CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà (sdu)

17.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,83626,26010,87130,26313,34184,75486,16953,86687,67392,44223,91137,382537,29894,285127,617
Giá vốn hàng bán7,16012,1855,25615,1386,98443,29145,61922,57446,71046,8215,89116,107500,95746,35783,871
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,67714,0755,61615,1256,35741,46240,55031,29240,96245,62118,02021,27536,34129,15343,746
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,5945,3444353,91665111,1659,7999,9527,9217,46610,4474,8137,58415,3966,829
Tổng lợi nhuận trước thuế3772,0923691,5676475,3975,4074,2474,2457,46310,4154,7396,0039,6784,217
Lợi nhuận sau thuế 328-493433055391,0321,1788951288315,5901,8674,3821,0772,698
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ328-49343645391,0321,1788951288315,5901,8674,3821,0772,698
Tổng tài sản ngắn hạn973,985980,399978,7271,007,512975,943987,203965,736938,4591,065,833962,146933,229888,308694,1491,033,042520,565
Tiền mặt12,58915,62211,71810,2129,60210,2149,87224,73962,87313,39917,50934,3026,88346,69054,055
Đầu tư tài chính ngắn hạn8050,00050,00030,00039,150
Hàng tồn kho545,013549,070552,532549,466553,665549,092541,936482,634604,416592,816527,130434,707356,586684,348330,322
Tài sản dài hạn211,117212,879215,057217,464221,139216,899227,038246,823120,673119,402127,586149,894171,608157,703463,344
Tài sản cố định45531322122912125298471,1641,4821,79926,71727,89127,23429,080
Đầu tư tài chính dài hạn22,57822,57822,71723,28123,28122,71723,52024,04221,11521,89132,33146,24864,65075,544376,173
Tổng tài sản1,185,1021,193,2781,193,7841,224,9761,197,0821,204,1011,192,7741,185,2821,186,5061,081,5481,060,8151,038,202865,7571,190,745983,909
Tổng nợ831,881840,385840,842871,751844,223851,501841,206834,893837,011732,180712,279695,227524,627855,215649,185
Vốn chủ sở hữu353,221352,894352,943353,225352,859352,600351,568350,390349,495349,367348,536342,975341,130335,530334,723

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.05K0.06K0.04K0.01K0.04K0.28K0.09K0.22K0.05K0.13K0.08K0.11K0.07K1.25K5.18K0.63K
Giá cuối kỳ18.80K17.80K25.80K15.50K7.40K8.10K7.90K12.40K13.90K12.60K14K6.80K4.30K4.60K37.70K37.83K80.90K
Giá / EPS (PE)548.10 (lần)344.96 (lần)438.03 (lần)346.37 (lần)1,156.25 (lần)194.95 (lần)28.26 (lần)132.83 (lần)63.44 (lần)233.98 (lần)103.78 (lần)85.64 (lần)38.14 (lần)66.52 (lần)30.15 (lần)7.30 (lần)128.21 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.63 (lần)4.20 (lần)5.99 (lần)5.76 (lần)1.69 (lần)1.75 (lần)6.61 (lần)6.63 (lần)0.52 (lần)2.67 (lần)2.19 (lần)4.98 (lần)0.65 (lần)1.16 (lần)2.99 (lần)1.80 (lần)5.95 (lần)
Giá sổ sách17.66K17.63K17.58K17.52K17.47K17.47K17.43K17.15K17.06K16.78K16.74K16.60K16.52K16.41K18.25K13.80K10.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)1.01 (lần)1.47 (lần)0.88 (lần)0.42 (lần)0.46 (lần)0.45 (lần)0.72 (lần)0.81 (lần)0.75 (lần)0.84 (lần)0.41 (lần)0.26 (lần)0.28 (lần)2.07 (lần)2.74 (lần)7.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.19%81.99%80.97%79.18%89.83%88.96%87.97%85.56%80.18%86.76%52.91%34.73%30.67%39.57%40.16%29.21%65.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.81%18.01%19.03%20.82%10.17%11.04%12.03%14.44%19.82%13.24%47.09%65.27%69.33%60.43%59.84%70.79%34.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.19%70.72%70.53%70.44%70.54%67.70%67.14%66.96%60.60%71.82%65.98%58.47%57.74%60.35%53.31%56.48%42.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu235.51%241.49%239.27%238.28%239.49%209.57%204.36%202.70%153.79%254.88%193.95%140.82%136.63%152.19%114.16%129.80%72.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.81%29.28%29.47%29.56%29.46%32.30%32.86%33.04%39.40%28.18%34.02%41.53%42.26%39.65%46.69%43.52%57.91%
6/ Thanh toán hiện hành118.83%120.15%122.42%115.65%133.08%139.81%143.45%162.98%156.34%130.10%80.78%62.90%55.18%66.62%76.76%51.74%171.46%
7/ Thanh toán nhanh52.34%53.32%53.72%56.17%57.61%53.67%62.42%83.23%76.03%43.91%29.52%25.49%23.47%30.13%44.78%51.74%171.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.54%1.24%1.25%3.05%7.85%1.95%2.69%6.29%1.55%5.88%8.39%1.44%0.23%0.81%10.96%26.54%8.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.85%7.04%7.22%4.54%7.39%8.55%2.25%3.60%62.06%7.92%12.97%3.42%16.91%9.56%32.27%66.40%73.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.34%8.59%8.92%5.74%8.23%9.61%2.56%4.21%77.40%9.13%24.52%9.84%55.13%24.17%80.35%227.31%113.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23%24.04%24.51%15.37%25.09%26.46%6.86%10.90%157.51%28.10%38.13%8.23%40.01%24.12%69.10%152.59%127.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7.29%7.88%8.42%4.68%7.73%7.90%1.12%3.71%140.49%6.77%25.39%-2.52%63.73%21.10%144.65%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.84%1.22%1.37%1.66%0.15%0.90%23.38%4.99%0.82%1.14%2.11%5.81%1.71%1.75%9.91%24.62%4.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.06%0.09%0.10%0.08%0.01%0.08%0.53%0.18%0.51%0.09%0.27%0.20%0.29%0.17%3.20%16.35%3.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.19%0.29%0.34%0.26%0.04%0.24%1.60%0.54%1.28%0.32%0.81%0.48%0.68%0.42%6.85%37.57%5.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%3%4%%2%95%12%1%2%3%-38%3%4%13%32%7%
Tăng trưởng doanh thu-7.40%-1.64%59.97%-38.56%-5.16%286.61%-36.04%-93.04%469.87%-26.12%366.98%-79.33%67.03%-68.62%19.84%54.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-51.76%-12.39%31.62%599.22%-84.60%-85.13%199.41%-57.39%306.87%-60.08%69.90%-29.58%63.05%-94.47%-51.75%721.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.46%1.22%0.76%-0.25%14.32%2.79%2.45%32.52%-38.66%31.74%38.85%3.56%-9.61%19.85%132.74%131.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.10%0.29%0.34%0.26%0.04%0.24%1.62%0.54%1.67%0.24%0.81%0.48%0.69%-10.11%164.64%29.60%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1%0.95%0.63%-0.10%9.70%1.95%2.18%19.92%-27.29%21.02%23.05%2.26%-5.53%5.86%146.62%72.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |