CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị (sep)

17.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,435,5381,361,3361,075,352867,157809,886717,074767,963704,932705,541611,390
Giá vốn hàng bán1,270,9451,210,171942,699743,714684,584602,629650,556593,790582,141509,692
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV164,593151,165132,653123,443125,302114,444117,407111,141123,400101,698
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,12016,27225,04829,74320,33715,44815,17214,32113,7797,696
Tổng lợi nhuận trước thuế17,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,0177,837
Lợi nhuận sau thuế 17,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,0177,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,0177,202
Tổng tài sản ngắn hạn207,066237,073214,428204,340118,248207,066237,073214,428204,340118,248102,41878,38990,693108,67169,663
Tiền mặt71,81052,17327,22632,16124,65471,81052,17327,22632,16124,6549,23515,79017,54842,5048,359
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,80032,0001,80032,000
Hàng tồn kho83,19379,455158,36186,78765,78283,19379,455158,36186,78765,78275,47850,86347,36832,55539,410
Tài sản dài hạn386,429381,709315,261287,130282,667386,429381,709315,261287,130282,667302,995322,674326,214253,108184,934
Tài sản cố định385,171332,428311,434280,887281,317385,171332,428311,434280,887281,317298,391313,298313,926245,026118,563
Đầu tư tài chính dài hạn211211211211211211211
Tổng tài sản593,495618,782529,690491,470400,915593,495618,782529,690491,470400,915405,414401,063416,907361,779254,598
Tổng nợ489,538516,159426,870390,900295,784489,538516,159426,870390,900295,784302,908299,142324,969270,581209,418
Vốn chủ sở hữu103,958102,623102,820100,570105,132103,958102,623102,820100,570105,132102,505101,92191,93891,19745,180

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.03K1.91K2.99K3.59K2.39K1.85K1.82K1.94K1.87K0.96K
Giá cuối kỳ26.66K10.59K15.24K8.88K7.19K4.52K4.02KK10K10K
Giá / EPS (PE)13.15 (lần)5.55 (lần)5.10 (lần)2.47 (lần)3.01 (lần)2.44 (lần)2.21 (lần) (lần)5.35 (lần)10.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)1,000 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)
Giá sổ sách12.38K12.22K12.24K11.97K12.52K12.20K12.13K12.26K12.16K6.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.15 (lần)0.87 (lần)1.25 (lần)0.74 (lần)0.57 (lần)0.37 (lần)0.33 (lần) (lần)0.82 (lần)1.66 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.89%38.31%40.48%41.58%29.49%25.26%19.55%21.75%30.04%27.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.11%61.69%59.52%58.42%70.51%74.74%80.45%78.25%69.96%72.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.48%83.42%80.59%79.54%73.78%74.72%74.59%77.95%74.79%82.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu470.90%502.97%415.16%388.68%281.35%295.51%293.50%353.47%296.70%463.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.52%16.58%19.41%20.46%26.22%25.28%25.41%22.05%25.21%17.75%
6/ Thanh toán hiện hành123.43%91.77%88.27%101.10%79.51%72.88%71.85%70.56%108.37%65.09%
7/ Thanh toán nhanh73.84%61.02%23.08%58.16%35.28%19.17%25.23%33.71%75.91%28.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn42.80%20.20%11.21%15.91%16.58%6.57%14.47%13.65%42.39%7.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản241.88%220%203.02%176.44%202.01%176.87%191.48%169.09%195.02%240.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn693.28%574.23%501.50%424.37%684.90%700.14%979.68%777.27%649.24%877.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,380.88%1,326.54%1,045.86%862.24%770.35%699.55%753.49%766.75%773.64%1,353.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,527.71%1,523.09%595.28%856.94%1,040.69%798.42%1,279.04%1,253.57%1,788.18%1,293.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.19%1.18%2.34%3.48%2.47%2.17%1.99%2.07%1.99%1.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.87%2.59%4.74%6.14%5%3.83%3.81%3.49%3.87%2.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.38%15.61%24.43%30.02%19.06%15.16%14.98%15.83%15.37%15.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%3%4%3%3%2%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu5.45%26.59%24.01%7.07%12.94%-6.63%8.94%-0.09%15.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.33%-36.23%-16.81%50.66%28.93%1.82%4.86%3.85%94.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.16%20.92%9.20%32.16%-2.35%1.26%-7.95%20.10%29.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.30%-0.19%2.24%-4.34%2.56%0.57%10.86%0.81%101.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.09%16.82%7.78%22.59%-1.11%1.08%-3.80%15.24%42.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |