,350
Giá vốn hàng bán198,357210,752200,526169,473175,680779,107621,200736,359808,393597,459661,078615,161722,839697,767746,492
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV93,34034,593107,10391,42593,470326,461321,256376,123563,074338,435460,235463,346438,036504,251379,858
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh57,84423,401105,54462,60180,042249,390370,818240,219984,553294,482279,042251,765441,125-4,412113,881
Tổng lợi nhuận trước thuế61,78123,03189,53562,98278,988237,329363,055241,003973,930286,110278,820255,301497,87580,071140,317
Lợi nhuận sau thuế 44,6256,55571,49449,58868,917172,262297,939203,600888,621233,131206,232181,528432,74726,893102,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,51911,31272,63350,19764,257179,662295,730199,649883,563230,135203,149176,107411,39818,58296,669
Tổng tài sản ngắn hạn1,641,3191,384,6511,333,1531,157,5051,158,3811,641,3191,162,4451,695,3281,878,3951,684,7981,588,5381,382,5671,294,856756,662475,422
Tiền mặt510,061449,923397,979331,538373,714510,061390,624202,260229,072170,089194,597157,631311,729175,481193,893
Đầu tư tài chính ngắn hạn350,148323,585302,258261,358268,530350,148251,530853,295979,021962,729909,724827,707683,600260,59052,500
Hàng tồn kho12,04113,29115,86614,18913,72212,04113,73320,17212,67510,54150,81148,09351,41035,01013,738
Tài sản dài hạn4,078,5034,076,0974,156,1164,221,0344,187,2764,078,5034,204,1803,701,0383,559,2353,217,3893,147,4133,231,1863,091,5182,685,5242,718,640
Tài sản cố định1,718,6281,479,1061,501,8531,524,9571,546,7251,718,6281,546,7251,635,8241,729,3431,737,7191,763,906388,382433,275491,023534,901
Đầu tư tài chính dài hạn1,305,9491,208,5611,198,2281,154,8051,131,7871,305,9491,131,7871,066,9601,012,212647,058642,060710,097778,774592,651701,174
Tổng tài sản5,719,8225,460,7485,489,2695,378,5395,345,6575,719,8225,366,6255,396,3665,437,6304,902,1884,735,9514,613,7544,386,3743,442,1873,194,062
Tổng nợ2,829,3202,676,9852,670,1542,614,6772,504,3112,829,3202,522,8322,709,1992,874,1312,640,2512,698,5312,716,8672,633,6172,051,4961,888,220
Vốn chủ sở hữu2,890,5022,783,7632,819,1152,763,8622,841,3462,890,5022,843,7932,687,1672,563,4992,261,9372,037,4201,896,8861,752,7581,390,6911,305,842

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.83K1.37K0.92K4.08K1.06K0.94K0.81K1.90K0.09K0.45K0.30K0.14K
Giá cuối kỳ28.10K17.20K12.42K31.94K11.37K6.64K8.25K8.44K6.54K11.50KKK
Giá / EPS (PE)33.83 (lần)12.58 (lần)13.46 (lần)7.82 (lần)10.69 (lần)7.07 (lần)10.13 (lần)4.44 (lần)76.13 (lần)25.73 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.50 (lần)3.95 (lần)2.41 (lần)5.04 (lần)2.63 (lần)1.28 (lần)1.65 (lần)1.57 (lần)1.18 (lần)2.21 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.36K13.15K12.42K11.85K10.46K9.42K8.77K8.10K6.43K6.04K10.82K10.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.10 (lần)1.31 (lần)1 (lần)2.69 (lần)1.09 (lần)0.70 (lần)0.94 (lần)1.04 (lần)1.02 (lần)1.90 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.70%21.66%31.42%34.54%34.37%33.54%29.97%29.52%21.98%14.88%16.55%11.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.30%78.34%68.58%65.46%65.63%66.46%70.03%70.48%78.02%85.12%83.45%88.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.47%47.01%50.20%52.86%53.86%56.98%58.89%60.04%59.60%59.12%46.92%44.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu97.88%88.71%100.82%112.12%116.73%132.45%143.23%150.26%147.52%144.60%88.40%84.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.53%52.99%49.80%47.14%46.14%43.02%41.11%39.96%40.40%40.88%53.08%52.54%
6/ Thanh toán hiện hành213.83%279.84%300.64%271.34%450.50%319.56%273.74%102.64%117.55%112.52%126.94%146.72%
7/ Thanh toán nhanh212.26%276.54%297.07%269.51%447.69%309.34%264.22%98.57%112.11%109.26%124.19%139.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn66.45%94.04%35.87%33.09%45.48%39.15%31.21%24.71%27.26%45.89%44.60%19.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.33%17.56%20.62%25.22%19.09%23.68%23.38%26.47%34.92%35.26%24.34%22.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn67.36%81.08%65.62%73.01%55.55%70.59%78.01%89.65%158.86%236.92%147.07%199.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu38.25%33.14%41.40%53.50%41.38%55.04%56.86%66.23%86.43%86.25%45.86%43.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,470.45%4,523.41%3,650.40%6,377.85%5,667.95%1,301.05%1,279.11%1,406.03%1,993.05%5,433.77%4,955.87%2,645.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.25%31.38%17.95%64.42%24.59%18.12%16.33%35.44%1.55%8.58%6.09%3.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.14%5.51%3.70%16.25%4.69%4.29%3.82%9.38%0.54%3.03%1.48%0.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.22%10.40%7.43%34.47%10.17%9.97%9.28%23.47%1.34%7.40%2.79%1.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%48%27%109%39%31%29%57%3%13%8%5%
Tăng trưởng doanh thu17.31%-15.28%-18.88%46.54%-16.54%3.97%-7.10%-3.42%6.72%%13.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.25%48.12%-77.40%283.93%13.28%15.36%-57.19%2,113.96%-80.78%%117.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.15%-6.88%-5.74%8.86%-2.16%-0.67%3.16%28.38%8.65%%12.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.64%5.83%4.82%13.33%11.02%7.41%8.22%26.04%6.50%%7.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.58%-0.55%-0.76%10.92%3.51%2.65%5.18%27.43%7.77%%6.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |