CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị (sep)

20.30
-1.80
(-8.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,494,9281,435,5381,361,3361,075,352867,157809,886717,074767,963704,932705,541
Giá vốn hàng bán1,356,1801,270,9451,210,171942,699743,714684,584602,629650,556593,790582,141
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV138,748164,593151,165132,653123,443125,302114,444117,407111,141123,400
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,78225,12016,27225,04829,74320,33715,44815,17214,32113,779
Tổng lợi nhuận trước thuế5,04517,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,017
Lợi nhuận sau thuế 5,04517,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,017
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,04517,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,017
Tổng tài sản ngắn hạn263,055207,066237,073214,428204,340263,055207,066237,073214,428204,340118,248102,41878,38990,693108,671
Tiền mặt11,22471,81052,17327,22632,16111,22471,81052,17327,22632,16124,6549,23515,79017,54842,504
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,80032,0001,80032,000
Hàng tồn kho117,81583,19379,455158,36186,787117,81583,19379,455158,36186,78765,78275,47850,86347,36832,555
Tài sản dài hạn424,195386,429381,709315,261287,130424,195386,429381,709315,261287,130282,667302,995322,674326,214253,108
Tài sản cố định406,649385,171332,428311,434280,887406,649385,171332,428311,434280,887281,317298,391313,298313,926245,026
Đầu tư tài chính dài hạn211211211211211
Tổng tài sản687,250593,495618,782529,690491,470687,250593,495618,782529,690491,470400,915405,414401,063416,907361,779
Tổng nợ594,937489,538516,159426,870390,900594,937489,538516,159426,870390,900295,784302,908299,142324,969270,581
Vốn chủ sở hữu92,312103,958102,623102,820100,57092,312103,958102,623102,820100,570105,132102,505101,92191,93891,197

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.60K2.03K1.91K2.99K3.59K2.39K1.85K1.82K1.94K1.87K0.96K
Giá cuối kỳ15.70K26.66K10.59K15.24K8.88K7.19K4.52K4.02K7.29K10K10K
Giá / EPS (PE)26.14 (lần)13.15 (lần)5.55 (lần)5.10 (lần)2.47 (lần)3.01 (lần)2.44 (lần)2.21 (lần)3.76 (lần)5.35 (lần)10.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.16 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)
Giá sổ sách10.99K12.38K12.22K12.24K11.97K12.52K12.20K12.13K12.26K12.16K6.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.43 (lần)2.15 (lần)0.87 (lần)1.25 (lần)0.74 (lần)0.57 (lần)0.37 (lần)0.33 (lần)0.59 (lần)0.82 (lần)1.66 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.28%34.89%38.31%40.48%41.58%29.49%25.26%19.55%21.75%30.04%27.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.72%65.11%61.69%59.52%58.42%70.51%74.74%80.45%78.25%69.96%72.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn86.57%82.48%83.42%80.59%79.54%73.78%74.72%74.59%77.95%74.79%82.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu644.49%470.90%502.97%415.16%388.68%281.35%295.51%293.50%353.47%296.70%463.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn13.43%17.52%16.58%19.41%20.46%26.22%25.28%25.41%22.05%25.21%17.75%
6/ Thanh toán hiện hành113.34%123.43%91.77%88.27%101.10%79.51%72.88%71.85%70.56%108.37%65.09%
7/ Thanh toán nhanh62.58%73.84%61.02%23.08%58.16%35.28%19.17%25.23%33.71%75.91%28.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.84%42.80%20.20%11.21%15.91%16.58%6.57%14.47%13.65%42.39%7.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản217.52%241.88%220%203.02%176.44%202.01%176.87%191.48%169.09%195.02%240.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn568.29%693.28%574.23%501.50%424.37%684.90%700.14%979.68%777.27%649.24%877.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,619.43%1,380.88%1,326.54%1,045.86%862.24%770.35%699.55%753.49%766.75%773.64%1,353.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,151.11%1,527.71%1,523.09%595.28%856.94%1,040.69%798.42%1,279.04%1,253.57%1,788.18%1,293.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.34%1.19%1.18%2.34%3.48%2.47%2.17%1.99%2.07%1.99%1.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.73%2.87%2.59%4.74%6.14%5%3.83%3.81%3.49%3.87%2.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.47%16.38%15.61%24.43%30.02%19.06%15.16%14.98%15.83%15.37%15.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%3%4%3%3%2%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu4.14%5.45%26.59%24.01%7.07%12.94%-6.63%8.94%-0.09%15.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-70.38%6.33%-36.23%-16.81%50.66%28.93%1.82%4.86%3.85%94.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.53%-5.16%20.92%9.20%32.16%-2.35%1.26%-7.95%20.10%29.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11.20%1.30%-0.19%2.24%-4.34%2.56%0.57%10.86%0.81%101.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.80%-4.09%16.82%7.78%22.59%-1.11%1.08%-3.80%15.24%42.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |