CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang (sgc)

104
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV187,955169,916189,040162,135150,310709,046456,342445,745384,509311,554319,155288,758290,732265,943235,135
Giá vốn hàng bán134,837131,635136,945118,657114,678522,073354,759329,276299,177244,709251,349236,611227,566205,259189,604
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV51,95138,20851,93543,36535,455185,46099,941115,10384,40566,57167,55651,88061,20059,48345,289
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,74323,14442,11133,50524,661118,50360,79970,84439,13438,10240,89227,84837,29235,47924,497
Tổng lợi nhuận trước thuế20,06123,23942,13833,79825,152119,23661,80771,19939,73738,71340,99928,83637,51135,74826,600
Lợi nhuận sau thuế 17,43119,20935,91627,74921,185100,30451,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,43119,20935,91627,74921,185100,30451,44259,36631,74930,87032,80122,97529,83128,62322,508
Tổng tài sản ngắn hạn286,726256,536225,057199,217139,367286,726139,243152,034125,723125,937109,36487,74991,511102,49982,027
Tiền mặt21,45618,16039,2083,59420,73821,45620,73819,9541,69722,92822,9735,62620,27723,28719,568
Đầu tư tài chính ngắn hạn85,00070,00010,00010,00085,0006,000
Hàng tồn kho90,91493,911109,005116,59162,79990,91462,79777,10056,51245,33040,19636,49124,30826,93321,673
Tài sản dài hạn164,463153,244154,727158,384157,592164,463157,954119,242100,57384,19068,01074,71669,52164,75961,552
Tài sản cố định146,449141,571144,572116,441118,725146,449118,725106,30390,13471,38861,20363,49361,49960,31260,653
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản451,189409,779379,784357,601296,959451,189297,197271,276226,296210,128177,374162,465161,032167,258143,578
Tổng nợ104,92580,94663,01276,74547,955104,92544,08960,46274,84891,53557,27360,68442,50850,58133,860
Vốn chủ sở hữu346,264328,833316,772280,856249,004346,264253,107210,813151,448118,592120,101101,781118,524116,677109,719

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)14.03K7.20K8.31K4.44K4.32K4.59K3.21K4.17K4K3.15K2.60K3.15K2.37K6.55K2.94K3.15K2.60K4.65K4.40K3.79K
Giá cuối kỳ122.90K63.25K88.98K49.57K89.78K99.91K61.17K42.53K37.70K23.92K21.37K13.95K8.47K6.72K7.10K6.23K2.95K10.25K7.22K55K
Giá / EPS (PE)8.76 (lần)8.79 (lần)10.71 (lần)11.16 (lần)20.79 (lần)21.77 (lần)19.03 (lần)10.19 (lần)9.41 (lần)7.60 (lần)8.23 (lần)4.42 (lần)3.57 (lần)1.03 (lần)2.41 (lần)1.98 (lần)1.13 (lần)2.21 (lần)1.64 (lần)14.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.24 (lần)0.99 (lần)1.43 (lần)0.92 (lần)2.06 (lần)2.24 (lần)1.51 (lần)1.05 (lần)1.01 (lần)0.73 (lần)0.72 (lần)0.49 (lần)0.34 (lần)0.24 (lần)0.25 (lần)0.33 (lần)0.16 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)2.28 (lần)
Giá sổ sách48.44K35.41K29.49K21.19K16.59K16.80K14.24K16.58K16.32K15.35K13.80K15.61K15.21K16.47K14.89K13.48K11.96K16.55K15.40K13.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.54 (lần)1.79 (lần)3.02 (lần)2.34 (lần)5.41 (lần)5.95 (lần)4.30 (lần)2.56 (lần)2.31 (lần)1.56 (lần)1.55 (lần)0.89 (lần)0.56 (lần)0.41 (lần)0.48 (lần)0.46 (lần)0.25 (lần)0.62 (lần)0.47 (lần)4.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.55%46.85%56.04%55.56%59.93%61.66%54.01%56.83%61.28%57.13%55.60%54.20%54%57.30%57.32%69.20%63.05%65%68.72%64.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.45%53.15%43.96%44.44%40.07%38.34%45.99%43.17%38.72%42.87%44.40%45.80%46%42.70%42.68%30.80%36.95%35%31.28%35.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.26%14.83%22.29%33.08%43.56%32.29%37.35%26.40%30.24%23.58%22.52%14.30%14.86%17.25%33.04%30.28%19.19%19.09%19.63%26.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.30%17.42%28.68%49.42%77.18%47.69%59.62%35.86%43.35%30.86%29.07%16.69%17.46%20.85%49.35%43.44%23.74%23.60%24.43%35.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.74%85.16%77.71%66.92%56.44%67.71%62.65%73.60%69.76%76.42%77.48%85.70%85.14%82.75%66.96%69.72%80.81%80.91%80.37%73.86%
6/ Thanh toán hiện hành350.30%344.80%268.94%178.22%144.25%206.90%156.33%241.59%223.52%252.09%246.87%378.92%363.28%570.92%339.70%516.54%344.96%373.40%405.73%310.17%
7/ Thanh toán nhanh239.23%189.30%132.56%98.11%92.33%130.85%91.32%177.42%164.79%185.48%187.66%272.35%287.04%426.32%275.22%448.10%277.33%293.87%351.88%251.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.21%51.35%35.30%2.41%26.26%43.46%10.02%53.53%50.78%60.14%41.91%76.34%53.34%65.92%42.21%92.52%82.91%71.94%203.26%131.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản157.15%153.55%164.31%169.91%148.27%179.93%177.74%180.54%159%163.77%165.64%155.31%140.89%139.02%125.68%98.40%126.96%142.23%113.45%135.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn247.29%327.73%293.19%305.84%247.39%291.83%329.07%317.70%259.46%286.66%297.93%286.56%260.90%242.63%219.27%142.20%201.37%218.81%165.09%209.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu204.77%180.30%211.44%253.89%262.71%265.74%283.71%245.29%227.93%214.31%213.78%181.23%165.49%168%187.71%141.14%157.10%175.79%141.16%183.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho574.25%564.93%427.08%529.40%539.84%625.31%648.41%936.18%762.11%874.84%1,032.84%825.56%1,010.49%699.08%949.85%815.10%821.46%805.57%908.53%866.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.15%11.27%13.32%8.26%9.91%10.28%7.96%10.26%10.76%9.57%8.81%11.15%9.43%23.68%10.53%16.56%13.85%15.97%20.23%15.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)22.23%17.31%21.88%14.03%14.69%18.49%14.14%18.52%17.11%15.68%14.58%17.31%13.29%32.92%13.23%16.29%17.58%22.72%22.95%21.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)28.97%20.32%28.16%20.96%26.03%27.31%22.57%25.17%24.53%20.51%18.82%20.20%15.61%39.78%19.76%23.37%21.75%28.08%28.55%28.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%15%18%11%13%13%10%13%14%12%11%14%12%32%13%22%17%20%28%20%
Tăng trưởng doanh thu55.38%2.38%15.93%23.42%-2.38%10.53%-0.68%9.32%13.10%11.49%4.31%12.36%-9.02%21.46%46.93%1.28%-8%33.80%-9.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận94.98%-13.35%86.99%2.85%-5.89%42.77%-22.98%4.22%27.17%21.21%-17.61%32.83%-63.77%173.21%-6.59%21.12%-20.24%5.66%16.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả137.98%-27.08%-19.22%-18.23%59.82%-5.62%42.76%-15.96%49.38%18.09%53.99%-1.92%-22.65%-42.68%25.53%106.26%3.57%3.79%-19.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu36.81%20.06%39.20%27.71%-1.26%18%-14.13%1.58%6.34%11.22%-11.58%2.60%-7.64%35.70%10.48%12.74%2.95%7.44%17.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản51.81%9.56%19.88%7.69%18.47%9.18%0.89%-3.72%16.49%12.76%-2.20%1.93%-10.23%9.80%15.04%30.69%3.07%6.73%7.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |