Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (sea)

40.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV152,558186,471123,726130,432187,518701,230982,3571,008,180831,2101,050,8791,185,8411,481,6511,512,9801,422,8673,151,430
Giá vốn hàng bán126,670151,173100,297101,734155,153583,264848,332903,792714,862921,9671,050,1041,358,0651,394,8461,296,5292,884,102
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,87035,28423,41128,69132,360117,926133,879104,363116,301128,807125,747123,570117,996124,004252,266
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh41,80664,69740,64348,33265,481236,139225,367202,684286,956346,194196,860226,614322,96572,358208,989
Tổng lợi nhuận trước thuế42,50865,74441,33752,04665,560239,096243,557203,540287,974348,656198,216227,950312,91074,901217,125
Lợi nhuận sau thuế 40,83962,66539,78050,84963,038229,521233,589202,167278,644341,561194,682222,961308,15572,987215,567
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,17358,70840,13751,30661,758229,417230,122202,988267,318329,740183,477211,033302,04610,208195,175
Tổng tài sản ngắn hạn702,199725,320705,871678,920834,272678,897946,2012,013,505584,492531,053520,226413,508477,688722,8831,735,443
Tiền mặt394,142380,020308,243230,51635,429232,40646,7861,374,51337,80060,714113,01061,75569,578248,273853,752
Đầu tư tài chính ngắn hạn63,44762,083114,160192,964517,077191,074601,736400,543333,905215,447131,904103,53650,586127,509148,924
Hàng tồn kho126,568161,508199,122174,182183,274174,182159,809153,06590,848134,387211,257176,305213,652169,092373,552
Tài sản dài hạn1,970,5261,934,1621,926,6571,894,4521,848,8441,894,4741,740,2571,613,4702,823,7932,622,0272,261,6602,139,1151,971,0231,049,7931,139,286
Tài sản cố định95,30597,26099,611101,873102,862101,902108,956120,724130,715117,836664,323690,513120,732125,982240,195
Đầu tư tài chính dài hạn1,167,6751,130,6681,120,5521,085,7321,040,2571,085,724936,820814,3112,030,4861,840,2631,582,4101,434,2971,278,331911,689871,798
Tổng tài sản2,672,7252,659,4822,632,5282,573,3722,683,1172,573,3712,686,4583,626,9753,408,2853,153,0802,781,8862,552,6232,448,7111,772,6752,874,729
Tổng nợ281,633309,229269,223250,053410,647249,846579,996548,528518,237518,959549,157473,037571,927284,7981,074,537
Vốn chủ sở hữu2,391,0922,350,2522,363,3052,323,3192,272,4692,323,5242,106,4623,078,4472,890,0472,634,1212,232,7292,079,5861,876,7841,487,8771,800,192

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.53K1.84K1.84K1.62K2.14K2.64K1.47K1.69K2.42K0.08K1.56K0.76K0.28K0.88K
Giá cuối kỳ49.50K36.13K22.27K35.09K21.30K12.03K11.28K12.43K12.10K11.40K11.40K11.40K11.40K11.40K
Giá / EPS (PE)32.34 (lần)19.69 (lần)12.10 (lần)21.61 (lần)9.96 (lần)4.56 (lần)7.68 (lần)7.36 (lần)5.01 (lần)139.60 (lần)7.30 (lần)14.97 (lần)40.30 (lần)12.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)10.43 (lần)6.44 (lần)2.83 (lần)4.35 (lần)3.20 (lần)1.43 (lần)1.19 (lần)1.05 (lần)1 (lần)1 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)0.39 (lần)
Giá sổ sách19.13K18.59K16.85K24.63K23.12K21.07K17.86K16.64K15.01K11.90K14.40K11.16K10.78K10.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.59 (lần)1.94 (lần)1.32 (lần)1.42 (lần)0.92 (lần)0.57 (lần)0.63 (lần)0.75 (lần)0.81 (lần)0.96 (lần)0.79 (lần)1.02 (lần)1.06 (lần)1.12 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.27%26.38%35.22%55.51%17.15%16.84%18.70%16.20%19.51%40.78%60.37%65.48%63.56%67.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.73%73.62%64.78%44.49%82.85%83.16%81.30%83.80%80.49%59.22%39.63%34.52%36.44%32.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.54%9.71%21.59%15.12%15.21%16.46%19.74%18.53%23.36%16.07%37.38%33.61%42.73%49.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.78%10.75%27.53%17.82%17.93%19.70%24.60%22.75%30.47%19.14%59.69%50.62%74.62%98.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.46%90.29%78.41%84.88%84.79%83.54%80.26%81.47%76.64%83.93%62.62%66.39%57.27%50.42%
6/ Thanh toán hiện hành280.26%308.47%170.64%389.87%123.18%112.19%99.22%92.89%85.91%261.25%162.35%199%152.12%143.27%
7/ Thanh toán nhanh229.74%229.33%141.82%360.23%104.04%83.80%58.93%53.28%47.49%200.14%127.40%158.59%121.74%97.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn157.31%105.60%8.44%266.14%7.97%12.83%21.55%13.87%12.51%89.73%79.87%67.96%53.28%32.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.19%27.25%36.57%27.80%24.39%33.33%42.63%58.04%61.79%80.27%109.63%164.98%156.19%145.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn84.48%103.29%103.82%50.07%142.21%197.89%227.95%358.31%316.73%196.83%181.59%251.96%245.72%215.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.81%30.18%46.64%32.75%28.76%39.89%53.11%71.25%80.62%95.63%175.06%248.50%272.75%288.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho379.14%334.86%530.84%590.46%786.88%686.05%497.07%770.29%652.86%766.76%772.08%1,157.09%1,142.59%616.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần32.25%32.72%23.43%20.13%32.16%31.38%15.47%14.24%19.96%0.72%6.19%2.75%0.96%3.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.16%8.92%8.57%5.60%7.84%10.46%6.60%8.27%12.33%0.58%6.79%4.53%1.50%4.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8%9.87%10.92%6.59%9.25%12.52%8.22%10.15%16.09%0.69%10.84%6.83%2.62%8.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)40%39%27%22%37%36%17%16%22%1%7%3%1%3%
Tăng trưởng doanh thu-26.01%-28.62%-2.56%21.29%-20.90%-11.38%-19.96%-2.07%6.33%-54.85%-9.08%-5.66%0.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-14.42%-0.31%13.37%-24.06%-18.93%79.72%-13.06%-30.13%2,858.91%-94.77%105%169.27%-67.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-31.42%-56.92%5.74%5.85%-0.14%-5.50%16.09%-17.29%100.82%-73.50%52.17%-29.76%-19.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.22%10.30%-31.57%6.52%9.72%17.98%7.36%10.81%26.14%-17.35%29.06%3.54%6.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.39%-4.21%-25.93%6.42%8.09%13.34%8.98%4.24%38.14%-38.34%36.83%-10.69%-6.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |