CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà (sdx)

1.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV1487,49913,6355,02730,77618,092
Giá vốn hàng bán786,78317,3888,56325,34314,925
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV71716-3,753-3,5365,4333,168
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-981-1,644-6,919-7,6011,882303
Tổng lợi nhuận trước thuế-981-1,825-7,125-6,501734303
Lợi nhuận sau thuế -981-1,825-7,125-6,501203303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-981-1,825-7,125-6,501203303
Tổng tài sản ngắn hạn42,27146,95056,47358,40760,76142,27146,95056,47360,76161,001
Tiền mặt2751731,4558791622751731,455162219
Đầu tư tài chính ngắn hạn4245042450
Hàng tồn kho8,02813,68123,00728,70428,1188,02813,68123,00728,11829,743
Tài sản dài hạn1896198931,1461,2121896198931,2122,282
Tài sản cố định107
Đầu tư tài chính dài hạn145300300300145300300300300
Tổng tài sản42,46047,57057,36659,55461,97342,46047,57057,36661,97363,283
Tổng nợ35,08038,36541,03637,70439,14235,08038,36541,03639,14240,655
Vốn chủ sở hữu7,3819,20516,33021,85022,8317,3819,20516,33022,83122,628

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.09K0.13K
Giá cuối kỳ5.20K8.60K12.80K8.70K8.70K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)96.43 (lần)64.60 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.56 (lần)1.42 (lần)5.73 (lần)0.64 (lần)1.08 (lần)
Giá sổ sách3.28K4.09K7.26K10.15K10.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.59 (lần)2.10 (lần)1.76 (lần)0.86 (lần)0.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.55%98.70%98.44%98.04%96.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.45%1.30%1.56%1.96%3.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.62%80.65%71.53%63.16%64.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu475.27%416.78%251.29%171.44%179.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.38%19.35%28.47%36.84%35.76%
6/ Thanh toán hiện hành120.50%122.38%137.62%155.23%150.05%
7/ Thanh toán nhanh97.61%86.72%81.55%83.40%76.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.78%0.45%3.55%0.41%0.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.66%28.66%8.76%49.66%28.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.74%29.04%8.90%50.65%29.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu101.60%148.13%30.78%134.80%79.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho84.49%127.10%37.22%90.13%50.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-24.34%-52.26%-129.32%0.66%1.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.33%0.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.89%1.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-27%-41%-76%1%2%
Tăng trưởng doanh thu-45%171.24%-83.67%70.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-74.39%9.60%-3,302.46%-33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.56%-6.51%4.84%-3.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-19.82%-43.63%-28.47%0.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.74%-17.08%-7.43%-2.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |