CTCP Tư vấn Sông Đà (sdc)

7.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV16,78421,65322,30012,24614,70272,98352,54747,07248,35453,23171,560103,19686,33073,54486,085
Giá vốn hàng bán13,45918,28218,3829,47411,43359,59740,97135,92037,76842,56058,17087,51169,53856,62861,811
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,3253,3723,9182,7723,26913,38711,57611,15210,58510,67113,39015,68416,77916,91424,169
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3248319323227062,4212,0202,1302,7701,5452,4044,2086,3565,0113,169
Tổng lợi nhuận trước thuế3728339383287552,4832,2902,1462,7901,5682,6144,4945,3774,3832,984
Lợi nhuận sau thuế 2846637152225781,6151,8001,7082,3801,3431,9763,6083,6073,5271,138
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2926797282395721,6691,8201,7082,3781,3491,9623,6233,6683,5251,164
Tổng tài sản ngắn hạn62,71564,65372,94374,02370,61562,72573,36669,77367,48175,72180,48576,313101,285109,981105,492
Tiền mặt8,3195,1474,1743,7751,2598,3191,2591,9993,7853,3002,7996,2285,8384,2458,002
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0405,0204,2204,2205,1925,0405,1924,2384,1004,3603,000
Hàng tồn kho10,82515,01919,89923,85219,09710,82519,09721,34516,98120,90123,17318,02029,65235,41232,361
Tài sản dài hạn21,15221,86022,61920,66619,62521,15216,87419,53720,45620,14427,69826,04429,03325,07822,987
Tài sản cố định6,8427,1607,4826,2103,8676,8423,8674,7035,3285,9886,4056,4417,7744,8955,800
Đầu tư tài chính dài hạn5505505505025195505195505507921,7811,5001,5001,8781,878
Tổng tài sản83,86786,51395,56294,69090,23983,87690,23989,31087,93795,865108,183102,357130,318135,059128,479
Tổng nợ31,02633,95643,66941,60737,37931,30637,37936,34434,51342,95954,65747,04775,88080,88674,304
Vốn chủ sở hữu52,84152,55651,89353,08352,86152,57152,86152,96653,42452,90653,52655,31054,43854,17354,175

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.64K0.70K0.65K0.91K0.52K0.75K1.39K1.41K1.35K0.45K3.10K1.65K1.57K2.59K4.09K4.49K
Giá cuối kỳ7.06K7.46K6.88K7.62K8.81K11.91K9.02K9.02K9.02K7.04K6.47K3.29K2.96K3.71K5.32K7.84K
Giá / EPS (PE)11.04 (lần)10.70 (lần)10.51 (lần)8.36 (lần)17.04 (lần)15.84 (lần)6.50 (lần)6.42 (lần)6.68 (lần)15.78 (lần)2.08 (lần)1.99 (lần)1.88 (lần)1.43 (lần)1.30 (lần)1.75 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.25 (lần)0.37 (lần)0.38 (lần)0.41 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.23 (lần)0.27 (lần)0.32 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)
Giá sổ sách20.14K20.26K20.30K20.47K20.27K20.51K21.19K20.86K20.76K20.76K22.45K20.51K20K24K22.90K19.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.35 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)0.43 (lần)0.58 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.34 (lần)0.29 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)0.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.78%81.30%78.12%76.74%78.99%74.40%74.56%77.72%81.43%82.11%74.73%78.35%83.05%82.60%79.17%82.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.22%18.70%21.88%23.26%21.01%25.60%25.44%22.28%18.57%17.89%25.27%21.65%16.95%17.40%20.83%17.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.32%41.42%40.69%39.25%44.81%50.52%45.96%58.23%59.89%57.83%64.19%71.46%74.18%73.62%72.08%74.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu59.55%70.71%68.62%64.60%81.20%102.11%85.06%139.39%149.31%137.16%179.27%250.37%287.25%279.05%258.22%286.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.68%58.58%59.31%60.75%55.19%49.48%54.04%41.77%40.11%42.17%35.81%28.54%25.82%26.38%27.92%25.85%
6/ Thanh toán hiện hành247.92%221.10%217.18%225.58%199.74%164.14%191.32%152.29%156.46%163.03%118.11%110.76%112.47%115.57%113.57%113.38%
7/ Thanh toán nhanh205.13%163.54%150.74%168.82%144.61%116.88%146.14%107.71%106.08%113.02%85.18%84.08%87.33%90.89%88.83%85.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.88%3.79%6.22%12.65%8.71%5.71%15.61%8.78%6.04%12.37%6.30%4.19%3.20%7.18%8.61%10.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản87.01%58.23%52.71%54.99%55.53%66.15%100.82%66.25%54.45%67%66.73%46.11%52.28%57.37%84.24%84.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn116.35%71.62%67.46%71.66%70.30%88.91%135.23%85.23%66.87%81.60%89.30%58.85%62.95%69.45%106.40%102.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu138.83%99.41%88.87%90.51%100.61%133.69%186.58%158.58%135.76%158.90%186.37%161.57%202.46%217.45%301.77%328.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho550.55%214.54%168.28%222.41%203.63%251.02%485.63%234.51%159.91%191%237.76%180.39%240.23%268.40%373.77%334.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.29%3.46%3.63%4.92%2.53%2.74%3.51%4.25%4.79%1.35%7.42%4.99%3.88%4.96%5.93%7.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.99%2.02%1.91%2.70%1.41%1.81%3.54%2.81%2.61%0.91%4.95%2.30%2.03%2.85%4.99%6%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.17%3.44%3.22%4.45%2.55%3.67%6.55%6.74%6.51%2.15%13.83%8.06%7.86%10.79%17.88%23.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%5%6%3%3%4%5%6%2%10%7%5%6%8%9%
Tăng trưởng doanh thu38.89%11.63%-2.65%-9.16%-25.61%-30.66%19.54%17.39%-14.57%-21.17%26.28%-18.17%-6.91%-24.47%8.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.30%6.56%-28.17%76.28%-31.24%-45.85%-1.23%4.06%202.84%-85.63%87.79%5.22%-27.22%-36.72%-8.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.25%2.85%5.31%-19.66%-21.40%16.18%-38%-6.19%8.86%-29.26%-21.62%-10.62%2.92%13.28%6.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.55%-0.20%-0.86%0.98%-1.16%-3.23%1.60%0.49%%-7.54%9.47%2.55%-0.02%4.82%18.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.05%1.04%1.56%-8.27%-11.39%5.69%-21.46%-3.51%5.12%-21.48%-12.74%-7.22%2.15%10.92%9.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |