CTCP Sơn Đồng Nai (sdn)

33.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,88531,03327,31329,75029,630116,391142,838130,477157,318159,300170,170169,070159,741143,196135,770
Giá vốn hàng bán19,75121,10318,81620,69521,44680,01391,01984,329103,359105,760111,067109,736106,997102,32091,840
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,9958,4867,2727,6296,88930,52237,73834,92340,51238,31243,12043,30144,20440,22333,700
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,5641,7831,37010,9701,86417,35317,75313,34611,1406,6049,4998,4129,7138,7178,927
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5242,6142,17513,2312,42420,75019,80115,22113,2888,0859,5078,6299,6708,7289,023
Lợi nhuận sau thuế 2,0192,0551,74010,5221,93916,46915,72613,02811,4946,3847,5666,7947,5696,6586,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0192,0551,74010,5221,93916,46915,72613,02811,4946,3847,5666,7947,5696,6586,254
Tổng tài sản ngắn hạn54,09753,74051,84248,20758,67848,20756,73462,48361,24150,90750,95852,13349,52148,82650,629
Tiền mặt5,1924,9262,9464,2094,2214,2095,25912,96711,0884,8725,8291,9705,9625,8306,203
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,4502,4502,0002,0006,0006,0005,7005,700
Hàng tồn kho23,40621,01422,86421,62423,10121,62424,92422,66818,32416,90215,13317,73114,74814,50115,243
Tài sản dài hạn53,00853,17955,49656,95248,32056,95249,1229,88510,84512,19913,50516,00517,45614,86911,204
Tài sản cố định1,2901,0811,2461,4711,6011,4712,3213,8604,4635,9927,2839,8959,8389,0375,451
Đầu tư tài chính dài hạn7317318198198198198195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,019
Tổng tài sản107,106106,919107,337105,158106,998105,158105,85572,36872,08663,10664,46468,13866,97763,69561,834
Tổng nợ41,54040,33642,80940,85249,92940,85249,42023,96229,55025,97228,70534,68736,05733,27933,619
Vốn chủ sở hữu65,56566,58364,52864,30657,06964,30656,43648,40542,53637,13435,75933,45030,92030,41628,214

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.38K5.42K10.36K8.58K7.57K4.20K4.98K4.47K4.99K4.39K4.12K4.41K4.77K3.19K3.50K3.79K2.65K3.07K2.15K2.86K
Giá cuối kỳ31.60K26.62K18.53K17.19K11.32K10.05K14.30K11.08K8.15K5.96K6.39K5.27K3.10K1.08K2.51K2.88K1.92K4.26K5.44K70K
Giá / EPS (PE)5.87 (lần)4.91 (lần)1.79 (lần)2 (lần)1.50 (lần)2.39 (lần)2.87 (lần)2.48 (lần)1.63 (lần)1.36 (lần)1.55 (lần)1.20 (lần)0.65 (lần)0.34 (lần)0.72 (lần)0.76 (lần)0.72 (lần)1.39 (lần)2.53 (lần)24.45 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.82 (lần)0.69 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)1.83 (lần)
Giá sổ sách21.59K21.18K37.17K31.88K28.02K24.46K23.55K22.03K20.37K20.03K18.58K17.73K16.72K15.03K14.30K14.96K12.54K13.90K11.37K11.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.46 (lần)1.26 (lần)0.50 (lần)0.54 (lần)0.40 (lần)0.41 (lần)0.61 (lần)0.50 (lần)0.40 (lần)0.30 (lần)0.34 (lần)0.30 (lần)0.19 (lần)0.07 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.31 (lần)0.48 (lần)6.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.51%45.84%53.60%86.34%84.96%80.67%79.05%76.51%73.94%76.66%81.88%78.49%72.58%73.42%72.81%72.52%72.51%82.60%89.94%91.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.49%54.16%46.40%13.66%15.04%19.33%20.95%23.49%26.06%23.34%18.12%21.51%27.42%26.58%27.19%27.48%27.49%17.40%10.06%8.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.78%38.85%46.69%33.11%40.99%41.16%44.53%50.91%53.83%52.25%54.37%49.68%39.55%48.61%45.98%50.22%52.28%54.86%54.13%56.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu63.36%63.53%87.57%49.50%69.47%69.94%80.27%103.70%116.61%109.41%119.16%98.72%65.42%94.58%85.12%100.89%109.57%121.54%117.99%131.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.22%61.15%53.31%66.89%59.01%58.84%55.47%49.09%46.17%47.75%45.63%50.32%60.45%51.39%54.02%49.78%47.72%45.14%45.87%43.15%
6/ Thanh toán hiện hành130.86%120.03%116.54%268.80%212.04%201.18%181.42%153.02%139.73%149.49%153.64%160.39%187.44%153.93%161.52%154.03%158.23%167.14%166.98%161.54%
7/ Thanh toán nhanh74.24%66.19%65.34%171.28%148.59%134.39%127.55%100.97%98.12%105.09%107.38%113.48%125.19%93.98%99.23%108.67%94.42%110.99%109.37%104.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.56%10.48%10.80%55.78%38.39%19.25%20.75%5.78%16.82%17.85%18.82%40.61%10.64%19.80%19.99%27.68%16.50%22.81%12.48%5.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản109.22%110.68%134.94%180.30%218.24%252.43%263.98%248.13%238.50%224.82%219.57%217.09%224.86%195.02%184.59%153.33%172.77%143.73%163.72%143.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn216.24%241.44%251.77%208.82%256.88%312.92%333.94%324.31%322.57%293.28%268.17%276.58%309.82%265.63%253.52%211.44%238.28%174.01%182.03%156.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu178.42%181%253.10%269.55%369.85%428.99%475.88%505.44%516.63%470.79%481.21%431.40%371.97%379.47%341.72%308.02%362.06%318.41%356.88%331.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho343.35%370.02%365.19%372.02%564.06%625.72%733.94%618.89%725.50%705.61%602.51%657.46%684.90%517.49%494.23%529.61%440.55%401.75%410.27%344.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.96%14.15%11.01%9.98%7.31%4.01%4.45%4.02%4.74%4.65%4.61%5.76%7.67%5.59%7.17%8.23%5.84%6.94%5.30%7.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.25%15.66%14.86%18%15.94%10.12%11.74%9.97%11.30%10.45%10.11%12.51%17.26%10.90%13.23%12.62%10.10%9.98%8.68%10.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.92%25.61%27.87%26.91%27.02%17.19%21.16%20.31%24.48%21.89%22.17%24.87%28.54%21.21%24.50%25.35%21.16%22.10%18.91%24.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%21%17%15%11%6%7%6%7%7%7%8%10%7%10%11%8%9%7%10%
Tăng trưởng doanh thu-3.77%-18.52%9.47%-17.06%-1.24%-6.39%0.65%5.84%11.55%5.47%16.89%22.98%9.09%16.74%19.28%1.48%21.39%9.07%6.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận74.44%4.72%20.71%13.35%80.04%-15.62%11.36%-10.24%13.68%6.46%-6.59%-7.63%49.75%-8.97%3.93%42.87%2.23%42.86%-24.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.80%-17.34%106.24%-18.91%13.78%-9.52%-17.25%-3.80%8.35%-1.01%26.48%60.01%-23.03%16.81%-9.29%9.84%-3.76%25.93%-11.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.89%13.94%16.59%13.80%14.55%3.85%6.90%8.18%1.66%7.80%4.79%6.04%11.29%5.13%7.52%19.28%6.76%22.25%-1.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.10%-0.66%46.27%0.39%14.23%-2.11%-5.39%1.73%5.15%3.01%15.57%27.38%-5.39%10.50%-0.92%14.35%0.99%24.24%-7.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |