CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh (sgd)

11.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV44,41688,01053,9744,25551,454190,656205,216212,803151,458167,559172,689188,767186,441147,972101,457
Giá vốn hàng bán40,44281,79248,2402,73848,276173,212187,280194,541133,420142,932143,058153,507156,015122,65780,816
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,8945,9985,7411,5092,27717,14116,68116,66616,29422,70626,45031,63427,51622,99619,287
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6141,159925-1,0851,4351,6132,9972,6502,2254,7655,9987,6186,9885,5384,477
Tổng lợi nhuận trước thuế4241,126881-1,0961,9201,3353,7222,4042,8244,7365,9677,5976,9705,4864,493
Lợi nhuận sau thuế 19952589-1,0961,4764652,7421,4192,3724,1834,9926,1505,7164,3603,342
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-60564159-7911,102-1271,5891591,7873,3813,8575,1704,7844,1213,766
Tổng tài sản ngắn hạn50,049108,312106,03344,87548,40750,04948,13158,68784,27870,38675,99578,98176,92763,05757,681
Tiền mặt1,97022,7087,3509452,9051,9702,9054,5839,70514,46119,45326,36824,15425,58915,678
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,3691,3691,3691,1631,1631,3691,1631,0074,1554,6315,0215,1869,5382,2011,937
Hàng tồn kho37,92271,78175,17834,03034,17337,92234,17339,06553,70228,47521,36123,81922,81320,57418,868
Tài sản dài hạn37,55437,90738,16338,75738,17337,55438,44339,62240,53339,26321,92223,73524,41329,84526,927
Tài sản cố định12,19312,34911,79411,98812,15112,19312,15113,09625,85725,46712,94113,44513,24313,98610,764
Đầu tư tài chính dài hạn7,9147,9067,9148,6148,6077,9148,6148,4838,0566,9771,5161,7801,9702,840840
Tổng tài sản87,603146,219144,19683,63186,58087,60386,57498,309124,811109,65097,917102,716101,34092,90384,608
Tổng nợ28,77186,08485,07225,09626,92428,77126,94337,01358,74541,18533,20233,38531,79424,89020,303
Vốn chủ sở hữu58,83260,13559,12558,53559,65658,83259,63161,29666,06668,46564,71569,33169,54668,01364,304

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.38K0.04K0.43K0.82K0.93K1.25K1.16K1K0.91K1.10K1.29K2.13K1.13K0.83K1.31K3.45K3.89K4.69K5.31K
Giá cuối kỳ12.50K10.90K23.07K9.42K7.35K9.64K7.02K7.62K5.28K5.24K5.04K5.26K3.37K1.43K2.34K3.26K2.46K15.43K5.89K50K
Giá / EPS (PE) (lần)28.38 (lần)600.26 (lần)21.81 (lần)8.99 (lần)10.34 (lần)5.62 (lần)6.59 (lần)5.30 (lần)5.76 (lần)4.58 (lần)4.08 (lần)1.58 (lần)1.26 (lần)2.81 (lần)2.49 (lần)0.71 (lần)3.97 (lần)1.26 (lần)9.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.27 (lần)0.22 (lần)0.45 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.12 (lần)0.18 (lần)0.05 (lần)0.34 (lần)0.10 (lần)0.85 (lần)
Giá sổ sách14.22K14.41K14.82K15.97K16.55K15.64K16.76K16.81K16.44K15.54K13.18K13.24K12.28K11.75K11.11K11.51K13.28K12.65K17.13K14.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)0.76 (lần)1.56 (lần)0.59 (lần)0.44 (lần)0.62 (lần)0.42 (lần)0.45 (lần)0.32 (lần)0.34 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)0.27 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)1.22 (lần)0.34 (lần)3.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.13%55.60%59.70%67.52%64.19%77.61%76.89%75.91%67.87%68.17%71.56%71.93%75.58%66.63%65.99%73.89%66.52%92.97%88.52%88.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.87%44.40%40.30%32.48%35.81%22.39%23.11%24.09%32.12%31.83%28.44%28.07%24.42%33.37%34.01%26.11%33.48%7.03%11.48%11.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.84%31.12%37.65%47.07%37.56%33.91%32.50%31.37%26.79%24%23.25%18.87%27.40%40.66%51.74%46.44%71.48%73.46%56%48.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.90%45.18%60.38%88.92%60.15%51.30%48.15%45.72%36.60%31.57%30.30%23.25%37.74%68.53%107.20%86.70%250.59%276.77%127.29%94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.16%68.88%62.35%52.93%62.44%66.09%67.50%68.63%73.21%76%76.75%81.14%72.60%59.34%48.26%53.56%28.52%26.54%44%51.55%
6/ Thanh toán hiện hành219.35%240.13%201.26%169.04%223.85%232.91%240.13%244.82%258.14%284.10%307.73%381.28%275.83%177.43%140.32%159.20%93.14%126.69%158.32%184.24%
7/ Thanh toán nhanh53.15%69.64%67.29%61.33%133.29%167.44%167.71%172.22%173.92%191.17%225.70%243.42%172.01%69.07%46.11%61.85%46.71%92.90%88.81%100.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.63%14.49%15.72%19.47%45.99%59.62%80.17%76.87%104.76%77.22%126.33%113.16%80.03%16.54%16.63%24.24%6.45%13.58%33.14%41.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản217.64%237.04%216.46%121.35%152.81%176.36%183.78%183.98%159.28%119.91%138%149.84%168.44%112.96%84.13%85.03%106.18%94.67%151.55%205.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn380.94%426.37%362.61%179.71%238.06%227.24%239%242.36%234.66%175.89%192.85%208.31%222.86%169.53%127.49%115.07%159.62%101.83%171.21%231.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu324.07%344.14%347.17%229.25%244.74%266.85%272.27%268.08%217.56%157.78%179.82%184.68%232.01%190.37%174.31%158.75%372.27%356.68%344.46%398.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho456.76%548.03%497.99%248.45%501.96%669.72%644.47%683.89%596.17%428.32%572.86%471.73%476.11%231.77%158.48%144.40%246.90%293.75%299.65%383.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.07%0.77%0.07%1.18%2.02%2.23%2.74%2.57%2.78%3.71%4.64%5.27%7.47%5.06%4.30%7.17%6.98%8.62%7.94%9.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%1.84%0.16%1.43%3.08%3.94%5.03%4.72%4.44%4.45%6.41%7.89%12.57%5.72%3.62%6.09%7.42%8.16%12.04%18.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%2.66%0.26%2.70%4.94%5.96%7.46%6.88%6.06%5.86%8.35%9.73%17.32%9.64%7.49%11.38%26%30.76%27.37%35.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%%1%2%3%3%3%3%5%6%6%9%6%5%9%9%11%10%12%
Tăng trưởng doanh thu-7.09%-3.57%40.50%-9.61%-2.97%-8.52%1.25%26%45.85%3.51%-3.10%-14.22%27.45%15.48%5.94%2.01%9.55%14.65%0.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-107.99%899.37%-91.10%-47.15%-12.34%-25.40%8.07%16.09%9.43%-17.27%-14.55%-39.49%87.98%35.98%-36.46%4.69%-11.28%24.44%-11.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.78%-27.21%-36.99%42.64%24.04%-0.55%5%27.74%22.59%22.93%29.69%-33.61%-42.40%-32.41%19.30%-17.24%-4.96%140.75%56.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.34%-2.72%-7.22%-3.50%5.79%-6.66%-0.31%2.25%5.77%17.97%-0.47%7.76%4.58%5.73%-3.51%139.20%4.97%10.73%15.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.19%-11.94%-21.23%13.83%11.98%-4.67%1.36%9.08%9.80%19.12%5.22%-3.57%-14.52%-14%7.08%27.38%-2.33%83.55%35.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |