CTCP Nhiên liệu Sài Gòn (sfc)

21.60
-0.25
(-1.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV386,503417,271411,929435,011416,4411,602,3841,685,720741,872775,9381,227,4701,428,4741,321,7491,132,9961,409,7152,567,953
Giá vốn hàng bán364,617396,947389,982412,555387,2661,506,0441,599,948661,066687,7111,119,9071,325,3651,220,7631,018,4741,297,7852,452,448
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,85220,30621,93222,43929,15796,27285,70480,75688,138107,471103,065100,986114,521111,931113,428
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,3716,3887,1816,4139,11526,45220,48326,64626,37341,63140,24838,80453,85552,49745,802
Tổng lợi nhuận trước thuế5,4116,3887,5036,3819,32037,92722,11326,69826,50741,76539,95639,99554,17351,40647,886
Lợi nhuận sau thuế 4,2715,0755,9675,0627,41430,16817,53721,18621,04933,26231,69631,83443,18139,69037,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2715,0755,9675,0627,41430,16817,53721,18621,04933,26231,69631,83443,18139,69037,252
Tổng tài sản ngắn hạn164,883130,487156,533182,675171,497182,675106,112149,454177,718112,894138,605332,776387,459371,927312,698
Tiền mặt137,504102,689127,169150,643142,610150,64379,293121,971153,11281,074120,027304,271355,564347,042269,064
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho20,42017,79319,43622,22119,35222,22114,71815,95512,71421,51410,20917,54418,92914,68231,979
Tài sản dài hạn115,243116,358118,013119,615120,765119,615125,128128,738133,165147,676154,668158,994131,868127,320129,590
Tài sản cố định64,84365,60166,87466,52867,90166,52878,52283,10490,242103,552110,080113,22752,58450,02039,929
Đầu tư tài chính dài hạn6,3936,4426,4426,4426,4426,4426,3706,4256,3586,5466,5466,5466,5466,5466,546
Tổng tài sản280,126246,845274,546302,289292,262302,289231,241278,193310,883260,571293,273491,770519,328499,247442,288
Tổng nợ100,12070,682102,951136,065106,623136,06567,733112,493144,02887,94382,875275,399307,436294,950258,018
Vốn chủ sở hữu180,006176,162171,595166,225185,639166,225163,507165,700166,855172,628210,398216,371211,892204,297184,271

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.82K2.70K1.57K1.90K1.88K2.98K2.84K2.85K3.86K3.55K3.33K1.76K1.89K2.87K5.34K6.76K6.56K3.28K4.64K3.92K3.92K
Giá cuối kỳ19.26K19.12K16.13K19.03K16.87K13.94K12.83K12.23K11.97K9.30K9.92K8.12K6.73K7.05K7.10K9.10K3.86K4.79K1.89K1.22K0.83K
Giá / EPS (PE)10.57 (lần)7.08 (lần)10.28 (lần)10.04 (lần)8.96 (lần)4.68 (lần)4.52 (lần)4.29 (lần)3.10 (lần)2.62 (lần)2.98 (lần)4.63 (lần)3.56 (lần)2.45 (lần)1.33 (lần)1.35 (lần)0.59 (lần)1.46 (lần)0.41 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.13 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.10K14.87K14.63K14.82K14.93K15.44K18.82K19.36K18.96K18.28K16.48K15.72K16.62K16.94K15.87K20.16K33.05K29.26K21.85K19.24K15.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)1.29 (lần)1.10 (lần)1.28 (lần)1.13 (lần)0.90 (lần)0.68 (lần)0.63 (lần)0.63 (lần)0.51 (lần)0.60 (lần)0.52 (lần)0.40 (lần)0.42 (lần)0.45 (lần)0.45 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.86%60.43%45.89%53.72%57.17%43.33%47.26%67.67%74.61%74.50%70.70%72.40%66.37%65.75%68.10%70.62%27.31%56.17%57.46%57.70%57.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.14%39.57%54.11%46.28%42.83%56.67%52.74%32.33%25.39%25.50%29.30%27.60%33.63%34.25%31.90%29.38%72.69%43.83%42.54%42.30%42.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.74%45.01%29.29%40.44%46.33%33.75%28.26%56%59.20%59.08%58.34%60.60%48.64%18.08%29.17%45.34%37.62%47.94%45.09%54.03%42.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.62%81.86%41.43%67.89%86.32%50.94%39.39%127.28%145.09%144.37%140.02%153.83%94.70%22.07%41.18%82.93%60.30%92.07%82.12%117.54%75.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.26%54.99%70.71%59.56%53.67%66.25%71.74%44%40.80%40.92%41.66%39.40%51.36%81.92%70.83%54.67%62.38%52.06%54.91%45.97%57.10%
6/ Thanh toán hiện hành172.24%138.48%206.63%155.72%137.53%152.19%196.06%125.46%129.57%128.58%124.33%121.81%138.23%364.43%236.94%157.05%72.84%117.23%166.95%131.24%147.52%
7/ Thanh toán nhanh150.91%121.63%177.97%139.09%127.69%123.19%181.62%118.85%123.24%123.51%111.61%87.22%89.98%342.57%158.30%109.52%41.20%53.66%110.22%74.07%105.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn143.64%114.20%154.40%127.08%118.49%109.30%169.78%114.72%118.91%119.98%106.98%78.73%68.46%190.98%76.39%71.84%13.04%19.09%40.94%23.52%5.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản589.28%530.08%728.99%266.68%249.59%471.07%487.08%268.77%218.17%282.37%580.61%548.65%634.10%844.94%634.80%456.95%891.57%559.09%952.79%724.60%817.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,001.14%877.18%1,588.62%496.39%436.61%1,087.28%1,030.61%397.19%292.42%379.03%821.22%757.77%955.46%1,285.04%932.18%647.04%3,264.80%995.41%1,658.30%1,255.71%1,429.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu917.03%963.98%1,030.98%447.72%465.04%711.05%678.94%610.87%534.70%690.03%1,393.57%1,392.64%1,234.60%1,031.37%896.19%835.90%1,429.18%1,073.84%1,735.21%1,576.29%1,431.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,659.65%6,777.57%10,870.69%4,143.32%5,409.08%5,205.48%12,982.32%6,958.29%5,380.50%8,839.29%7,668.93%2,576.43%2,647.14%20,655.19%2,608.32%1,966.88%7,110.82%1,753.04%4,641.22%2,728.23%4,658.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.23%1.88%1.04%2.86%2.71%2.71%2.22%2.41%3.81%2.82%1.45%0.80%0.92%1.64%3.75%4.01%1.39%1.04%1.22%1.29%1.72%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.27%9.98%7.58%7.62%6.77%12.77%10.81%6.47%8.31%7.95%8.42%4.40%5.85%13.89%23.83%18.34%12.38%5.83%11.66%9.38%14.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.32%18.15%10.73%12.79%12.62%19.27%15.06%14.71%20.38%19.43%20.22%11.17%11.38%16.96%33.65%33.54%19.84%11.20%21.23%20.40%24.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%1%3%3%3%2%3%4%3%2%1%1%2%4%4%1%1%1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu1.24%-4.94%127.23%-4.39%-36.79%-14.07%8.07%16.66%-19.63%-45.10%4.92%16.78%16.78%22.84%31.80%-7.97%50.35%24.28%25.02%32.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-28.03%72.02%-17.22%0.65%-36.72%4.94%-0.43%-26.28%8.80%6.54%89.83%1.57%-34.53%-46.20%23.32%166%100.16%5.92%18.21%0.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.10%100.88%-39.79%-21.90%63.77%6.12%-69.91%-10.42%4.23%14.31%-4.56%68.17%318.69%-42.80%-38.96%116.41%-26.01%125.15%-20.65%88.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.03%1.66%-1.32%-0.69%-3.34%-17.95%-2.76%2.11%3.72%10.87%4.85%3.53%-2.45%6.74%22.93%57.35%12.97%100.82%13.57%20.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.15%30.72%-16.88%-10.52%19.31%-11.15%-40.36%-5.31%4.02%12.88%-0.85%34.97%55.61%-7.71%-5.13%79.56%-5.72%111.79%-4.92%49.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |