CTCP Cảng Sài Gòn (sgp)

23.90
0.40
(1.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV245,345307,628260,898269,151233,661942,4561,112,4811,371,467935,8951,121,3131,078,5071,160,8751,202,0181,126,350
Giá vốn hàng bán210,752200,526169,473175,680157,024621,200736,359808,393597,459661,078615,161722,839697,767746,492
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,593107,10391,42593,47076,637321,256376,123563,074338,435460,235463,346438,036504,251379,858
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,401105,54462,60180,042117,447370,818240,219984,553294,482279,042251,765441,125-4,412113,881
Tổng lợi nhuận trước thuế23,03189,53562,98278,988118,616363,055241,003973,930286,110278,820255,301497,87580,071140,317
Lợi nhuận sau thuế 6,55571,49449,58868,91794,118297,939203,600888,621233,131206,232181,528432,74726,893102,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,31272,63350,19764,25795,642295,730199,649883,563230,135203,149176,107411,39818,58296,669
Tổng tài sản ngắn hạn1,384,6511,333,1531,157,5051,158,3811,207,8051,162,4451,695,3281,878,3951,684,7981,588,5381,382,5671,294,856756,662475,422
Tiền mặt449,923397,979331,538373,714431,267390,624202,260229,072170,089194,597157,631311,729175,481193,893
Đầu tư tài chính ngắn hạn323,585302,258261,358268,530248,390251,530853,295979,021962,729909,724827,707683,600260,59052,500
Hàng tồn kho13,29115,86614,18913,72219,36313,73320,17212,67510,54150,81148,09351,41035,01013,738
Tài sản dài hạn4,076,0974,156,1164,221,0344,187,2764,237,6974,204,1803,701,0383,559,2353,217,3893,147,4133,231,1863,091,5182,685,5242,718,640
Tài sản cố định1,479,1061,501,8531,524,9571,546,7251,570,1201,546,7251,635,8241,729,3431,737,7191,763,906388,382433,275491,023534,901
Đầu tư tài chính dài hạn1,208,5611,198,2281,154,8051,131,7871,133,4861,131,7871,066,9601,012,212647,058642,060710,097778,774592,651701,174
Tổng tài sản5,460,7485,489,2695,378,5395,345,6575,445,5025,366,6255,396,3665,437,6304,902,1884,735,9514,613,7544,386,3743,442,1873,194,062
Tổng nợ2,676,9852,670,1542,614,6772,504,3112,672,6702,522,8322,709,1992,874,1312,640,2512,698,5312,716,8672,633,6172,051,4961,888,220
Vốn chủ sở hữu2,783,7632,819,1152,763,8622,841,3462,772,8332,843,7932,687,1672,563,4992,261,9372,037,4201,896,8861,752,7581,390,6911,305,842

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.92K1.37K0.92K4.08K1.06K0.94K0.81K1.90K0.09K0.45K0.30K0.14K
Giá cuối kỳ26.30K17.20K12.42K31.94K11.37K6.64K8.25K8.44K6.54K11.50KKK
Giá / EPS (PE)28.67 (lần)12.58 (lần)13.46 (lần)7.82 (lần)10.69 (lần)7.07 (lần)10.13 (lần)4.44 (lần)76.13 (lần)25.73 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.25 (lần)3.95 (lần)2.41 (lần)5.04 (lần)2.63 (lần)1.28 (lần)1.65 (lần)1.57 (lần)1.18 (lần)2.21 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.87K13.15K12.42K11.85K10.46K9.42K8.77K8.10K6.43K6.04K10.82K10.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.04 (lần)1.31 (lần)1 (lần)2.69 (lần)1.09 (lần)0.70 (lần)0.94 (lần)1.04 (lần)1.02 (lần)1.90 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.36%21.66%31.42%34.54%34.37%33.54%29.97%29.52%21.98%14.88%16.55%11.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.64%78.34%68.58%65.46%65.63%66.46%70.03%70.48%78.02%85.12%83.45%88.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.02%47.01%50.20%52.86%53.86%56.98%58.89%60.04%59.60%59.12%46.92%44.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu96.16%88.71%100.82%112.12%116.73%132.45%143.23%150.26%147.52%144.60%88.40%84.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.98%52.99%49.80%47.14%46.14%43.02%41.11%39.96%40.40%40.88%53.08%52.54%
6/ Thanh toán hiện hành237.47%279.84%300.64%271.34%450.50%319.56%273.74%102.64%117.55%112.52%126.94%146.72%
7/ Thanh toán nhanh235.19%276.54%297.07%269.51%447.69%309.34%264.22%98.57%112.11%109.26%124.19%139.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn77.16%94.04%35.87%33.09%45.48%39.15%31.21%24.71%27.26%45.89%44.60%19.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.83%17.56%20.62%25.22%19.09%23.68%23.38%26.47%34.92%35.26%24.34%22.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn78.22%81.08%65.62%73.01%55.55%70.59%78.01%89.65%158.86%236.92%147.07%199.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu38.90%33.14%41.40%53.50%41.38%55.04%56.86%66.23%86.43%86.25%45.86%43.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,691.30%4,523.41%3,650.40%6,377.85%5,667.95%1,301.05%1,279.11%1,406.03%1,993.05%5,433.77%4,955.87%2,645.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.32%31.38%17.95%64.42%24.59%18.12%16.33%35.44%1.55%8.58%6.09%3.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.63%5.51%3.70%16.25%4.69%4.29%3.82%9.38%0.54%3.03%1.48%0.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.13%10.40%7.43%34.47%10.17%9.97%9.28%23.47%1.34%7.40%2.79%1.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%48%27%109%39%31%29%57%3%13%8%5%
Tăng trưởng doanh thu19.22%-15.28%-18.88%46.54%-16.54%3.97%-7.10%-3.42%6.72%%13.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.05%48.12%-77.40%283.93%13.28%15.36%-57.19%2,113.96%-80.78%%117.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.16%-6.88%-5.74%8.86%-2.16%-0.67%3.16%28.38%8.65%%12.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.39%5.83%4.82%13.33%11.02%7.41%8.22%26.04%6.50%%7.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.28%-0.55%-0.76%10.92%3.51%2.65%5.18%27.43%7.77%%6.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |