CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung (seb)

48
1
(2.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,90364,69376,93089,00243,280311,283376,924305,427260,098231,181242,975318,070207,946202,014102,535
Giá vốn hàng bán21,71121,24421,92728,03321,85897,157110,760103,36399,68481,40387,93896,88076,99172,48251,939
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,19243,44955,00460,97021,421214,126266,164202,065160,414149,778155,037221,191130,955129,53250,595
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,75941,50854,09060,74219,870207,506250,161179,141130,318117,655118,338178,38782,94475,23037,931
Tổng lợi nhuận trước thuế8,71941,58754,09061,14519,902207,941251,122179,800130,488117,710118,186178,73482,98077,51537,934
Lợi nhuận sau thuế 6,74235,58146,49251,69216,211175,373213,728163,887121,542110,127112,220171,23478,84374,13436,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,56230,81239,98045,06115,515155,978187,791148,559118,295110,573106,490156,87477,98369,97736,042
Tổng tài sản ngắn hạn177,359191,393197,236170,186176,971170,185166,029142,348119,615108,61388,95690,85999,69369,40845,806
Tiền mặt23,00829,07551,55745,5659,51845,56526,32471,67230,58538,61314,03937,73725,50117,5537,708
Đầu tư tài chính ngắn hạn123,750109,55088,20067,100125,80067,10071,10018,00024,50021,70045,000
Hàng tồn kho2,4362,3792,3492,3622,3272,3622,3593,0893,5252,4732,5262,2382,6932,6405,581
Tài sản dài hạn513,784523,285530,612538,702546,550538,702570,694607,619651,230716,005752,745784,941813,224854,417852,402
Tài sản cố định442,451451,446460,462467,997476,611467,997503,385540,897579,834635,837630,538670,904708,041745,309147,138
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản691,143714,678727,848708,887723,521708,887736,723749,966770,845824,618841,701875,801912,917923,825898,208
Tổng nợ44,32853,36637,61662,82267,26262,82287,239195,322264,680314,326339,965416,632532,428565,428583,475
Vốn chủ sở hữu646,815661,311690,232646,065656,259646,065649,484554,644506,165510,292501,736459,169380,488358,397314,733

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.83K4.87K5.87K4.64K3.70K3.46K3.33K7.84K3.90K3.50K1.80K3.52K5.64K2.69K2.15K1.59K1.59K1.02K
Giá cuối kỳ47.59K42.42K48.33K46.02K33.14K28.90K21.25K19.26K13.59K12.59K9.70K5.78K4.44K1.61K1.70K1.97KK14.90K
Giá / EPS (PE)12.44 (lần)8.70 (lần)8.24 (lần)9.91 (lần)8.96 (lần)8.36 (lần)6.39 (lần)2.46 (lần)3.49 (lần)3.60 (lần)5.38 (lần)1.64 (lần)0.79 (lần)0.60 (lần)0.79 (lần)1.24 (lần) (lần)14.64 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.80 (lần)4.36 (lần)4.10 (lần)4.82 (lần)4.08 (lần)4 (lần)2.80 (lần)1.21 (lần)1.31 (lần)1.25 (lần)1.89 (lần)0.69 (lần)0.43 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.26 (lần)1,000 (lần)4.08 (lần)
Giá sổ sách20.21K20.19K20.30K17.33K15.82K15.95K15.68K22.96K19.02K17.92K15.74K22.73K14.82K13.56K13.02K12.20K11.66K11.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.35 (lần)2.10 (lần)2.38 (lần)2.66 (lần)2.10 (lần)1.81 (lần)1.36 (lần)0.84 (lần)0.71 (lần)0.70 (lần)0.62 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần) (lần)1.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.66%24.01%22.54%18.98%15.52%13.17%10.57%10.37%10.92%7.51%5.10%13.99%41.71%31.42%30.95%24.15%8.62%15.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.34%75.99%77.46%81.02%84.48%86.83%89.43%89.63%89.08%92.49%94.90%86.01%58.29%68.58%69.05%75.85%91.38%84.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.41%8.86%11.84%26.04%34.34%38.12%40.39%47.57%58.32%61.21%64.96%64.29%47.67%50.86%57.78%60.88%63.57%65.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.85%9.72%13.43%35.22%52.29%61.60%67.76%90.74%139.93%157.77%185.39%180.06%91.09%103.51%136.83%155.63%174.47%186.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.59%91.14%88.16%73.96%65.66%61.88%59.61%52.43%41.68%38.79%35.04%35.71%52.33%49.14%42.22%39.12%36.43%34.88%
6/ Thanh toán hiện hành400.11%294.54%261.42%262.12%183.31%105.28%107.72%78.15%53.70%38.26%30.22%86.66%198.44%174.15%217.10%413.13%581.01%285.51%
7/ Thanh toán nhanh394.61%290.46%257.71%256.43%177.91%102.89%104.67%76.23%52.25%36.80%26.54%47.27%191.62%166.33%208.06%393.99%509.57%285.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.90%78.86%41.45%131.98%46.87%37.43%17%32.46%13.74%9.67%5.08%17%123.57%87.04%116.56%190.32%6.92%61.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.98%43.91%51.16%40.73%33.74%28.03%28.87%36.32%22.78%21.87%11.42%13.13%36.22%29.22%21.59%23.94%22.78%10.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn148.02%182.91%227.02%214.56%217.45%212.85%273.14%350.07%208.59%291.05%223.85%93.89%86.83%93.01%69.75%99.16%264.15%71.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.59%48.18%58.03%55.07%51.39%45.30%48.43%69.27%54.65%56.37%32.58%36.77%69.22%59.47%51.13%61.20%62.53%30.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,814.24%4,113.34%4,695.21%3,346.16%2,827.91%3,291.67%3,481.31%4,328.87%2,858.93%2,745.53%930.64%94.67%958.35%990.36%783.13%1,093.88%1,067.44%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần46.63%50.11%49.82%48.64%45.48%47.83%43.83%49.32%37.50%34.64%35.15%42.14%54.95%33.33%32.36%21.29%21.87%27.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)17.71%22%25.49%19.81%15.35%13.41%12.65%17.91%8.54%7.57%4.01%5.53%19.90%9.74%6.99%5.10%4.98%3%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.93%24.14%28.91%26.78%23.37%21.67%21.22%34.16%20.50%19.52%11.45%15.50%38.04%19.82%16.54%13.03%13.68%8.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)132%161%170%144%119%136%121%162%101%97%69%92%145%70%69%42%44%59%
Tăng trưởng doanh thu-20.45%-17.41%23.41%17.43%12.51%-4.85%-23.61%52.96%2.94%97.02%-1.88%-18.51%27.25%21.07%-10.80%2.42%99.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.79%-16.94%26.41%25.58%6.98%3.83%-32.12%101.16%11.44%94.15%-18.15%-37.51%109.78%24.72%35.60%-0.32%56.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-34.10%-27.99%-55.34%-26.20%-15.79%-7.54%-18.40%-21.75%-5.84%-3.09%14.03%203.21%-3.78%-21.27%-6.12%-6.66%-7.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.44%-0.53%17.10%9.58%-0.81%1.71%9.27%20.68%6.16%13.87%10.76%53.39%9.33%4.08%6.78%4.64%-1.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.48%-3.78%-1.77%-2.71%-6.52%-2.03%-3.89%-4.07%-1.18%2.85%12.86%124.81%2.66%-10.56%-1.07%-2.54%-5.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |