CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (sgi)

12.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV606,686371,003312,332297,817352,0591,587,8381,306,6671,655,9791,469,9861,520,6271,998,8442,165,530
Giá vốn hàng bán487,838314,503247,986243,884271,9481,294,2111,035,5111,285,2371,204,8141,353,7271,624,7301,834,287
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV113,75952,59459,68049,06174,737275,094251,720353,741248,152165,899374,114331,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh37,90625,56910,311-69,17255,9924,614221,678335,793221,90483,980349,934229,854
Tổng lợi nhuận trước thuế37,96025,68515,838-68,90354,77910,580216,433341,178216,38988,303350,519229,856
Lợi nhuận sau thuế 26,27823,8166,101-55,76840,679427166,192295,910119,92052,490277,623186,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,07919,77912,188-41,24229,7466,804118,822304,86680,23544,582271,085186,655
Tổng tài sản ngắn hạn3,471,4562,716,3062,806,4803,098,0903,430,3313,471,4563,429,8012,948,7743,021,2422,357,1191,682,7031,895,331
Tiền mặt322,865311,010665,677440,161433,192322,865426,568661,584524,516684,571196,754476,712
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,029,571639,292484,298510,460574,6111,029,571574,611419,488505,014428,015587,161586,213
Hàng tồn kho356,968315,863250,384198,389198,226356,968198,256176,450199,856224,415213,351134,996
Tài sản dài hạn1,792,7131,767,1691,761,6121,267,0121,135,6581,792,7131,135,9171,207,430985,639991,1281,151,324681,535
Tài sản cố định567,864580,194589,521598,518611,681567,864611,681664,800709,032751,882708,828201,264
Đầu tư tài chính dài hạn180,151180,892179,358153,291152,915180,151152,794335,19390,60028,60055,19142,391
Tổng tài sản5,264,1694,483,4754,568,0924,365,1024,565,9885,264,1694,565,7184,156,2044,006,8813,348,2472,834,0262,576,866
Tổng nợ2,483,6131,652,2421,760,6751,564,2361,713,7372,483,6131,709,0841,439,1051,744,6201,486,3911,050,606974,672
Vốn chủ sở hữu2,780,5562,831,2332,807,4172,800,8662,852,2512,780,5562,856,6342,717,0992,262,2611,861,8561,783,4201,602,193

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09K1.57K4.04K1.06K0.59K3.59K2.47K
Giá cuối kỳ13K14.75K17.17K28.77K30K30K30K
Giá / EPS (PE)144.19 (lần)9.37 (lần)4.25 (lần)27.06 (lần)50.78 (lần)8.35 (lần)12.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.62 (lần)0.85 (lần)0.78 (lần)1.48 (lần)1.49 (lần)1.13 (lần)1.05 (lần)
Giá sổ sách36.85K37.85K36K29.98K24.67K23.63K21.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.35 (lần)0.39 (lần)0.48 (lần)0.96 (lần)1.22 (lần)1.27 (lần)1.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.94%75.12%70.95%75.40%70.40%59.38%73.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.06%24.88%29.05%24.60%29.60%40.63%26.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.18%37.43%34.63%43.54%44.39%37.07%37.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu89.32%59.83%52.96%77.12%79.83%58.91%60.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.82%62.57%65.37%56.46%55.61%62.93%62.18%
6/ Thanh toán hiện hành162.88%242.67%320.75%232.53%212.45%265.51%219.97%
7/ Thanh toán nhanh146.13%228.65%301.55%217.14%192.23%231.85%204.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.15%30.18%71.96%40.37%61.70%31.05%55.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.16%28.62%39.84%36.69%45.42%70.53%84.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn45.74%38.10%56.16%48.66%64.51%118.79%114.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu57.11%45.74%60.95%64.98%81.67%112.08%135.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho362.56%522.31%728.39%602.84%603.22%761.53%1,358.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.43%9.09%18.41%5.46%2.93%13.56%8.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.13%2.60%7.34%2%1.33%9.57%7.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.24%4.16%11.22%3.55%2.39%15.20%11.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%11%24%7%3%17%10%
Tăng trưởng doanh thu21.52%-21.09%12.65%-3.33%-23.92%-7.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-94.27%-61.02%279.97%79.97%-83.55%45.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả45.32%18.76%-17.51%17.37%41.48%7.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.66%5.14%20.11%21.51%4.40%11.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.30%9.85%3.73%19.67%18.14%9.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |