CTCP Khách sạn Sài Gòn (sgh)

33.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,34810,29910,57611,30510,46242,22928,07917,93317,58150,39945,44045,05640,17134,58624,988
Giá vốn hàng bán5,9026,5875,0915,8955,61622,95718,46315,63816,55524,26222,76223,79123,30021,90116,622
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,4463,7135,4855,4104,84619,2729,6162,2961,02626,13722,67821,26416,87112,6858,366
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,3262,5685,3915,5125,32521,76211,2705,2515,17725,01223,74619,7929,1314,6972,880
Tổng lợi nhuận trước thuế3,3292,5275,3875,6365,29921,81311,2155,1705,12325,07923,98619,9439,1305,1823,845
Lợi nhuận sau thuế 2,6521,9984,3094,5004,24017,4208,9464,4264,39120,06319,18915,9897,3434,0173,036
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6521,9984,3094,5004,24017,4208,9464,4264,39120,06319,18915,9897,3434,0173,036
Tổng tài sản ngắn hạn132,785187,603183,790181,313176,829181,321165,393150,705141,985146,650129,983116,39896,85319,13317,316
Tiền mặt4,00027,9093,3954,0948,2894,094112,6197313,0957,9564,175101,19289,55612,2469,599
Đầu tư tài chính ngắn hạn124,714154,714175,714171,714163,714171,71448,214145,214132,714127,198119,3109,0952,7952,795
Hàng tồn kho312328366353361355344290351456433660728586645
Tài sản dài hạn26,96927,55628,15428,79229,32028,79231,46634,09737,06839,55742,13745,33151,03355,64064,745
Tài sản cố định25,35726,03126,70427,37728,04027,37730,15933,04035,84338,82941,74644,98748,94152,54556,527
Đầu tư tài chính dài hạn2,795
Tổng tài sản159,754215,159211,944210,105206,149210,113196,859184,802179,053186,207172,120161,729147,88674,77382,061
Tổng nợ22,26880,32518,12219,86420,40320,60018,71314,54212,15814,57211,50010,2806,74025,04234,766
Vốn chủ sở hữu137,486134,835193,822190,241185,746189,513178,147170,260166,895171,635160,619151,449141,14649,73147,295

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.09K1.41K0.72K0.36K0.36K1.62K1.55K1.29K2.08K1.14K0.86K1.83K5.56K5.95K4.71K4.64K4.35K2.44K1.63K1.45K1.39K
Giá cuối kỳ26.80K29.41K48.26K48.26K49.05K40.76K58.11K33.31K19.03K9.63K24.01K16.77K12.43K11.28K15.73K11.71K12.81K20.52K8.89K2.76K2.21K
Giá / EPS (PE)24.62 (lần)20.87 (lần)66.70 (lần)134.82 (lần)138.11 (lần)25.12 (lần)37.44 (lần)25.76 (lần)9.16 (lần)8.47 (lần)27.94 (lần)9.16 (lần)2.24 (lần)1.90 (lần)3.34 (lần)2.52 (lần)2.94 (lần)8.41 (lần)5.45 (lần)1.91 (lần)1.59 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)7.79 (lần)8.61 (lần)21.25 (lần)33.27 (lần)34.50 (lần)10 (lần)15.81 (lần)9.14 (lần)1.67 (lần)0.98 (lần)3.39 (lần)4.36 (lần)0.87 (lần)0.74 (lần)1.05 (lần)0.79 (lần)0.76 (lần)1.58 (lần)0.84 (lần)0.29 (lần)0.28 (lần)
Giá sổ sách11.12K15.33K14.41K13.77K13.50K13.88K12.99K12.25K39.96K14.08K13.39K25.91K25.95K23.57K20.65K18.91K15.17K13.59K13.25K12.99K12.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.41 (lần)1.92 (lần)3.35 (lần)3.50 (lần)3.63 (lần)2.94 (lần)4.47 (lần)2.72 (lần)0.48 (lần)0.68 (lần)1.79 (lần)0.65 (lần)0.48 (lần)0.48 (lần)0.76 (lần)0.62 (lần)0.84 (lần)1.51 (lần)0.67 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.12%86.30%84.02%81.55%79.30%78.76%75.52%71.97%65.49%25.59%21.10%46.97%71.43%74.57%63.36%55.48%38.34%25.29%26.78%27.80%31.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.88%13.70%15.98%18.45%20.70%21.24%24.48%28.03%34.51%74.41%78.90%53.03%28.56%25.43%36.64%44.52%61.66%74.71%73.22%72.20%68.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.94%9.80%9.51%7.87%6.79%7.83%6.68%6.36%4.56%33.49%42.37%9.33%5.50%8.80%6.75%9.42%12.02%8.51%6.47%7.79%6.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.20%10.87%10.50%8.54%7.28%8.49%7.16%6.79%4.78%50.35%73.51%10.29%5.82%9.65%7.24%10.40%13.67%9.30%6.91%8.44%7.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.06%90.20%90.49%92.13%93.21%92.17%93.32%93.64%95.44%66.51%57.63%90.67%94.50%91.20%93.25%90.58%87.98%91.49%93.54%92.21%93.25%
6/ Thanh toán hiện hành647.86%1,000.23%1,018.37%1,227.14%1,364.19%1,219.85%1,450.70%1,503.85%1,911.82%248.09%283.31%503.23%1,502.91%934.80%1,112.80%722.06%336.51%312.62%446.07%378.60%504.54%
7/ Thanh toán nhanh646.34%998.27%1,016.25%1,224.78%1,360.82%1,216.05%1,445.87%1,495.32%1,897.45%240.50%272.76%480.07%1,487.38%916.97%1,102.47%717.23%332.42%305.93%437.62%371.98%495.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.52%22.58%693.42%5.95%29.74%66.18%46.60%1,307.39%1,767.79%158.79%157.05%217.13%1,380.87%698.24%472.47%269.68%254.81%172.63%230.36%231.25%271.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.62%20.10%14.26%9.70%9.82%27.07%26.40%27.86%27.16%46.25%30.45%13.45%51.86%58.60%67.41%71.33%97.97%87.18%75.03%66.83%56.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn32.03%23.29%16.98%11.90%12.38%34.37%34.96%38.71%41.48%180.77%144.31%28.64%72.60%78.58%106.38%128.57%255.54%344.64%280.22%240.38%178.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu30.93%22.28%15.76%10.53%10.53%29.36%28.29%29.75%28.46%69.55%52.83%14.84%54.88%64.25%72.29%78.75%111.36%95.28%80.22%72.47%60.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,524.04%6,466.76%5,367.15%5,392.41%4,716.52%5,320.61%5,256.81%3,604.70%3,200.55%3,737.37%2,577.05%438.31%3,233.80%2,078.74%6,238.26%7,970.80%8,550%7,634.51%7,659.84%7,342.98%5,545.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.65%41.25%31.86%24.68%24.98%39.81%42.23%35.49%18.28%11.61%12.15%47.64%39.02%39.26%31.56%31.18%25.75%18.85%15.33%15.37%17.72%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.42%8.29%4.54%2.39%2.45%10.77%11.15%9.89%4.97%5.37%3.70%6.41%20.24%23.01%21.27%22.24%25.23%16.43%11.51%10.27%10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.79%9.19%5.02%2.60%2.63%11.69%11.95%10.56%5.20%8.08%6.42%7.07%21.41%25.23%22.81%24.56%28.68%17.96%12.30%11.14%10.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)57%76%48%28%27%83%84%67%32%18%18%68%85%78%58%75%63%40%30%29%33%
Tăng trưởng doanh thu4.59%50.39%56.58%2%-65.12%10.91%0.85%12.16%16.15%38.41%268.01%-73%-5.97%1.45%0.24%-11.86%30.45%21.83%12.92%19.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.19%94.72%102.12%0.80%-78.11%4.55%20.01%117.74%82.80%32.31%-6.15%-67.04%-6.55%26.23%1.45%6.71%78.26%49.74%12.64%4.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.14%10.08%28.68%19.61%-16.57%26.71%11.87%52.52%-73.09%-27.97%637.97%76.77%-33.64%52.06%-23.98%-5.13%64.07%37.95%-16.47%16.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-25.98%6.38%4.63%2.02%-2.76%6.86%6.05%7.30%183.82%5.15%3.35%-0.15%10.09%14.14%9.21%24.64%11.61%2.57%2.01%0.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-22.51%6.73%6.52%3.21%-3.84%8.18%6.42%9.36%97.78%-8.88%62.59%4.08%6.24%16.70%6.08%21.06%16.08%4.86%0.57%1.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |