Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (sgb)

11.30
-1.10
(-8.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV534,911557,971547,877534,386690,7632,175,1452,529,1011,886,6251,534,1691,573,1311,639,7321,522,3091,503,2401,370,4781,313,359
Giá vốn hàng bán482,492315,421322,457350,497469,1721,470,8671,637,1571,011,307944,998982,462907,431861,754846,645737,979690,537
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,419242,550225,420183,889221,591704,278891,944875,318589,171590,669732,301660,555656,595632,499622,822
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-162,2232,51875,55839,587-83,727-44,560132,408146,35934,81333,548105,761-62,71730,435124,70434,082
Tổng lợi nhuận trước thuế-113,64146,82098,19267,97384,14099,344332,245237,006154,113121,125181,18752,51871,014174,20954,733
Lợi nhuận sau thuế -92,90639,14269,51163,42166,90479,168266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-92,90639,14269,51163,42166,90479,168266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114
Tổng tài sản ngắn hạn2,106,310618,252893,5263,922,7713,922,7711,129,903762,978737,719959,8721,000,6651,069,823674,303671,332
Tiền mặt2,106,310618,252893,5263,922,7713,922,7711,128,844735,634731,134959,2041,000,6651,069,823674,303668,264
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,106,310618,252893,5263,922,7713,922,7711,129,903762,978737,719959,8721,000,6651,069,823674,303671,332
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn29,660,13531,794,41730,969,92927,577,85427,577,85426,568,14423,845,97523,205,06921,852,96319,372,89020,249,53218,373,58717,077,413
Tài sản cố định1,103,7741,091,7381,089,5861,098,5861,098,5861,146,3791,161,7791,153,8941,192,2301,133,3321,081,746959,439947,836
Đầu tư tài chính dài hạn1,030,9462,731,5574,046,8041,251,7581,251,7581,310,842356,161621,127918,9751,936,0891,738,6212,513,6232,645,459
Tổng tài sản31,766,44532,412,66931,863,45531,500,62531,500,62527,698,04724,608,95323,942,78822,812,83520,373,55521,319,35519,047,89017,748,745
Tổng nợ27,582,55128,205,07627,728,21227,431,51327,431,51323,799,03320,899,92820,321,47919,251,62916,938,68417,902,11515,533,04514,357,801
Vốn chủ sở hữu4,183,8944,207,5934,135,2434,069,1124,069,1123,899,0143,709,0253,621,3093,561,2063,434,8713,417,2403,514,8453,390,944

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.71K0.87K0.62K0.40K0.32K0.47K0.14K0.18K0.45K0.14K0.59K0.56K0.97K0.99K2.59K0.68K0.52K0.55K0.39K0.26K0.22K
Giá cuối kỳ13.10K11.45K11.73K16.73K12.45K25.80K25.80K25.80K25.80K25.80K25.80K25.80K25.80K25.80KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)18.57 (lần)13.22 (lần)19.02 (lần)42 (lần)39.51 (lần)54.95 (lần)190.88 (lần)145.55 (lần)57 (lần)184.31 (lần)43.93 (lần)45.99 (lần)26.73 (lần)26.14 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.90 (lần)1.39 (lần)1.91 (lần)3.36 (lần)2.44 (lần)4.85 (lần)5.22 (lần)5.29 (lần)5.80 (lần)6.05 (lần)5.71 (lần)4.84 (lần)3.66 (lần)3.26 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.35K13.21K12.66K12.04K11.76K11.56K11.15K11.09K11.41K11.01K11.32K11.37K11.49K10.73K11.46K6.28K4.77K4.65K3.02K1.98K1.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)0.87 (lần)0.93 (lần)1.39 (lần)1.06 (lần)2.23 (lần)2.31 (lần)2.33 (lần)2.26 (lần)2.34 (lần)2.28 (lần)2.27 (lần)2.25 (lần)2.40 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ339 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản6.63%12.45%4.08%3.10%3.08%4.21%4.91%5.02%3.54%3.78%4.97%5.32%5.98%3.36%85.09%87.32%94.65%96.26%95.14%90.74%94.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản93.37%87.55%95.92%96.90%96.92%95.79%95.09%94.98%96.46%96.22%95.03%94.68%94.02%96.64%14.91%12.68%5.35%3.74%4.86%9.26%5.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn86.83%87.08%85.92%84.93%84.88%84.39%83.14%83.97%81.55%80.89%77.97%76.16%76.17%78.49%78.98%83.71%86.88%85.94%85.07%85.80%85.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu659.26%674.14%610.39%563.49%561.16%540.59%493.14%523.88%441.93%423.42%353.93%319.50%319.63%364.92%375.68%513.82%662.39%611.41%569.88%604.08%569.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn13.17%12.92%14.08%15.07%15.12%15.61%16.86%16.03%18.45%19.11%22.03%23.84%23.83%21.51%21.02%16.29%13.12%14.06%14.93%14.20%14.93%
6/ Thanh toán hiện hành7.79%14.74%4.85%3.73%3.71%5.15%6.02%6.07%4.44%4.78%6.63%7.22%8.13%4.88%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh7.79%14.74%4.85%3.73%3.71%5.15%6.02%6.07%4.44%4.78%6.63%7.22%8.13%4.88%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.79%14.74%4.84%3.60%3.68%5.15%6.02%6.07%4.44%4.76%6.33%7.07%7.99%4.73%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.34%8.03%6.81%6.23%6.57%7.19%7.47%7.05%7.19%7.40%8.80%11.18%14.60%15.88%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn110.67%64.47%166.97%201.08%213.24%170.83%152.13%140.51%203.24%195.63%177.14%210.06%244.23%473.09%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu55.71%62.15%48.39%41.36%43.44%46.04%44.32%43.99%38.99%38.73%39.94%46.88%61.26%73.85%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.25%10.55%10.07%8%6.17%8.82%2.73%3.63%10.17%3.28%12.99%10.53%13.71%12.45%49.98%17.43%11.87%19.95%21.14%17.83%23.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.75%0.85%0.69%0.50%0.41%0.63%0.20%0.26%0.73%0.24%1.14%1.18%2%1.98%4.75%1.77%1.44%1.67%1.91%1.86%2.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.71%6.56%4.87%3.31%2.68%4.06%1.21%1.60%3.97%1.27%5.19%4.94%8.40%9.20%22.61%10.86%10.97%11.91%12.79%13.13%14.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%16%19%13%10%16%5%6%19%6%25%18%25%19%78%30%15%35%38%29%36%
Tăng trưởng doanh thu-1.58%34.05%22.97%-2.48%-4.06%7.71%1.27%9.69%4.35%-5.67%-15.16%-24.32%-11.16%%32.38%-11.26%58.93%51.62%25.62%54.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.06%40.42%54.86%26.42%-32.90%247.39%-23.75%-60.84%223.33%-76.16%4.70%-41.88%-2.21%%279.65%30.30%-5.44%43.08%48.93%19.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.66%15.26%13.87%2.85%5.56%13.65%-5.38%15.25%8.19%16.38%10.31%-1.14%-6.20%%33.35%2.11%11.23%64.88%44.20%35.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.04%4.36%5.12%2.42%1.69%3.68%0.52%-2.78%3.65%-2.72%-0.42%-1.10%7.10%%82.38%31.64%2.67%53.68%52.86%28.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.02%13.73%12.55%2.78%4.95%11.97%-4.44%11.93%7.32%12.17%7.75%-1.13%-3.34%%41.33%5.98%10.02%63.21%45.43%34.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |