CTCP Dệt lưới Sài Gòn (sfn)

18.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,34934,16037,32533,75237,969145,664169,371139,553153,426150,773162,169162,775145,282161,408179,348
Giá vốn hàng bán29,67529,32532,04028,69733,146125,410146,138114,707126,077131,516145,471137,820121,480138,384157,493
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,6744,8355,2855,0554,82320,25423,23324,84727,34919,25716,69824,95423,80323,02521,854
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,3042,5192,6622,9282,55311,75810,53113,50515,1707,2855,47513,23213,70612,67310,986
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5342,5192,6622,9282,55311,75810,69821,49117,8037,2857,03313,35313,73512,70411,245
Lợi nhuận sau thuế 2,0281,9562,1302,2152,0429,2838,44718,26415,0425,8285,62710,68310,9909,9118,774
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0281,9562,1302,2152,0429,2838,44718,26415,0425,8285,62710,68310,9909,9118,774
Tổng tài sản ngắn hạn79,82375,66875,79773,34479,59173,34469,05972,52258,33245,09645,71841,57637,94135,50937,754
Tiền mặt26,66326,05324,01435,18927,02335,18931,51933,79228,12217,7787,11715,41117,80012,5991,142
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,00015,00010,00012,100
Hàng tồn kho24,76227,36629,64331,07925,95931,07927,98926,23519,89019,63831,00522,28316,92619,38629,458
Tài sản dài hạn5,8976,4837,0687,6825,1357,6826,8365,1927,84612,21511,36516,20116,98919,70523,857
Tài sản cố định5,4856,0716,6577,2704,9517,2706,7965,1497,80412,17511,29116,12616,91419,62523,815
Đầu tư tài chính dài hạn404040404040404040404040404040
Tổng tài sản85,71982,15082,86581,02684,72581,02675,89577,71466,17857,31157,08457,77654,92955,21461,611
Tổng nợ9,8018,0896,9346,61010,7936,6105,1725,7174,9144,7684,4243,8164,0614,31113,650
Vốn chủ sở hữu75,91874,06175,93174,41673,93274,41670,72371,99761,26452,54252,66053,96050,86950,90347,961

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.78K3.09K2.82K6.09K5.01K1.94K1.88K3.56K3.66K3.30K2.92K2.46K2.39K2.09K1.76K3.93K
Giá cuối kỳ20K15.04K20.13K22.79K15.68K24.37K22.84K23.63K19.89K10.22K8.75K6.96K4.14K3.06K4.34K5.34K
Giá / EPS (PE)7.20 (lần)4.86 (lần)7.15 (lần)3.74 (lần)3.13 (lần)12.54 (lần)12.18 (lần)6.64 (lần)5.43 (lần)3.09 (lần)2.99 (lần)2.83 (lần)1.73 (lần)1.46 (lần)2.46 (lần)1.36 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.43 (lần)0.31 (lần)0.36 (lần)0.49 (lần)0.31 (lần)0.48 (lần)0.42 (lần)0.44 (lần)0.41 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)
Giá sổ sách25.31K24.81K23.57K24K20.42K17.51K17.55K17.99K16.96K16.97K15.99K15.47K15.10K14.94K14.95K15.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.61 (lần)0.85 (lần)0.95 (lần)0.77 (lần)1.39 (lần)1.30 (lần)1.31 (lần)1.17 (lần)0.60 (lần)0.55 (lần)0.45 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.29 (lần)0.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.12%90.52%90.99%93.32%88.14%78.69%80.09%71.96%69.07%64.31%61.28%54.46%58.09%58.29%63.53%56.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.88%9.48%9.01%6.68%11.86%21.31%19.91%28.04%30.93%35.69%38.72%45.54%41.91%41.71%36.47%43.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.43%8.16%6.81%7.36%7.43%8.32%7.75%6.60%7.39%7.81%22.16%34.23%31.43%36.95%27.11%19.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.91%8.88%7.31%7.94%8.02%9.07%8.40%7.07%7.98%8.47%28.46%52.04%45.84%58.60%37.20%23.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.57%91.84%93.19%92.64%92.57%91.68%92.25%93.40%92.61%92.19%77.84%65.77%68.57%63.05%72.89%80.72%
6/ Thanh toán hiện hành814.44%1,109.59%1,335.25%1,268.53%1,187.06%945.81%1,033.41%1,089.52%934.28%823.68%276.59%181.69%193.10%174.57%284.63%484.43%
7/ Thanh toán nhanh561.79%639.41%794.08%809.64%782.30%533.93%332.57%505.58%517.48%374%60.78%40.07%44.63%42.95%171.53%253.97%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn272.04%532.36%609.42%591.08%572.28%372.86%160.87%403.85%438.32%292.25%8.37%7.24%19.46%10.74%62.87%31.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản162.84%179.77%223.16%179.57%231.84%263.08%284.09%281.73%264.49%292.33%291.10%257.85%262.66%253.36%231.57%231.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn174.87%198.60%245.26%192.43%263.02%334.34%354.72%391.51%382.92%454.56%475.04%473.45%452.14%434.66%364.51%408.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu183.86%195.74%239.49%193.83%250.43%286.96%307.95%301.66%285.60%317.09%373.95%392.04%383.05%401.84%317.71%286.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho483.55%403.52%522.13%437.23%633.87%669.70%469.19%618.50%717.71%713.83%534.64%535.50%513.05%512.75%816.39%705.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.97%6.37%4.99%13.09%9.80%3.87%3.47%6.56%7.56%6.14%4.89%4.06%4.13%3.48%3.71%8.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.72%11.46%11.13%23.50%22.73%10.17%9.86%18.49%20.01%17.95%14.24%10.47%10.86%8.82%8.60%20.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.97%12.47%11.94%25.37%24.55%11.09%10.69%19.80%21.60%19.47%18.29%15.92%15.84%13.99%11.79%25.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%6%16%12%4%4%8%9%7%6%5%5%4%4%11%
Tăng trưởng doanh thu-7.86%-14%21.37%-9.04%1.76%-7.03%-0.37%12.04%-9.99%-10%-1.42%4.86%-3.65%26.39%7.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.84%9.90%-53.75%21.42%158.10%3.57%-47.33%-2.79%10.89%12.96%18.74%3.01%14.38%18.57%-55.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.19%27.80%-9.53%16.34%3.06%7.78%15.93%-6.03%-5.80%-68.42%-43.48%16.32%-20.94%57.44%50.41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.69%5.22%-1.77%17.52%16.60%-0.22%-2.41%6.08%-0.07%6.13%3.35%2.46%1.07%-0.07%-3.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.17%6.76%-2.34%17.43%15.47%0.40%-1.20%5.18%-0.52%-10.38%-12.68%6.81%-7.06%15.52%6.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |