CTCP Sông Đà 25 (sdj)

3.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,66038,47727,58933,87790,429151,529155,868107,076
Giá vốn hàng bán7,51935,13224,96028,63580,735138,506147,84795,491
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,0193,3452,6295,2429,69413,0238,02111,585
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-676-577-1,052-7,174-4,445-3,4009131,146-2,3691,388
Tổng lợi nhuận trước thuế-677-577-674-10,540-3,756-2,695342,1232,406482
Lợi nhuận sau thuế -677-577-674-10,540-3,756-2,695152,1231,517482
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-677-577-674-10,540-3,756-2,695152,1231,517482
Tổng tài sản ngắn hạn17,69019,53520,54122,96043,09017,69019,53520,54122,96043,09056,15370,948106,155110,186116,242
Tiền mặt235870119960423587011996043,1249955691,354754
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho2,4518,9092,4518,9099,89420,25338,49163,69072,544
Tài sản dài hạn5,5295,5295,58825,48730,1625,5295,5295,58825,48730,16231,30224,74422,49327,88426,502
Tài sản cố định5,4585,4585,45822,74823,3825,4585,4585,45822,74823,38225,82817,83321,27425,76823,493
Đầu tư tài chính dài hạn424242833942424283393939393943
Tổng tài sản23,21925,06426,12948,44773,25323,21925,06426,12948,44773,25387,45595,692128,648138,070142,744
Tổng nợ14,07315,24015,72853,54467,80914,07315,24015,72853,54467,80978,25583,797116,743131,329137,454
Vốn chủ sở hữu9,1479,82410,401-5,0965,4439,1479,82410,401-5,0965,4439,20011,89511,9056,7415,290

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK0.49K0.35K0.11K0.16K0.06KK0.20K0.99K1.53K3.79K5.99K2.65K
Giá cuối kỳ3.10K3.10K3.10K7.40K5K9.40K8K7K2.40K1.50K2.30K0.80K1.90K5.30K11.50K23.90K6.99K56.23K85.80K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)2,316.64 (lần)14.32 (lần)6.87 (lần)13.52 (lần)13.95 (lần)12.50 (lần) (lần)27.05 (lần)11.64 (lần)15.65 (lần)1.84 (lần)9.40 (lần)32.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1,000 (lần)1.55 (lần)0.84 (lần)0.79 (lần)1.21 (lần)0.38 (lần)0.20 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.24 (lần)0.41 (lần)0.06 (lần)0.37 (lần)0.82 (lần)
Giá sổ sách2.11K2.26K2.39K-1.17K1.25K2.12K2.74K2.74K1.55K1.22K1.07K0.90K0.84K14.53K15.18K15.23K19.26K17.42K12.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.47 (lần)1.37 (lần)1.29 (lần)-6.31 (lần)3.99 (lần)4.44 (lần)2.92 (lần)2.55 (lần)1.55 (lần)1.23 (lần)2.16 (lần)0.89 (lần)2.27 (lần)0.36 (lần)0.76 (lần)1.57 (lần)0.36 (lần)3.23 (lần)6.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.19%77.94%78.61%47.39%58.82%64.21%74.14%82.52%79.80%81.43%85.84%86.71%88.81%92.17%91.25%87.95%93.05%92.44%91.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.81%22.06%21.39%52.61%41.18%35.79%25.86%17.48%20.20%18.57%14.16%13.29%11.19%7.83%8.75%12.05%6.95%7.56%8.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.61%60.80%60.19%110.52%92.57%89.48%87.57%90.75%95.12%96.29%97.73%98.31%98.22%79.28%79.01%79.31%87.24%87.32%88.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu153.85%155.13%151.22%-1,050.71%1,245.80%850.60%704.47%980.62%1,948.21%2,598.37%4,297.86%5,811.92%5,532.84%382.55%376.44%383.34%683.70%688.87%760.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.39%39.20%39.81%-10.52%7.43%10.52%12.43%9.25%4.88%3.71%2.27%1.69%1.78%20.72%20.99%20.69%12.76%12.68%11.63%
6/ Thanh toán hiện hành125.70%128.18%130.60%42.98%65.10%74.74%84.67%90.93%85.32%85.69%89.16%89.66%90.57%117.16%117.06%112.72%107.05%109.41%106.71%
7/ Thanh toán nhanh125.70%128.18%130.60%38.39%51.64%61.57%60.50%57.96%36%32.21%42.62%51.65%45.38%44.50%45.14%45.33%40.68%54.97%70.18%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.16%0.38%4.46%0.37%0.91%4.16%1.19%0.49%1.05%0.56%1.98%0.17%1.31%0.88%0.59%3.05%2.20%20.30%9.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%33.14%79.42%37.66%38.74%94.50%117.79%112.89%75.01%60.93%47.12%82.29%89.12%65.49%79.87%74.75%109.16%95.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%42.16%167.58%64.03%60.33%127.46%142.74%141.46%92.11%70.98%54.34%92.66%96.69%71.77%90.82%80.33%118.09%104.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%83.26%-755.04%506.87%368.23%760.23%1,272.82%2,312.24%2,024.12%2,679.78%2,785.58%4,635.34%430.03%312.01%386.06%585.80%861.12%822.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%1,433.37%280.17%289.42%398.63%359.84%232.14%131.63%120.18%115.23%179.34%142.11%104.70%137.86%114.67%216.07%284.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%-7.78%-27.39%-13.61%-7.96%0.02%1.40%0.97%0.45%0.58%0.25%-30.43%0.31%2.09%2.60%3.36%3.99%2.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%0.02%1.65%1.10%0.34%0.35%0.12%%0.28%1.37%2.07%2.51%4.35%2.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%0.13%17.83%22.50%9.11%15.45%7.10%%1.35%6.51%10.03%19.68%34.35%20.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%-9%-30%-15%-9%%2%1%1%1%%-32%%2%3%4%4%3%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-77.49%39.47%-18.56%-62.54%-40.32%-2.78%45.57%-13.76%13.79%-35.31%-37.86%31.96%-4.86%4.24%-24.81%44.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.33%-14.39%-93.61%180.62%39.37%-18,066.67%-99.29%39.95%214.73%-32.68%157.55%-100.54%-6,131.73%-80.18%-23.54%-19.42%-36.67%125.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.66%-3.10%-70.63%-21.04%-13.35%-6.61%-28.22%-11.11%-4.46%-30.97%-12.53%13.07%-16.62%-2.70%15.60%-11.32%9.71%24.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.89%-5.55%-304.10%-193.62%-40.84%-22.66%-0.08%76.61%27.43%14.18%18.28%7.64%-94.23%-4.26%17.72%58.17%10.54%37.74%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.36%-4.08%-46.07%-33.86%-16.24%-8.61%-25.62%-6.82%-3.27%-29.94%-12.01%12.97%-32.70%-3.03%16.04%-2.45%9.81%26.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |