CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (sgi)

13
-1.40
(-9.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV371,003312,332297,817352,059368,4571,306,6671,655,9791,469,9861,520,6271,998,8442,165,530
Giá vốn hàng bán314,503247,986243,884271,948299,2721,035,5111,285,2371,204,8141,353,7271,624,7301,834,287
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,59459,68049,06174,73762,008251,720353,741248,152165,899374,114331,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,56910,311-69,17255,99247,427221,678335,793221,90483,980349,934229,854
Tổng lợi nhuận trước thuế25,68515,838-68,90354,77946,806216,433341,178216,38988,303350,519229,856
Lợi nhuận sau thuế 23,8166,101-55,76840,67936,599166,192295,910119,92052,490277,623186,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,77912,188-41,24229,74629,587118,822304,86680,23544,582271,085186,655
Tổng tài sản ngắn hạn2,716,3062,806,4803,098,0903,430,3313,319,0633,429,8012,948,7743,021,2422,357,1191,682,7031,895,331
Tiền mặt311,010665,677440,161433,192547,380426,568661,584524,516684,571196,754476,712
Đầu tư tài chính ngắn hạn639,292484,298510,460574,611489,591574,611419,488505,014428,015587,161586,213
Hàng tồn kho315,863250,384198,389198,226186,847198,256176,450199,856224,415213,351134,996
Tài sản dài hạn1,767,1691,761,6121,267,0121,135,6581,123,5481,135,9171,207,430985,639991,1281,151,324681,535
Tài sản cố định580,194589,521598,518611,681621,874611,681664,800709,032751,882708,828201,264
Đầu tư tài chính dài hạn180,892179,358153,291152,915153,024152,794335,19390,60028,60055,19142,391
Tổng tài sản4,483,4754,568,0924,365,1024,565,9884,442,6114,565,7184,156,2044,006,8813,348,2472,834,0262,576,866
Tổng nợ1,652,2421,760,6751,564,2361,713,7371,608,3991,709,0841,439,1051,744,6201,486,3911,050,606974,672
Vốn chủ sở hữu2,831,2332,807,4172,800,8662,852,2512,834,2122,856,6342,717,0992,262,2611,861,8561,783,4201,602,193

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.27K1.57K4.04K1.06K0.59K3.59K2.47K
Giá cuối kỳ13.80K15.30K17.81K29.85K30K30K30K
Giá / EPS (PE)50.87 (lần)9.72 (lần)4.41 (lần)28.08 (lần)50.78 (lần)8.35 (lần)12.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.78 (lần)0.88 (lần)0.81 (lần)1.53 (lần)1.49 (lần)1.13 (lần)1.05 (lần)
Giá sổ sách37.52K37.85K36K29.98K24.67K23.63K21.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.37 (lần)0.40 (lần)0.49 (lần)1 (lần)1.22 (lần)1.27 (lần)1.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.58%75.12%70.95%75.40%70.40%59.38%73.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.42%24.88%29.05%24.60%29.60%40.63%26.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.85%37.43%34.63%43.54%44.39%37.07%37.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu58.36%59.83%52.96%77.12%79.83%58.91%60.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.15%62.57%65.37%56.46%55.61%62.93%62.18%
6/ Thanh toán hiện hành193.07%242.67%320.75%232.53%212.45%265.51%219.97%
7/ Thanh toán nhanh170.62%228.65%301.55%217.14%192.23%231.85%204.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.11%30.18%71.96%40.37%61.70%31.05%55.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.74%28.62%39.84%36.69%45.42%70.53%84.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn49.08%38.10%56.16%48.66%64.51%118.79%114.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu47.09%45.74%60.95%64.98%81.67%112.08%135.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho341.39%522.31%728.39%602.84%603.22%761.53%1,358.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.54%9.09%18.41%5.46%2.93%13.56%8.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.46%2.60%7.34%2%1.33%9.57%7.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.72%4.16%11.22%3.55%2.39%15.20%11.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%11%24%7%3%17%10%
Tăng trưởng doanh thu-1.37%-21.09%12.65%-3.33%-23.92%-7.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-78.77%-61.02%279.97%79.97%-83.55%45.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.73%18.76%-17.51%17.37%41.48%7.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.11%5.14%20.11%21.51%4.40%11.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.92%9.85%3.73%19.67%18.14%9.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |