CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh (sgd)

12
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,01053,9744,25551,45485,667205,216212,803151,458167,559172,689188,767186,441147,972101,45798,016
Giá vốn hàng bán81,79248,2402,73848,27678,154187,280194,541133,420142,932143,058153,507156,015122,65780,81677,606
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,9985,7411,5092,2777,21016,68116,66616,29422,70626,45031,63427,51622,99619,28719,264
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,159925-1,0851,4351,7562,9972,6502,2254,7655,9987,6186,9885,5384,4775,859
Tổng lợi nhuận trước thuế1,126881-1,0961,9201,8553,7222,4042,8244,7365,9677,5976,9705,4864,4935,939
Lợi nhuận sau thuế 952589-1,0961,4761,4712,7421,4192,3724,1834,9926,1505,7164,3603,3424,552
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ564159-7911,1029061,5891591,7873,3813,8575,1704,7844,1213,7664,552
Tổng tài sản ngắn hạn108,312106,03344,87548,407122,46648,13158,68784,27870,38675,99578,98176,92763,05757,68150,824
Tiền mặt22,7087,3509452,9059232,9054,5839,70514,46119,45326,36824,15425,58915,67820,865
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,3691,3691,1631,16321,5231,1631,0074,1554,6315,0215,1869,5382,2011,9371,745
Hàng tồn kho71,78175,17834,03034,17380,23834,17339,06553,70228,47521,36123,81922,81320,57418,86813,547
Tài sản dài hạn37,90738,16338,75738,17337,57238,44339,62240,53339,26321,92223,73524,41329,84526,92720,201
Tài sản cố định12,34911,79411,98812,15112,18512,15113,09625,85725,46712,94113,44513,24313,98610,76417,944
Đầu tư tài chính dài hạn7,9067,9148,6148,6077,7898,6148,4838,0566,9771,5161,7801,9702,8408401,790
Tổng tài sản146,219144,19683,63186,580160,03786,57498,309124,811109,65097,917102,716101,34092,90384,60871,025
Tổng nợ86,08485,07225,09626,924101,69326,94337,01358,74541,18533,20233,38531,79424,89020,30316,516
Vốn chủ sở hữu60,13559,12558,53559,65658,34459,63161,29666,06668,46564,71569,33169,54668,01364,30454,509

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.25K0.38K0.04K0.43K0.82K0.93K1.25K1.16K1K0.91K1.10K1.29K2.13K1.13K0.83K1.31K3.45K3.89K4.69K5.31K
Giá cuối kỳ13.70K10.90K23.07K9.42K7.35K9.64K7.02K7.62K5.28K5.24K5.04K5.26K3.37K1.43K2.34K3.26K2.46K15.43K5.89K50K
Giá / EPS (PE)54.81 (lần)28.38 (lần)600.26 (lần)21.81 (lần)8.99 (lần)10.34 (lần)5.62 (lần)6.59 (lần)5.30 (lần)5.76 (lần)4.58 (lần)4.08 (lần)1.58 (lần)1.26 (lần)2.81 (lần)2.49 (lần)0.71 (lần)3.97 (lần)1.26 (lần)9.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.22 (lần)0.45 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.12 (lần)0.18 (lần)0.05 (lần)0.34 (lần)0.10 (lần)0.85 (lần)
Giá sổ sách14.54K14.41K14.82K15.97K16.55K15.64K16.76K16.81K16.44K15.54K13.18K13.24K12.28K11.75K11.11K11.51K13.28K12.65K17.13K14.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.94 (lần)0.76 (lần)1.56 (lần)0.59 (lần)0.44 (lần)0.62 (lần)0.42 (lần)0.45 (lần)0.32 (lần)0.34 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)0.27 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)1.22 (lần)0.34 (lần)3.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.08%55.60%59.70%67.52%64.19%77.61%76.89%75.91%67.87%68.17%71.56%71.93%75.58%66.63%65.99%73.89%66.52%92.97%88.52%88.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.92%44.40%40.30%32.48%35.81%22.39%23.11%24.09%32.12%31.83%28.44%28.07%24.42%33.37%34.01%26.11%33.48%7.03%11.48%11.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.87%31.12%37.65%47.07%37.56%33.91%32.50%31.37%26.79%24%23.25%18.87%27.40%40.66%51.74%46.44%71.48%73.46%56%48.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu143.15%45.18%60.38%88.92%60.15%51.30%48.15%45.72%36.60%31.57%30.30%23.25%37.74%68.53%107.20%86.70%250.59%276.77%127.29%94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.13%68.88%62.35%52.93%62.44%66.09%67.50%68.63%73.21%76%76.75%81.14%72.60%59.34%48.26%53.56%28.52%26.54%44%51.55%
6/ Thanh toán hiện hành135.94%240.13%201.26%169.04%223.85%232.91%240.13%244.82%258.14%284.10%307.73%381.28%275.83%177.43%140.32%159.20%93.14%126.69%158.32%184.24%
7/ Thanh toán nhanh45.85%69.64%67.29%61.33%133.29%167.44%167.71%172.22%173.92%191.17%225.70%243.42%172.01%69.07%46.11%61.85%46.71%92.90%88.81%100.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.50%14.49%15.72%19.47%45.99%59.62%80.17%76.87%104.76%77.22%126.33%113.16%80.03%16.54%16.63%24.24%6.45%13.58%33.14%41.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản135.20%237.04%216.46%121.35%152.81%176.36%183.78%183.98%159.28%119.91%138%149.84%168.44%112.96%84.13%85.03%106.18%94.67%151.55%205.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn182.52%426.37%362.61%179.71%238.06%227.24%239%242.36%234.66%175.89%192.85%208.31%222.86%169.53%127.49%115.07%159.62%101.83%171.21%231.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu328.75%344.14%347.17%229.25%244.74%266.85%272.27%268.08%217.56%157.78%179.82%184.68%232.01%190.37%174.31%158.75%372.27%356.68%344.46%398.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho252.22%548.03%497.99%248.45%501.96%669.72%644.47%683.89%596.17%428.32%572.86%471.73%476.11%231.77%158.48%144.40%246.90%293.75%299.65%383.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.52%0.77%0.07%1.18%2.02%2.23%2.74%2.57%2.78%3.71%4.64%5.27%7.47%5.06%4.30%7.17%6.98%8.62%7.94%9.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.71%1.84%0.16%1.43%3.08%3.94%5.03%4.72%4.44%4.45%6.41%7.89%12.57%5.72%3.62%6.09%7.42%8.16%12.04%18.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.72%2.66%0.26%2.70%4.94%5.96%7.46%6.88%6.06%5.86%8.35%9.73%17.32%9.64%7.49%11.38%26%30.76%27.37%35.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%1%2%3%3%3%3%5%6%6%9%6%5%9%9%11%10%12%
Tăng trưởng doanh thu-2.32%-3.57%40.50%-9.61%-2.97%-8.52%1.25%26%45.85%3.51%-3.10%-14.22%27.45%15.48%5.94%2.01%9.55%14.65%0.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-253.87%899.37%-91.10%-47.15%-12.34%-25.40%8.07%16.09%9.43%-17.27%-14.55%-39.49%87.98%35.98%-36.46%4.69%-11.28%24.44%-11.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.35%-27.21%-36.99%42.64%24.04%-0.55%5%27.74%22.59%22.93%29.69%-33.61%-42.40%-32.41%19.30%-17.24%-4.96%140.75%56.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.07%-2.72%-7.22%-3.50%5.79%-6.66%-0.31%2.25%5.77%17.97%-0.47%7.76%4.58%5.73%-3.51%139.20%4.97%10.73%15.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.63%-11.94%-21.23%13.83%11.98%-4.67%1.36%9.08%9.80%19.12%5.22%-3.57%-14.52%-14%7.08%27.38%-2.33%83.55%35.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |