CTCP Phân Bón Miền Nam (sfg)

10.10
-0.30
(-2.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV298,763447,695349,243419,377421,4591,560,1002,022,7072,117,7951,432,2441,639,4042,264,5392,392,2642,347,1392,344,2242,242,437
Giá vốn hàng bán265,815406,373313,367376,376381,9021,471,0611,864,4251,948,9581,288,9241,524,3412,036,3922,150,3682,105,1002,118,0991,962,180
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,94841,32230,67342,95639,24987,904144,090160,71999,540102,730204,764232,213233,262219,852275,802
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,8249,7444,3508,38018,11349,25456,64537,092-3,063-6,95872,269106,368102,51099,837115,315
Tổng lợi nhuận trước thuế9,89410,1665,11611,80419,13456,98155,03143,0453,0262,05379,350111,154110,156105,492124,661
Lợi nhuận sau thuế 7,9157,8654,09312,04519,13456,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9157,8654,09312,04519,13456,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Tổng tài sản ngắn hạn1,053,4151,126,7751,014,3751,000,1681,068,5871,000,138869,3071,186,707811,553831,0581,002,0341,016,420971,4161,152,6141,024,568
Tiền mặt23,93651,53221,66063,71050,07263,71017,558101,69756,26373,87570,63379,121108,33444,26288,252
Đầu tư tài chính ngắn hạn454,348472,320515,649506,300401,250506,300154,800286,98430,00070,000
Hàng tồn kho336,317273,192318,442261,109302,540261,109571,505608,552418,297452,306433,407518,043391,041762,766633,796
Tài sản dài hạn232,159234,505239,687243,799200,037243,809213,532241,797243,732255,768239,911221,512195,151198,933553,951
Tài sản cố định139,257139,671142,878148,774146,195148,774157,833167,552168,827173,127173,519162,124150,386159,206518,686
Đầu tư tài chính dài hạn43,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87528,58328,58328,58328,58328,58328,58328,583
Tổng tài sản1,285,5741,361,2801,254,0611,243,9661,268,6251,243,9471,082,8391,428,5041,055,2851,086,8261,241,9451,237,9321,166,5671,351,5471,578,518
Tổng nợ642,081725,701596,428590,406632,658590,406467,710844,840495,868530,096661,219649,016600,347772,297987,220
Vốn chủ sở hữu643,494635,579657,634653,561635,967653,541615,129583,664559,417556,730580,725588,916566,220579,250591,299

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.67K1.19K0.94K0.76K0.06K0.03K1.39K1.92K1.89K1.98K2.32K2.65K2.27K2.22K0.47K
Giá cuối kỳ10.55K7.93K8.75K16.95K6.62K5.42K11.70K9.34K8.25K7.65K8.48K16K16K16K16K
Giá / EPS (PE)15.83 (lần)6.68 (lần)9.31 (lần)22.18 (lần)104.79 (lần)168.57 (lần)8.42 (lần)4.87 (lần)4.36 (lần)3.87 (lần)3.66 (lần)6.04 (lần)7.05 (lần)7.20 (lần)33.82 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.33 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.38 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)1.11 (lần)
Giá sổ sách13.43K13.64K12.84K12.19K11.68K11.62K12.12K12.30K11.82K13.30K13.58K13.44K12.41K10.97K9.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.58 (lần)0.68 (lần)1.39 (lần)0.57 (lần)0.47 (lần)0.96 (lần)0.76 (lần)0.70 (lần)0.58 (lần)0.62 (lần)1.19 (lần)1.29 (lần)1.46 (lần)1.72 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.94%80.40%80.28%83.07%76.90%76.47%80.68%82.11%83.27%85.28%64.91%71.49%71.56%65.98%62.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.06%19.60%19.72%16.93%23.10%23.53%19.32%17.89%16.73%14.72%35.09%28.51%28.44%34.02%37.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.95%47.46%43.19%59.14%46.99%48.77%53.24%52.43%51.46%57.14%62.54%71.15%74.55%74.16%75.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu99.78%90.34%76.03%144.75%88.64%95.22%113.86%110.21%106.03%133.33%166.96%246.57%292.95%287%300.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.05%52.54%56.81%40.86%53.01%51.23%46.76%47.57%48.54%42.86%37.46%28.85%25.45%25.84%24.99%
6/ Thanh toán hiện hành164.13%169.48%186.01%140.61%163.77%156.88%151.62%156.72%161.95%149.44%103.86%100.71%96.23%89.31%84.99%
7/ Thanh toán nhanh111.73%125.23%63.72%68.51%79.36%71.50%86.04%76.84%96.76%50.55%39.61%47.18%35.26%33.09%44.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.73%10.80%3.76%12.05%11.35%13.95%10.69%12.20%18.06%5.74%8.95%24.63%14.24%13.08%14.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản117.85%125.42%186.80%148.25%135.72%150.84%182.34%193.25%201.20%173.45%142.06%130.71%133.81%168.37%38.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn143.83%155.99%232.68%178.46%176.48%197.27%225.99%235.36%241.62%203.38%218.87%182.84%186.99%255.18%61.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu235.45%238.71%328.83%362.84%256.02%294.47%389.95%406.21%414.53%404.70%379.24%452.98%525.80%651.60%154.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho404.95%563.39%326.23%320.26%308.14%337.02%469.86%415.09%538.33%277.69%309.59%304%264.27%366.26%118.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.11%3.64%2.23%1.73%0.21%0.09%2.94%3.84%3.86%3.67%4.50%4.35%3.48%3.11%3.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.48%4.57%4.16%2.56%0.29%0.14%5.36%7.43%7.77%6.37%6.39%5.69%4.65%5.23%1.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.96%8.69%7.32%6.27%0.54%0.28%11.45%15.61%16%14.85%17.06%19.72%18.28%20.25%5.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%4%2%2%%%3%4%4%4%5%5%4%3%4%
Tăng trưởng doanh thu11.69%-22.87%-4.49%47.87%-12.64%-27.61%-5.34%1.92%0.12%4.54%-15.42%-6.71%-8.68%395.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-15.44%26.18%23.05%1,109.39%96.49%-97.68%-27.66%1.51%5.28%-14.72%-12.57%16.81%2.16%369.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.49%26.23%-44.64%70.38%-6.46%-19.83%1.88%8.11%-22.26%-21.77%-31.60%-8.85%15.51%12.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.18%6.24%5.39%4.33%0.48%-4.13%-1.39%4.01%-2.25%-2.04%1.02%8.29%13.17%17.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.34%14.88%-24.20%35.37%-2.90%-12.49%0.32%6.12%-13.69%-14.38%-22.18%-4.49%14.91%13.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |