CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

76.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV389,682379,582380,238368,729365,5841,518,2311,455,651995,163488,319730,8271,585,1501,276,5661,105,950876,565598,937
Giá vốn hàng bán264,728252,450255,278251,225251,3411,023,6811,000,313724,297381,484562,975995,214816,407722,000597,303413,643
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV124,954127,133124,960117,504114,243494,550455,338270,866106,835167,852589,936460,158383,950279,262185,293
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh105,48591,02386,22583,71731,854366,449294,202173,76358,544109,227473,423367,458287,965217,736111,557
Tổng lợi nhuận trước thuế105,72091,37986,45984,53832,538368,097295,078172,36158,532109,317473,797367,315288,277217,978111,381
Lợi nhuận sau thuế 84,50272,99069,07167,59526,627294,158241,138135,86642,23386,109378,524292,927230,308174,20586,664
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,82368,37063,18561,87524,437270,254227,492138,00453,60388,133346,073263,169208,327174,20586,664
Tổng tài sản ngắn hạn1,276,0141,203,7941,187,9881,103,7741,058,3461,276,0141,057,521838,027604,218588,350781,265644,682382,573319,949209,263
Tiền mặt432,488294,924471,643346,614322,313432,488322,313126,945335,747223,318250,778423,800170,008127,81778,370
Đầu tư tài chính ngắn hạn627,000597,000412,000412,000412,000627,000412,000380,07270,00070,000213,3803,02713,027
Hàng tồn kho10,81610,1659,65710,51910,48410,81610,4848,2705,7335,1446,1689,2915,3975,5997,848
Tài sản dài hạn213,138244,488214,766226,698231,673213,138231,673238,515334,371457,171472,160318,996315,519220,277117,766
Tài sản cố định195,714217,251192,436207,375210,490195,714210,490232,084332,027453,558435,998309,283306,869218,356116,301
Đầu tư tài chính dài hạn190
Tổng tài sản1,489,1511,448,2831,402,7551,330,4721,290,0191,489,1511,289,1931,076,543938,5891,045,5201,253,425963,678698,092540,226327,029
Tổng nợ294,600338,233365,695250,557277,766294,600276,873214,635118,299160,453285,090268,381203,892188,132118,257
Vốn chủ sở hữu1,194,5511,110,0491,037,0601,079,9151,012,2531,194,5511,012,320861,908820,290885,068968,335695,298494,200352,094208,772

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.05K6.77K4.11K1.60K2.62K10.31K10.97K8.68K8.71K6.17K5.39K
Giá cuối kỳ84K70.34K58.79K64.19K61.57K73.33K73.11K94.28K81.97K30.63K50K
Giá / EPS (PE)10.44 (lần)10.38 (lần)14.31 (lần)40.21 (lần)23.46 (lần)7.12 (lần)6.67 (lần)10.86 (lần)9.41 (lần)4.97 (lần)9.27 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.86 (lần)1.62 (lần)1.98 (lần)4.41 (lần)2.83 (lần)1.55 (lần)1.37 (lần)2.05 (lần)1.87 (lần)0.72 (lần)1.49 (lần)
Giá sổ sách35.57K30.14K25.67K24.43K26.36K28.84K28.98K20.60K17.60K14.86K10K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.36 (lần)2.33 (lần)2.29 (lần)2.63 (lần)2.34 (lần)2.54 (lần)2.52 (lần)4.58 (lần)4.66 (lần)2.06 (lần)5 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)20 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.69%82.03%77.84%64.38%56.27%62.33%66.90%54.80%59.23%63.99%76.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.31%17.97%22.16%35.62%43.73%37.67%33.10%45.20%40.77%36.01%23.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.78%21.48%19.94%12.60%15.35%22.74%27.85%29.21%34.82%36.16%68.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu24.66%27.35%24.90%14.42%18.13%29.44%38.60%41.26%53.43%56.64%222%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.22%78.52%80.06%87.40%84.65%77.26%72.15%70.79%65.18%63.84%31.06%
6/ Thanh toán hiện hành471.88%409.93%424.95%572.41%394.68%288.01%253.77%200.20%177.98%176.96%111.51%
7/ Thanh toán nhanh467.88%405.86%420.75%566.98%391.23%285.73%250.12%197.38%174.87%170.32%109.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn159.94%124.94%64.37%318.07%149.81%92.45%166.83%88.97%71.10%66.27%67.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản101.95%112.91%92.44%52.03%69.90%126.47%132.47%158.42%162.26%183.14%104.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn118.98%137.65%118.75%80.82%124.22%202.90%198.01%289.08%273.97%286.21%135.95%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu127.10%143.79%115.46%59.53%82.57%163.70%183.60%223.79%248.96%286.89%336.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,464.51%9,541.33%8,758.13%6,654.18%10,944.30%16,135.12%8,787.07%13,377.80%10,668.03%5,270.68%4,960.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.80%15.63%13.87%10.98%12.06%21.83%20.62%18.84%19.87%14.47%16.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.15%17.65%12.82%5.71%8.43%27.61%27.31%29.84%32.25%26.50%16.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.62%22.47%16.01%6.53%9.96%35.74%37.85%42.15%49.48%41.51%53.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%23%19%14%16%35%32%29%29%21%22%
Tăng trưởng doanh thu4.30%46.27%103.79%-33.18%-53.90%24.17%15.43%26.17%46.35%26.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.80%64.84%157.46%-39.18%-74.53%31.50%26.32%19.59%101.01%14.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.40%29%81.43%-26.27%-43.72%6.23%31.63%8.38%59.09%-62.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18%17.45%5.07%-7.32%-8.60%39.27%40.69%40.36%68.65%48.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.51%19.75%14.70%-10.23%-16.59%30.07%38.04%29.22%65.19%-27.72%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |